Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Trắc nghiệm Pháp văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-002 |
2 | Du mot à la phrase . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-002 |
3 | Chia động từ Đào Văn Vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-002 |
4 | Grammaire & syntaxe Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-002 |
5 | Grammaire cycle d'observation . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-002 |
6 | Francais commercial . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
7 | Vô tuyến truyền hình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 003-003 |
8 | Méthode de francais . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
9 | Tài liệu tâm lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
10 | La france en direct . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 3 | 022-003 |
11 | Tài liệu giảng thuyết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
12 | Mục vụ tu đức học thực hành . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
13 | La pratique de i'expression écrite . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
14 | Tài liệu tu đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
15 | À L'écoute des Professionnels . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 2 | 022-003 |
16 | Tài liệu sư phạm giáo lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
17 | Đức Maria với đời sống linh mục của chúng ta . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
18 | La Traduction aujourd'hui . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
19 | Précis de Grammaire . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
20 | Tài liệu giáo phụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
21 | Le nouveau guide France . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
22 | Thánh thể khoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
23 | Tài liệu phụng vụ bí tích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
24 | Écoute.... écoute . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
25 | Tài liệu phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 3 | 005-002 |
26 | Dix siècles de litterature francaise . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 2 | 022-003 |
27 | Tài liệu giáo luật . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
28 | Tài liệu giáo hội học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
29 | Giáo sử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
30 | À L'écoute des francais . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
31 | Tài liệu dẫn vào Tân Ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 005-002 |
32 | Tiếng pháp 9 . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
33 | Tài liệu tìm hiểu Cựu Ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 005-002 |
34 | Tiếng pháp lớp 8 . Ngôn ngữ: French . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
35 | Cựu ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
36 | Sciences naturelles . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
37 | Tài liệu kinh thánh tân ước Trịnh Hưng kỷ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-002 |
38 | Exercices individuels . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
39 | Traduction . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
40 | Thánh kinh những điều cần biết trước khi nhập đề thánh kinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
41 | Silpakorn University Jean Morel . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
42 | Lịch sử ơn cứu độ Huỳnh Minh Chánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-002 |
43 | La machine à écriture G.Vigner . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
44 | Unser bilderbuch . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-001 |
45 | Guide pedagogique . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Ngoại ngữ | 2 | 022-003 |
46 | Se communiquer en francais . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-001 |
47 | Thần học tín lý - A nhập đề tổng quát . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-001 |
48 | The potwell inn H.G. Wells . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-001 |
49 | Version . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-003 |
50 | Avoir lire . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 022-001 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-002
Đào Văn Vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-002
Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 3 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 3 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: French . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Trịnh Hưng kỷ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
Jean Morel . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Huỳnh Minh Chánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-002
G.Vigner . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
H.G. Wells . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)