Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | THƯ GỬI TÍN HỮU PHILIP - GIẢNG VĂN GHI ÂM LM NGUYỄN THẾ THUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 0 | 004-004 |
2 | THƯ THÁNH PHAOLO GỬI TÍN HỮU ROMA JL. FITZMYER SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
3 | TÌM HIỂU CÁC THƯ THÁNH PHAOLO VÀ SÁCH KHẢI HUYỀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
4 | SỨ ĐIỆP CỦA THƯ ROMA STANBISLAS LYONNET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cerf, 1971, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
5 | THƯ CÁC TÔNG ĐỒ - DẪN NHẬP PHÊ BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
6 | Thần học Kinh Thánh Radio Vatican . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
7 | Tin mừng năm B - Chú giải theo TOB LM Giuse Phạm Ngọc Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1994, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
8 | Tìm hiểu sách Khải Huyền LM Gioan Nguyễn Thiên Minh OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2022, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
9 | Thần học về tin mừng Gioan D. Moody Smith - dg LM Đaminh Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 2006, lần 10 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
10 | Thần học của tin mừng Luca Joel B. Green - dg LM Đaminh Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 2007, lần 11 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
11 | Những từ khóa trong Kinh Thánh Nhóm CGKPV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2021, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
12 | Cùng học lời Chúa Tin Mừng Mác Cô . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
13 | Tin Mừng Gioan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
14 | Tin mừng Mác cô Jacques Hervieus . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1992, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
15 | Tìm Hiểu Tin Mừng những chủ đề lớn Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
16 | Thánh Gioan dẫn vào sách Tin Mừng Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2004, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
17 | Giáo Trình Tin Mừng Mát Thêu Lm. Gioan Nguyễn Thiên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 |
Kinh Thánh | 3 | 004-005 |
18 | Tin Mừng Theo Thánh Mác cô Giuse Ngô Ngọc Khanh, OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
19 | Chúa Giê-su Trong bốn Tin Mừng Raymond E.Brown . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1997, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
20 | Tìm hiểu Tin Mừng Luca LM. Phero Lê Tấn Lợi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
21 | Tìm Hiểu Tin Mừng Thứ Tư Gioan Nguyễn Thiên Minh, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2021, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
22 | Tin Mừng Theo Thánh Mác cô William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 4 | 004-005 |
23 | Tin mừng theo thánh Mát thêu Giuse Ngô Ngọc Khanh, OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
24 | Các bài tin mừng Mác Cô dùng trong phụng vụ PX Vũ Phan Long OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Thông Tin, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
25 | 1,2 And 3 John John painter . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
26 | Revelation Harrington, OP . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1993, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
27 | The Gospel of John FancisJ. Moloney . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1998, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
28 | Đường vào thần học Bernard Lauret & francois Refoule - dg. GK. Nguyễn Đức Việt Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 2000, lần 1 |
Thần học | 6 | 005-005 |
29 | Thần khúc - Hỏa ngục Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
30 | Thần khúc - Luyện ngục Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
31 | Thần khúc - Thiên đàng Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
32 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 4 Thiên Chúa và sự sáng tạo (58-88) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
33 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 2 Vinh phúc (22-48) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
34 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 2 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (15-38) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
35 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 6 Đức tiết độ (141-170) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
36 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 1 Vinh phúc (1-24) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
37 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 5 Nhân đức xã hội và đức can đảm (109-140) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
38 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 3 Đức khôn ngoan (47-80) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
39 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 5 Vinh phúc (90-114) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
40 | Tổng luận thần học Quyển III Tập 2 Sự sống sự chết và sự phục sinh của Đức Kitô (27-59) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-005 |
41 | Tổng luận thần học Quyển III Tập 3 Bí tích đức tin (60-90) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
42 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 4 Vinh phúc (71-89) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
43 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 2 Đức mến (23-46) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
44 | Tổng luận thần học - Quyển I Tập 5 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (84-119) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
45 | Tổng luận thần học - Quyển I Tập 1 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (1-14) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
46 | Tổng luận thần học - Quyển II Phần 2 Tập 7 Đoàn sủng phục vụ Mạc Khải Lời Chúa và đời sống con người (171-189) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
47 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 3 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (39-57) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
48 | Tổng luận thần học - Quyển II Phần 1 Tập 3 Vinh phúc (49-70) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 006-006 |
49 | Tổng luận thần học - Quyển II phần 2 Tập 4 Đạo đức và nhân đức xã hội (81-108) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
50 | Tổng luận thần học - Quyển III-Tập 1 Mầu nhiệm Nhập thể (1-26) Thomas Aquinas - dg. Trần Ngọc Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
LM NGUYỄN THẾ THUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-004
JL. FITZMYER SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
STANBISLAS LYONNET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cerf, 1971, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Radio Vatican . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
LM Giuse Phạm Ngọc Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1994, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
LM Gioan Nguyễn Thiên Minh OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2022, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
D. Moody Smith - dg LM Đaminh Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 2006, lần 10 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Joel B. Green - dg LM Đaminh Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 2007, lần 11 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Nhóm CGKPV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2021, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Jacques Hervieus . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1992, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Lm. Gioan Nguyễn Thiên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
Giuse Ngô Ngọc Khanh, OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Raymond E.Brown . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1997, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
LM. Phero Lê Tấn Lợi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Gioan Nguyễn Thiên Minh, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2021, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-005
Giuse Ngô Ngọc Khanh, OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
PX Vũ Phan Long OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Thông Tin, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
John painter . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Harrington, OP . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1993, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
FancisJ. Moloney . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1998, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Bernard Lauret & francois Refoule - dg. GK. Nguyễn Đức Việt Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 6 . Vị trí: 005-005
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas - dg. Trần Ngọc Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)