Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ GIỚI TÍNH LM. ANPHONG NGUYỄN CÔNG VINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
2 | GIA ĐÌNH KITÔ HỮU TIN MỪNG CHO NGÀN NĂM THỨ BA VIETCATHOLIC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Mục vụ | 4 | 016-006 |
3 | QUẢN TRỊ MỤC VỤ UB GIÁO DÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2011, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
4 | CHIA SẺ MỤC VỤ CHA SỞ VÀ CHA PHÓ LM. GIUSE MARIA NHÂN TÀI CSJB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
5 | HƯỚNG DẪN SINH HOẠT VÀ CÁC BÁO CÁO VỀ SINH HOẠT MỤC VỤ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 |
Mục vụ | 2 | 016-006 |
6 | NHƯ CON LỪA TÔI TIẾN BƯỚC ĐHY ROGER ETCHEGARAY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1 |
Mục vụ | 2 | 016-006 |
7 | MỤC VỤ VÀ LINH ĐẠO VỀ HÔN NHÂN - GIA ĐÌNH LM. AUGUSTUST NGUYỄN VĂN DỤ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
8 | NHỮNG MÔ HÌNH XÂY DỰNG GIÁO HỘI ĐỊA PHƯƠNG LM. TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
9 | LỜI TRẦN TÌNH BÊN NGƯỜI QUÁ CỐ MINH THẾ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-006 |
10 | Hành trình với Dân Chúa ĐGM. Nicolas Huỳnh Văn Nghi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0 |
Mục vụ | 2 | 016-006 |
11 | GIÁO HUẤN MỤC VỤ NÓI VỚI LINH MỤC - TU SĨ ĐC FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-000 |
12 | INDEX OF PHILOSOPHY . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-006 |
13 | PHILOSOPHICAL & THEOLOGICAL TERMINOLOGY . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Triết học | 2 | 001-006 |
14 | Mục vụ tâm lý quản trị PHƯƠNG HOÀI NHÂN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 001-006 |
15 | MỤC VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG HOÀI NHÂN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 |
Mục vụ | 0 | 001-006 |
16 | Cẩm nang cho các vị giải tội Hồng Y ALFONSO LOEZ TRUJILLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
17 | Linh mục tác vụ đời sống . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
18 | Huấn thị Linh mục mục tử và lãnh đạo cộng đoàn giáo xứ Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
19 | Làm khởi sắc thiên chức linh mục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
20 | Vị thánh nhỏ Anrê Phú Yên Hoàng Sóc Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Chư Thánh | 1 | 011-004 |
21 | Giáo Dục KiTô Giáo Trong Gia Đình Giáo Hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 4 | 009-005 |
22 | Hãy mang trong anh em những tâm tư của Đức Kitô Giêsu Giáo hạt Gia định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2012, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
23 | Cùng với Mẹ Maria Hồ Sỹ Mậu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2014, lần 1 |
Đức Mẹ Maria | 1 | 011-005 |
24 | Con đường thánh thiện của Đức Giáo Hoàng Gioan XXIII . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Chư Thánh | 1 | 011-001 |
25 | Đức giáo hoàng Gioan XXIII Mậu Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 011-001 |
26 | Têrêxa hài đồng Giêsu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1999, lần 1 |
Chư Thánh | 1 | 011-002 |
27 | Một tâm hồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 |
Chư Thánh | 1 | 011-002 |
28 | Linh mục và thiên niên kỷ Kitô giáo thứ ba : Thầy dạy Lời Chúa, thừa tác viên các bí tích và người lãnh đạo cộng đồng GP. TP. HCM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: GP. Sài Gòn - TP. HCM, 1999, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
29 | Kim chỉ nam cho thừa tác vụ và đời sống linh mục Thánh bộ Giáo sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
30 | Đời sống linh mục benoit Valuy,Sj . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1964, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
31 | Vì sự suy tư thần học về bí tích giải tội đi từ lịch sử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
32 | Hòa giải : Ơn Thiên Chúa ban cho con người . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
33 | Hòa giải: Bí tích của tình thương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
34 | Luận văn tốt nghiệp: Tìm hiểu Thánh vịnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
35 | Lòng thương xót Chuá trong bí tích hòa giải Gioan Nguyễn Văn khẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
36 | Lý luận giá trị thích nghi ca nhạc dân tộc trong phụng vụ Hội Thánh Công giáo Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
37 | Các thư thánh Gioan Michèle Morgen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
38 | Tổng quan về các giờ kinh phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
39 | các thư thánh Phêrô Édouard Cothenet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
40 | Tầm quan trọng hệ lụy của bí tích hòa giải và hướng mục vụ trong tương lai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
41 | Sứ điệp của thư gửi tín hữu Híp-Ri Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
42 | Phân tích quan điểm: Bí tích giải tội là bí tích của tình thương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
43 | Phương pháp nghị luận Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
44 | Đời tu dưới ánh sáng công đồng Vaticano II & giáo luật Êliô Gambari SMM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 |
Đời sống thánh hiến | 2 | 024-003 |
45 | Tìm hiểu một vài nét phác về sự hội nhập giữa văn hóa làng công giáo vào đời sống văn hóa làng việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-006 |
46 | Tình yêu nở hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Tư liệu Giáo Hội | 1 | 013-001 |
47 | Tân Phúc âm hóa để truyền bá đức tin Kitô giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Thần học | 2 | 005-001 |
48 | Bài hát giáo lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Giáo Lý | 1 | 017-003 |
49 | Bài ca thông truyền đức tin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 0, lần 0 |
Giáo Lý | 1 | 017-003 |
50 | Các sách trong Kinh Thánh theo thứ tự thường dùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 005-001 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
LM. ANPHONG NGUYỄN CÔNG VINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
VIETCATHOLIC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 4 . Vị trí: 016-006
UB GIÁO DÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2011, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
LM. GIUSE MARIA NHÂN TÀI CSJB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 2 . Vị trí: 016-006
ĐHY ROGER ETCHEGARAY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 2 . Vị trí: 016-006
LM. AUGUSTUST NGUYỄN VĂN DỤ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
LM. TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
MINH THẾ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
ĐGM. Nicolas Huỳnh Văn Nghi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0 . Mục vụ .Số lượng: 2 . Vị trí: 016-006
ĐC FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-000
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-006
PHƯƠNG HOÀI NHÂN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
PHƯƠNG HOÀI NHÂN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-006
Hồng Y ALFONSO LOEZ TRUJILLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Hoàng Sóc Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-004
Giáo Hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 4 . Vị trí: 009-005
Giáo hạt Gia định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2012, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Hồ Sỹ Mậu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2014, lần 1 . Đức Mẹ Maria .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-001
Mậu Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1999, lần 1 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-002
GP. TP. HCM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: GP. Sài Gòn - TP. HCM, 1999, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Thánh bộ Giáo sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
benoit Valuy,Sj . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1964, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Gioan Nguyễn Văn khẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Michèle Morgen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Édouard Cothenet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Êliô Gambari SMM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tư liệu Giáo Hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 0, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-001
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)