Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Tuần chín ngày Thánh An-phong-sô . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1962, lần 4 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-001 |
2 | Tìm hiểu thêm vè các phong trào canh tân đặc sủng trong lòng hội thánh công giáo ngày nay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
3 | Niềm tin không như bạn nghĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
4 | Người công - giáo trước những thắc mắc của cuộc đời Lm. Duy Ân Mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
5 | Ban giáo lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-001 |
6 | Giao lưu hiệp sống . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
7 | Tình yêu quà tặng của thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
8 | Mục vụ giáo lý về chúa thánh thần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
9 | Tôi lỗi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1981, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
10 | như là cảm nhận về chúa thánh thần Phan Sinh Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
11 | Thiên chúa cha chúng ta ĐGM. Jacques perrier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
12 | Người có tầm đạo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Giáo Lý | 4 | 017-001 |
13 | Tôn sùng tân hiến chúa thánh thần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
14 | Thánh thần thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
15 | Sống đạo sâu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
16 | Quyết tâm sống : Sống đức tin sống đạo yêu sống thánh thần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
17 | Trích từ những sứ điệp hay nhất của công trình phục hưng của thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
18 | Sống lời chúa là sống đại đạo yêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
19 | Compendium Catechims of the Catholic Church . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
20 | Ngài có nghe chăng ? . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
21 | Tình yêu thiên chúa với con đường nhỏ phúc âm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
22 | Thần học thời đại quá thiên về trí tuệ con người hơn là sự khôn ngoan của thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
23 | Catechist's Theology Handbook Thomas Zanzig . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
24 | Sức mạnh của con đường nhỏ phúc âm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
25 | Catechism of the catholic church . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
26 | Thiên chúa ba ngôi là thiên chúa tình yêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
27 | Chúa là bác ái Hoàng Vinh Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
28 | Catechism for Filipino Catholics . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 1997, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
29 | Tim hiểu ý nghĩa cũng như bản chất của thiền và cầu nguyện . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
30 | Tình yêu thiên chúa và tình yêu con người . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
31 | Lễ giáng sinh thứ 2 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
32 | Mặc khải & tôn sùng lòng thương xót của thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
33 | Lòng thương xót thiên chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
34 | Thánh giá sáng chói . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
35 | Compendium of the catechism of the catholic church . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
36 | Thiên chúa là đấng cứu độ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
37 | Chúa đến để canh tân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 141-002 |
38 | Chiêm ngưỡng đức chúa cha . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
39 | Catéchisme Pour Adultes Les évêques de Frane . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
40 | Trường chúa dạy Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
41 | SỐNG VỚI NIỀM TIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
42 | Sách không tên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
43 | Đạo công giáo là gì? Jean Deveaux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Ra khơi, 1970, lần 3 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
44 | Essai de Morale Catholique II Le Dépouillement Chanoine Jacques Leclercq . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1947, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-006 |
45 | Sách phần rộng nghĩa Paul Nguyễn Quang Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1937, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-005 |
46 | Catechismus Catholicus . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-004 |
47 | Le Catéchisme Romain Ou L'enseignement De La Doctrine Chrétienne Georges Bareille . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1906, lần 1 |
Giáo Lý | 9 | 017-004 |
48 | General Directory For Catechesis . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 2 |
Giáo Lý | 1 | 017-004 |
49 | Một số vấn đề về phương pháp giáo dục Nguyễn Kì - Dương Xuân Nghiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1993, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | 020-004 |
50 | Đạo lý công giáo cho người lớn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Thánh An-phong-sô . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1962, lần 4 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
Lm. Duy Ân Mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
Phan Sinh Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
ĐGM. Jacques perrier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 017-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
Thomas Zanzig . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
Hoàng Vinh Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 1997, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 141-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
Les évêques de Frane . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
Jean Deveaux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Ra khơi, 1970, lần 3 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
Chanoine Jacques Leclercq . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1947, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Paul Nguyễn Quang Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1937, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-005
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Georges Bareille . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1906, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 9 . Vị trí: 017-004
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 2 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Nguyễn Kì - Dương Xuân Nghiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1993, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 020-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)