Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Từ điển triết học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1
Luân lý 1 007-006
2 Cosmology
Leo Albert Folex . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 1 001-005
3 Lý luận về thượng đế
Nguyễn Đăng Trực OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 1 001-004
4 Christian philosophy
Joseph M. de Torre . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 1
Triết học 1 001-004
5 Dẫn nhập triết học tôn giáo
Geddes MacGregor . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Tôn giáo 2 001-003
6 Tri thức học
Nguyễn Đăng Trực OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1
Triết học 1 001-004
7 Bản sắc văn hóa Việt Nam
Phan Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 2002, lần 1
Văn hóa 1 002-005
8 Văn hóa học Việt Nam
Nguyễn Đăng Duy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2002, lần 1
Văn hóa 1 002-005
9 Văn hóa học
V.M. Rôđin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2000, lần 1
Văn hóa 1 002-005
10 Giáo trình Tiếng Việt
Nguyễn Văn Đậu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1994, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
11 Triết học về con người
P. Emonet OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2014, lần 1
Triết học 1 001-004
12 Sách tiếng hoa 7
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
13 Sách tiếng hoa 6
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
14 Sách tiếng hoa 5
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
15 Sách tiếng hoa 4
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
16 Sách tiếng hoa 3
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
17 Sách tiếng hoa 2
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
18 Sách tiếng hoa 1
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
19 Cầu nguyện
Nguyễn Văn Vi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
20 Dictionnaire de poche - Từ điển tiếng Nga
. Ngôn ngữ: Russian . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Từ điển 1 -004
21 Lãnh đạo cộng đoàn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-006
22 Ngoài Kito giáo không có ơn cứu độ
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tâm lý 1 002-005
23 CREDO
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 2 141-003
24 Lạy Chúa tể càn khôn phúc thay kẻ lấy Ngài làm sức mạnh, ấp ủ trong lòng giấc mộng hành hương'
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
25 Hành hương Rôma
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
26 Kỷ niệm 150 năm Đức Mẹ hiện ra tại Lộ Đức
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đức Mẹ Maria 1 008-004
27 Fatima
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
28 Hành hương đất thánh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
29 Grammaire de l'anglais vivant
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
30 Routledge's complete letter writer
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
31 English by radio
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
32 Anglais seconde langue classe de quatrième
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
33 L'anglais par l'illustration
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 2 022-003
34 L' anglais par l'illustration
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
35 La formation mots francais
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
36 La grammaire en 18 lecons
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 2 022-003
37 100 Familles mots Francais
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
38 Synonymes & Homomymes
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
39 F'appren à rédiger
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
40 Tiếng Việt
Phan Văn Giưỡng . Ngôn ngữ: English . NXB: Trẻ, 0, lần 0
Ngoại ngữ 2 022-006
41 Lorthographe naturelle
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-003
42 Anh ngữ đệ nhất
Nguyễn Đình Hòa . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-005
43 Tân bí quyết đọc tiếng Anh
Đặng Lâm hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-005
44 Everyday Dialogues in English
Robert J. Dixson . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
45 The Pocket History of American Painting
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
46 Speak to me
Christel Baach & Joseph Merrill . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
47 Tìm hiểu mạo từ và từ định lượng trong ngữ pháp tiếng Anh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 022-006
48 Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh
Nguyễn Trung Tánh . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
49 Bộ bài tập luyện thi chứng chỉ B
Lê Văn Sự . Ngôn ngữ: English . NXB: Đồng Nai, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
50 30 Đề tiếng anh
Phan Văn Tuyền - Nguyễn Tân - Nguyễn Hoàng Anh . Ngôn ngữ: English . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004

Có 7066 sách được tìm thấy.

Từ điển triết học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Cosmology
Leo Albert Folex . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Lý luận về thượng đế
Nguyễn Đăng Trực OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Christian philosophy
Joseph M. de Torre . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Dẫn nhập triết học tôn giáo
Geddes MacGregor . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
Tri thức học
Nguyễn Đăng Trực OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Bản sắc văn hóa Việt Nam
Phan Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 2002, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Văn hóa học Việt Nam
Nguyễn Đăng Duy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2002, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Văn hóa học
V.M. Rôđin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2000, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Giáo trình Tiếng Việt
Nguyễn Văn Đậu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1994, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Triết học về con người
P. Emonet OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2014, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Sách tiếng hoa 7
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 6
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 5
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 4
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 3
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 2
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Sách tiếng hoa 1
. Ngôn ngữ: Quảng Đông . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Cầu nguyện
Nguyễn Văn Vi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
Dictionnaire de poche - Từ điển tiếng Nga
. Ngôn ngữ: Russian . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Từ điển .Số lượng: 1 . Vị trí: -004
Lãnh đạo cộng đoàn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-006
Ngoài Kito giáo không có ơn cứu độ
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tâm lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
CREDO
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
Lạy Chúa tể càn khôn phúc thay kẻ lấy Ngài làm sức mạnh, ấp ủ trong lòng giấc mộng hành hương'
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Hành hương Rôma
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Kỷ niệm 150 năm Đức Mẹ hiện ra tại Lộ Đức
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đức Mẹ Maria .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Fatima
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Hành hương đất thánh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Grammaire de l'anglais vivant
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Routledge's complete letter writer
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
English by radio
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Anglais seconde langue classe de quatrième
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
L'anglais par l'illustration
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
L' anglais par l'illustration
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
La formation mots francais
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
La grammaire en 18 lecons
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-003
100 Familles mots Francais
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Synonymes & Homomymes
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
F'appren à rédiger
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Tiếng Việt
Phan Văn Giưỡng . Ngôn ngữ: English . NXB: Trẻ, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-006
Lorthographe naturelle
L'Essentiel . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-003
Anh ngữ đệ nhất
Nguyễn Đình Hòa . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-005
Tân bí quyết đọc tiếng Anh
Đặng Lâm hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-005
Everyday Dialogues in English
Robert J. Dixson . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
The Pocket History of American Painting
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
Speak to me
Christel Baach & Joseph Merrill . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
Tìm hiểu mạo từ và từ định lượng trong ngữ pháp tiếng Anh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-006
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh
Nguyễn Trung Tánh . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
Bộ bài tập luyện thi chứng chỉ B
Lê Văn Sự . Ngôn ngữ: English . NXB: Đồng Nai, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
30 Đề tiếng anh
Phan Văn Tuyền - Nguyễn Tân - Nguyễn Hoàng Anh . Ngôn ngữ: English . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)