Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Nho giáo
Trần Trọng Kim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung tâm Học liệu, 1971, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 6 001-002
2 Nhận định
Nguyễn Văn Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 1966, lần 2
Triết học 2 001-004
3 Kinh nghiệp báo sai biệt
Thích Trung Quán . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
4 Đạo Phật với con người
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 4
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
5 Phật học thường thức
Thích Tuệ Đăng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1959, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
6 Phật học tình yếu
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1965, lần 1
Không xác định 1 001-002
7 Phật giáo Triết học
Phan Văn Hùm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 2000, lần 2
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
8 Bước đầu học Phật
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
9 Tư tưởng Phật học
Walpola Rahula . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1974, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 4 001-002
10 Mối quan hệ giữa Bát Chánh Đạo và ba môn học Giới Định Tuệ
Thích Nguyên Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1992, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
11 Quan niệm giải thoát trong Phật giáo cũ
Thiệm Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 4 001-002
12 Đường vào ánh sáng đạo Phật
Tịnh Mặc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1959, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
13 Cao đài giáo lí
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1
Không xác định 1 001-001
14 Nghiên cứu tôn giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 1
Tổng hợp 3 001-001
15 Kinh dịch với vũ trụ quan đông phương
Nguyễn Hữu Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1
Không xác định 1 001-001
16 A history of Philosophy
Frederick Copleston, S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1953, lần 1
Triết học 9 001-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

Nho giáo
Trần Trọng Kim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung tâm Học liệu, 1971, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 6 . Vị trí: 001-002
Nhận định
Nguyễn Văn Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 1966, lần 2 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-004
Kinh nghiệp báo sai biệt
Thích Trung Quán . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạo Phật với con người
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 4 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phật học thường thức
Thích Tuệ Đăng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1959, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phật học tình yếu
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1965, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phật giáo Triết học
Phan Văn Hùm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 2000, lần 2 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Bước đầu học Phật
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Tư tưởng Phật học
Walpola Rahula . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1974, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Mối quan hệ giữa Bát Chánh Đạo và ba môn học Giới Định Tuệ
Thích Nguyên Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1992, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Quan niệm giải thoát trong Phật giáo cũ
Thiệm Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Đường vào ánh sáng đạo Phật
Tịnh Mặc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1959, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Cao đài giáo lí
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Nghiên cứu tôn giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 1 . Tổng hợp .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Kinh dịch với vũ trụ quan đông phương
Nguyễn Hữu Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
A history of Philosophy
Frederick Copleston, S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1953, lần 1 . Triết học .Số lượng: 9 . Vị trí: 001-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)