Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Bài ca giáo lý và sinh hoạt
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Lý 1 017-003
2 Thầy là con Thiên Chúa hằng sống
Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1
Giáo Lý 3 017-003
3 Ta là ánh sáng trần gian
Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1
Giáo Lý 1 017-003
4 Vấn đề ngừa - phá thai dưới nhãn quan Kitô giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1
Thần học 1 005-001
5 Dẫn nhập vào Kinh Thánh Cựu ước
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1
Kinh Thánh 1 005-001
6 Tâm Lý học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tâm lý 1 005-001
7 Thánh ca cộng đồng
GX. Nguyễn Duy Khang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ 1 010-002
8 Lễ hội làng ở bắc bộ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Văn hóa 1 005-001
9 Năm phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ 1 010-005
10 Các giờ kinh phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ 1 010-004
11 Hãy làm việc này
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ 1 010-004
12 Lậy Chúa chúng con biết tới cùng ai ?
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Giáo Lý 1 017-003
13 Phụng vụ của Giáo Hội
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Phụng vụ 1 010-004
14 4 tôn giáo lớn của Á Châu
Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tôn giáo 1 001-003
15 Thư của thánh Giu-Đa dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Kinh Thánh 2 004-005
16 Chúa Giêsu muốn con đến với Chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 0, lần 1
Giáo Lý 2 017-004
17 Thư 1 của thánh Phêrô dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Kinh Thánh 2 004-005
18 Để dạy giáo lý hữu hiệu hơn
Carl J. Pfeifer . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Giáo Lý 1 017-004
19 Thư 2 của thánh Phêrô dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Kinh Thánh 2 004-005
20 Sư phạm Giáo lý
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1
Giáo Lý 1 017-004
21 Các thư chung dẫn nhập
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Kinh Thánh 3 004-005
22 Ban giáo lý tổng giáo phận TP.HCM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1
Giáo Lý 1 017-004
23 Giaó lý trong viễn tượng loan báo tin mừng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2011, lần 1
Giáo Lý 1 017-004
24 Đaih hội gia đình thế giới lần thứ VII tại Milano 2012
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2012, lần 1
Mục vụ 1 016-004
25 Mục vụ giáo xứ
Gv.A.Nguyễn Hữu Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1994, lần 1
Mục vụ 1 016-004
26 Sống đạo theo cung cách Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1
Mục vụ 1 016-004
27 Sống 100 tuổi khỏe mạnh không phải là giấc mơ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1
Y khoa-Đông y 3 018-001
28 Cách làm tan mỡ bụng
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phụ Nữ, 1998, lần 1
Y khoa-Đông y 1 018-001
29 Suối nguồn tươi trẻ
Lê Thành . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1997, lần 1
Y khoa-Đông y 1 018-001
30 Các bài thuốc thông thường
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 2
Y khoa-Đông y 1 018-003
31 Hướng dẫn người tâm tòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Giáo Lý 1 017-003
32 Giaó lý chuẩn bị hôn nhân
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2010, lần 1
Giáo Lý 1 017-003
33 Mầu nhiệm cánh chung
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Thần học 4 005-006
34 Nhân chủng thần học
Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1
Thần học 1 005-004
35 Cẩm nang giúp bạn thành công trong các kỳ thi
Nguyễn Tấn Lực . Ngôn ngữ: English . NXB: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-004
36 Deutsche Sprachlehre Fur Auslander
Schulz - Griesbach . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 1
Ngoại ngữ 1 022-001
37 Một cuộc hành hương
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 0, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 1 015-004
38 Tân phúc âm hóa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2010, lần 1
Truyền giáo 1 013-004
39 Phận vụ Giáo Hội trong thế giới hôm nay
Vũ Thế Hanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Truyền giáo 1 013-004
40 Hôn nhân trong văn hóa Do Thái giáo
Bùi Minh Đức OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Truyền giáo 1 013-004
41 Khuôn mặt của Giáo Hội qua công đồng Vatican II
Lê Văn La Vinh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Truyền giáo 1 013-004
42 Tiếp cận lịch đại và đồng đại
Lê Minh Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2004, lần 1
Kinh Thánh 3 004-005
43 Hướng dẫn tập bóng bàn
Trịnh Chí Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thể Dục Thể Thao, 2004, lần 1
Không xác định 1 018-001
44 Dế mèn phiêu lưu ký
Tô Hoài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Kim Đồng, 2005, lần 1
Văn Học 1 003-004
45 Xã hội học nhập môn
Trần Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1
Văn hóa 1 002-005
46 Lịch sử triết học Trung Quốc
Phùng Hữu Lan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 2013, lần 1
Tôn giáo 3 001-002
47 Lão Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
48 Trang Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2013, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
49 Khổng Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2013, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
50 Phương pháp nghiên cứu và biên soạn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Luân lý 1 007-006

Có 7066 sách được tìm thấy.

Bài ca giáo lý và sinh hoạt
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
Thầy là con Thiên Chúa hằng sống
Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 017-003
Ta là ánh sáng trần gian
Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
Vấn đề ngừa - phá thai dưới nhãn quan Kitô giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Dẫn nhập vào Kinh Thánh Cựu ước
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Tâm Lý học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Thánh ca cộng đồng
GX. Nguyễn Duy Khang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-002
Lễ hội làng ở bắc bộ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Năm phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
Các giờ kinh phụng vụ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-004
Hãy làm việc này
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-004
Lậy Chúa chúng con biết tới cùng ai ?
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
Phụng vụ của Giáo Hội
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-004
4 tôn giáo lớn của Á Châu
Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Thư của thánh Giu-Đa dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Chúa Giêsu muốn con đến với Chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 017-004
Thư 1 của thánh Phêrô dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Để dạy giáo lý hữu hiệu hơn
Carl J. Pfeifer . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Thư 2 của thánh Phêrô dẫn nhập và chú thích
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Sư phạm Giáo lý
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Các thư chung dẫn nhập
Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
Ban giáo lý tổng giáo phận TP.HCM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Giaó lý trong viễn tượng loan báo tin mừng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2011, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Đaih hội gia đình thế giới lần thứ VII tại Milano 2012
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2012, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-004
Mục vụ giáo xứ
Gv.A.Nguyễn Hữu Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1994, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-004
Sống đạo theo cung cách Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-004
Sống 100 tuổi khỏe mạnh không phải là giấc mơ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 3 . Vị trí: 018-001
Cách làm tan mỡ bụng
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phụ Nữ, 1998, lần 1 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 1 . Vị trí: 018-001
Suối nguồn tươi trẻ
Lê Thành . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1997, lần 1 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 1 . Vị trí: 018-001
Các bài thuốc thông thường
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 2 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 1 . Vị trí: 018-003
Hướng dẫn người tâm tòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
Giaó lý chuẩn bị hôn nhân
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2010, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
Mầu nhiệm cánh chung
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 4 . Vị trí: 005-006
Nhân chủng thần học
Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-004
Cẩm nang giúp bạn thành công trong các kỳ thi
Nguyễn Tấn Lực . Ngôn ngữ: English . NXB: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-004
Deutsche Sprachlehre Fur Auslander
Schulz - Griesbach . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 022-001
Một cuộc hành hương
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 0, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-004
Tân phúc âm hóa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2010, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-004
Phận vụ Giáo Hội trong thế giới hôm nay
Vũ Thế Hanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-004
Hôn nhân trong văn hóa Do Thái giáo
Bùi Minh Đức OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-004
Khuôn mặt của Giáo Hội qua công đồng Vatican II
Lê Văn La Vinh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-004
Tiếp cận lịch đại và đồng đại
Lê Minh Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
Hướng dẫn tập bóng bàn
Trịnh Chí Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thể Dục Thể Thao, 2004, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 018-001
Dế mèn phiêu lưu ký
Tô Hoài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Kim Đồng, 2005, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Xã hội học nhập môn
Trần Hữu Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Lịch sử triết học Trung Quốc
Phùng Hữu Lan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 2013, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-002
Lão Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Trang Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2013, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Khổng Tử
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2013, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phương pháp nghiên cứu và biên soạn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)