Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Chia sẻ với em người muốn đi tu làm Linh mục
Nhân Tài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-006
2 Linh Mục Trong Tân Giáo Luật
F.X. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1983, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-006
3 VIỆT-NAM GIÁO SỬ - QUYỂN II (1933-1960)
PHAN PHẤT HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1
Lịch Sử 1 Ebook
4 VIỆT NAM GIÁO SỬ - Quyền I (1533-1933)
PHAN-PHÁT-HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 2
Lịch Sử 1 Ebook
5 THE APOSTOLIC FATHERS II
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
6 THE APOSTOLIC FATHERS I
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
7 PATROLOGY Volum IV
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
8 PATROLOGY Volum III
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
9 PATROLOGY Volum II
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
10 PATROLOGY Volum I
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1986, lần 1
Giáo phụ 1 Ebook
11 FAMILY MATTERS, bringing ministry close to home (PPT.)
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 2014, lần 1
Mục vụ 1 Ebook
12 BIOLOGYAND CHRISTIAN ETHICS
STEPHEN R. L. CLARK . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2004, lần 1
Luân lý 1 Ebook
13 An Introduction to Moral Philosophy and Moral Education
Robin Barrow . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1
Triết học 1 Ebook
14 3 ENOCH or The Hebrew Book of Enoch
HUGO ODEBERG . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Cambridge, 1928, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
15 THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 3
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
16 THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 2
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
17 THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 1
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
18 The theology of the Book of Revelation
RICHARD BAUCKHAM . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2003, lần 10
Kinh Thánh 1 Ebook
19 The Oxford Bible commentary - The Gospels
JOHN MUDDIMAN and JOHN BARTON . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
20 ICONS AND THE LITURGY, EAST AND WEST
Nicholas Denysenko . Ngôn ngữ: English . NXB: Notre Dame, 2017, lần 1
Thần học 1 Ebook
21 Rèn luyện: 33 ngày hướng tới tự do
Jason Evert & Matt Fradd - Bản dịch tiếng Việt của Nhóm Trongsach.com . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2020, lần 1
Giáo Dục 1 Ebook
22 HƯỚNG DẪN ĐỌC TÂN ƯỚC
Etienne Charpentier - Lm. Carolo HỒ BẶC XÁI chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
23 Hướng dẫn đọc Cựu Ước
Etienne Charpentier - Lm Carôlô Hồ Bặc Xái chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1
Kinh Thánh 1 Ebook
24 Tìm hiểu đạo Cao Đài
Đồng Tan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1974, lần 1
Tôn giáo 1 Ebook
25 Chú Giải Kinh Thánh (quyển thượng)
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1
0 004-006
26 Chú Giải Kinh Thánh (quyển hạ)
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1
Kinh Thánh 0 004-006
27 Gíao Phụ - tập I từ Tk V đến Tk VIII
Không rõ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Thần học 0 005-005
28 Gíao Phụ - tập I từ Tk I đến Tk IV
Không . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0
Thần học 0 005-005
29 Lòng Chúa Cha
Jean Galot, SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
30 Thông điệp đời sống con người - Humanae vitae evamgelium vitae donum vitae
ĐGH. Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 0 015-005
31 Thánh Phaolo: người mục tử
Pierre Debergé . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1
Kinh Thánh 1 004-004
32 Các thư chung
Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1
Kinh Thánh 1 004-004
33 Tìm hiểu sách Tông đồ Công vụ
Fx. Vũ Phan Long, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lời Chúa, 2004, lần 1
Kinh Thánh 2 004-004
34 Thư các Tông Đồ
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Kinh Thánh 2 004-004
35 Chỉ có một Thiên Chúa: Chúa Cha, Chúa Con, Chúa Thánh Thần
GM. Phaolo Bùi Văn Đọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2000, lần 1
Thần học 0 005-006
36 Giáo Hội như là dấu chỉ bí tích
LM. Antôn Hà Văn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1
Thần học 0 005-003
37 Phụng vụ bí tích
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1
Thần học 0 005-003
38 Thần học mục vụ đại cương
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1
Thần học 0 005-005
39 Thần học mục vụ chuyên biệt
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1
Thần học 0 005-005
40 Bước theo Đức Kitô trên đường sứ vụ
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1
Truyền giáo 0 013-005
41 Bí tích tổng quát
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1
Thần học 0 005-003
42 Hội hè đình đám
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 2
Văn hóa 0 002-005
43 Nghĩa
Tiêu Hồng Quân, Nghê Diệc Trinh, dg. Phùng Thị Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1
Văn hóa 0 002-004
44 Nhân
Tần Tại Đông, Trần Hoa Châu, Dg. Phạm Minh Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1
Văn hóa 0 002-004
45 Lễ
Hạng Cửu Vũ, Chiêm Dật Thiên, Dg. Phạm Ngọc Hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1
Văn hóa 0 002-004
46 Methodology: Asian Christian theology doing theology in asia today
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1
Thần học 0 005-004
47 Đạo đức sinh học - Bioethics
Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1
Luân lý 0 007-003
48 Đạo đức sinh học công giáo và hồng ân sự sống con người
William E. May . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 2
Luân lý 0 007-003
49 Tân đạo đức sinh học Kitô
Dionigi Tettamanzi & Guy Durand, Dg. LM. Antôn Nguyễn Văn Tuyến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1
Luân lý 0 007-003
50 Đạo đức Kitô giáo
P. Lethielleux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Bạn Trẻ, 0, lần 1
Luân lý 0 007-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

Chia sẻ với em người muốn đi tu làm Linh mục
Nhân Tài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Linh Mục Trong Tân Giáo Luật
F.X. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1983, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
VIỆT-NAM GIÁO SỬ - QUYỂN II (1933-1960)
PHAN PHẤT HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VIỆT NAM GIÁO SỬ - Quyền I (1533-1933)
PHAN-PHÁT-HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 2 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
THE APOSTOLIC FATHERS II
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
THE APOSTOLIC FATHERS I
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PATROLOGY Volum IV
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PATROLOGY Volum III
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PATROLOGY Volum II
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PATROLOGY Volum I
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
FAMILY MATTERS, bringing ministry close to home (PPT.)
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 2014, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
BIOLOGYAND CHRISTIAN ETHICS
STEPHEN R. L. CLARK . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
An Introduction to Moral Philosophy and Moral Education
Robin Barrow . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
3 ENOCH or The Hebrew Book of Enoch
HUGO ODEBERG . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Cambridge, 1928, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 3
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 2
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 1
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
The theology of the Book of Revelation
RICHARD BAUCKHAM . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2003, lần 10 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
The Oxford Bible commentary - The Gospels
JOHN MUDDIMAN and JOHN BARTON . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
ICONS AND THE LITURGY, EAST AND WEST
Nicholas Denysenko . Ngôn ngữ: English . NXB: Notre Dame, 2017, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Rèn luyện: 33 ngày hướng tới tự do
Jason Evert & Matt Fradd - Bản dịch tiếng Việt của Nhóm Trongsach.com . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2020, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
HƯỚNG DẪN ĐỌC TÂN ƯỚC
Etienne Charpentier - Lm. Carolo HỒ BẶC XÁI chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Hướng dẫn đọc Cựu Ước
Etienne Charpentier - Lm Carôlô Hồ Bặc Xái chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Tìm hiểu đạo Cao Đài
Đồng Tan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1974, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Chú Giải Kinh Thánh (quyển thượng)
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 . .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-006
Chú Giải Kinh Thánh (quyển hạ)
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-006
Gíao Phụ - tập I từ Tk V đến Tk VIII
Không rõ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Gíao Phụ - tập I từ Tk I đến Tk IV
Không . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Lòng Chúa Cha
Jean Galot, SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
Thông điệp đời sống con người - Humanae vitae evamgelium vitae donum vitae
ĐGH. Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 0 . Vị trí: 015-005
Thánh Phaolo: người mục tử
Pierre Debergé . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Các thư chung
Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Tìm hiểu sách Tông đồ Công vụ
Fx. Vũ Phan Long, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lời Chúa, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
Thư các Tông Đồ
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
Chỉ có một Thiên Chúa: Chúa Cha, Chúa Con, Chúa Thánh Thần
GM. Phaolo Bùi Văn Đọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-006
Giáo Hội như là dấu chỉ bí tích
LM. Antôn Hà Văn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
Phụng vụ bí tích
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
Thần học mục vụ đại cương
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Thần học mục vụ chuyên biệt
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Bước theo Đức Kitô trên đường sứ vụ
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 0 . Vị trí: 013-005
Bí tích tổng quát
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
Hội hè đình đám
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 2 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Nghĩa
Tiêu Hồng Quân, Nghê Diệc Trinh, dg. Phùng Thị Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Nhân
Tần Tại Đông, Trần Hoa Châu, Dg. Phạm Minh Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Lễ
Hạng Cửu Vũ, Chiêm Dật Thiên, Dg. Phạm Ngọc Hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Methodology: Asian Christian theology doing theology in asia today
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-004
Đạo đức sinh học - Bioethics
Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Đạo đức sinh học công giáo và hồng ân sự sống con người
William E. May . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 2 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Tân đạo đức sinh học Kitô
Dionigi Tettamanzi & Guy Durand, Dg. LM. Antôn Nguyễn Văn Tuyến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Đạo đức Kitô giáo
P. Lethielleux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Bạn Trẻ, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)