Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Actes de parole
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
2 Atala rene les natchez
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
3 Tín lý
Thân Văn Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Thần học 3 005-001
4 Bonjour Vietnam
. Ngôn ngữ: English . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
5 La pratique de l'allemand
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
6 Kitô học đinh lượng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Thần học 3 005-001
7 La dictee au cours moyen
B. Brault . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
8 Vocablubaire allemand progressif
Rene Michea . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
9 Luân lý hôn nhân
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 1 005-001
10 Guide anglais
Robert Escarpit & Jean Dulck . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
11 Luân lý thần học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 3 005-001
12 Les Epines du theme anglais
H. Veslot . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
13 Cours de Dissertation Morale
Hồ Anh Chương . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 1 005-001
14 Vocabulaire
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 2 022-003
15 L'anglais vivant
Pet M.Carpentier-Fialip . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 7 022-003
16 Grammaire larousse du xx siecle
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-001
17 Những khái niệm chũ tếu trong cựu ước
A. Gelin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1
Kinh Thánh 1 004-006
18 Nghi thức thánh lễ ( dành cho giáo dân)
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1
Phụng vụ 2 010-006
19 Grammaire Latine
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
20 Paroissien Romain
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Phụng vụ 1 010-001
21 Các giờ kinh phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1
Phụng vụ 1 010-004
22 Cantiques De La Jeunesse
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Phụng vụ 1 010-006
23 Tâm hồn truyền giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Các thánh tử đạo Việt Nam 2 011-004
24 Đón mừng Chúa giáng sinh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ thánh lễ 1 010-005
25 Quy chế và thánh lễ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1
Phụng vụ thánh lễ 1 010-005
26 Các lễ mới
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1
Phụng vụ thánh lễ 1 010-005
27 Ca tụng lời chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Phụng vụ - Thánh ca 1 010-002
28 5 Năm nhìn lại
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Giáo Hội Việt Nam 1 015-003
29 Thần học công đồng Vatican II
Nguyễn Xuân Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 1 015-005
30 Hướng về đức kitô
Lm. Micae Trần Đình Quảng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1
Tín lý 1 005-005
31 Thiên chúa cứu độ
Bernard Sesboúe Joseph Wolinsky . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2006, lần 1
Thần học 1 005-004
32 Le mystere pascal
L. Bouyer . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1950, lần 1
Đạo đức thiêng liêng 1 008-003
33 Giáo trình giáo phụ học
Phêrô Lê Văn Chính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2009, lần 1
Thần học 1 005-004
34 Hiển linh vũ trụ
F.Vital luca Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Thần học 1 005-006
35 Mầu nhiệm thiên chuá ba ngôi
Franz Courth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thần học, 0, lần 1
Thần học 1 005-006
36 Đời sống mới trong Chúa Kito
R. Cantalamessa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1
Tu Đức 1 008-004
37 Mầu nhiệm một cháu ba ngôi
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 1 005-006
38 Tìm hiểu mầu nhiệm thiên chúa sáng tạo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 1 005-006
39 Thần học tâm linh
Phạm Quốc Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1
Tu Đức 1 008-005
40 Thánh vịnh và thánh ca
Nhóm phiên dịch các giờ kinh phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1
Kinh Thánh 1 004-006
41 Linh đạo huấn luyện: Một linh đạo tiến trình tương tác
Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-005
42 Thơ linh hướng trong kinh thánh
NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Kinh Thánh 1 004-006
43 Văn hoá việt nam văn hoá thánh kinh
Lm. Joseph Nguyễn Công Lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1
Văn hóa 1 002-005
44 Nhân học triết học
Vital Luca Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1
Triết học 1 001-004
45 Kitô giáo với các tôn giáo khác
Lm. Thiện Cẩm.OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1
Tôn giáo 1 001-001
46 Kỷ yếu thiếu nhi thánh thể
Ban mục vụ thiếu nhi giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Lý 3 017-003
47 Thần học giáo lý
Die Nieuve Katechimus . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Lý 0 017-001
48 Cuộc đời chúa giê-su
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
49 Đền tạ thánh tâm
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 5
Sách thiêng liêng 1 014-001
50 Ma túy, HIV/AIDS với giáo lý công giáo
Tâm Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Lý 1 017-001

Có 7066 sách được tìm thấy.

Actes de parole
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Atala rene les natchez
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Tín lý
Thân Văn Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 3 . Vị trí: 005-001
Bonjour Vietnam
. Ngôn ngữ: English . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
La pratique de l'allemand
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Kitô học đinh lượng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 3 . Vị trí: 005-001
La dictee au cours moyen
B. Brault . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Vocablubaire allemand progressif
Rene Michea . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Luân lý hôn nhân
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Guide anglais
Robert Escarpit & Jean Dulck . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Luân lý thần học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 3 . Vị trí: 005-001
Les Epines du theme anglais
H. Veslot . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Cours de Dissertation Morale
Hồ Anh Chương . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Vocabulaire
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
L'anglais vivant
Pet M.Carpentier-Fialip . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 7 . Vị trí: 022-003
Grammaire larousse du xx siecle
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Những khái niệm chũ tếu trong cựu ước
A. Gelin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Nghi thức thánh lễ ( dành cho giáo dân)
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 2 . Vị trí: 010-006
Grammaire Latine
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Paroissien Romain
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-001
Các giờ kinh phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-004
Cantiques De La Jeunesse
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-006
Tâm hồn truyền giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Các thánh tử đạo Việt Nam .Số lượng: 2 . Vị trí: 011-004
Đón mừng Chúa giáng sinh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ thánh lễ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
Quy chế và thánh lễ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 . Phụng vụ thánh lễ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
Các lễ mới
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 . Phụng vụ thánh lễ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
Ca tụng lời chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Phụng vụ - Thánh ca .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-002
5 Năm nhìn lại
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Hội Việt Nam .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-003
Thần học công đồng Vatican II
Nguyễn Xuân Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-005
Hướng về đức kitô
Lm. Micae Trần Đình Quảng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Tín lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-005
Thiên chúa cứu độ
Bernard Sesboúe Joseph Wolinsky . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2006, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-004
Le mystere pascal
L. Bouyer . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1950, lần 1 . Đạo đức thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-003
Giáo trình giáo phụ học
Phêrô Lê Văn Chính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2009, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-004
Hiển linh vũ trụ
F.Vital luca Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
Mầu nhiệm thiên chuá ba ngôi
Franz Courth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thần học, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
Đời sống mới trong Chúa Kito
R. Cantalamessa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Mầu nhiệm một cháu ba ngôi
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
Tìm hiểu mầu nhiệm thiên chúa sáng tạo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
Thần học tâm linh
Phạm Quốc Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-005
Thánh vịnh và thánh ca
Nhóm phiên dịch các giờ kinh phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Linh đạo huấn luyện: Một linh đạo tiến trình tương tác
Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-005
Thơ linh hướng trong kinh thánh
NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Văn hoá việt nam văn hoá thánh kinh
Lm. Joseph Nguyễn Công Lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Nhân học triết học
Vital Luca Nguyễn Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Kitô giáo với các tôn giáo khác
Lm. Thiện Cẩm.OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Kỷ yếu thiếu nhi thánh thể
Ban mục vụ thiếu nhi giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 017-003
Thần học giáo lý
Die Nieuve Katechimus . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 017-001
Cuộc đời chúa giê-su
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
Đền tạ thánh tâm
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 5 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
Ma túy, HIV/AIDS với giáo lý công giáo
Tâm Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-001

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)