Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Người Việt đất Việt
Cửu Long Giang - toan ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 1
Triết học 1 002-005
2 Những khía cạnh triết hịc trong tính ngưỡng
Trần Đăng Sinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1
Triết học 1 002-005
3 Phong tục việt nam xưa và nay
Phan Kim Khuê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1
Khoa học xã hội 1 002-005
4 Chính tả dành cho người miền nam
Nguyễn hùng trương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
5 Logic ngôn ngữ học
Hoàng phê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1989, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
6 Ngôn ngữ và văn minh pháp
Ban Tu Thư Tuấn Tú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 0
Ngoại ngữ 5 022-002
7 Vân đài loại ngữ
Lê Quý Đôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 0
Sử học - Địa lý 3 003-003
8 Ngôn ngữ văn minh pháp
Tuấn Tú . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1963, lần 1
Ngoại ngữ 1 002-004
9 Danh từ Khoa Học
Hoàng Xuân Hấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trường Thi, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
10 Tiếng việt thực hành
Nguyễn Đức Dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1995, lần 1
Ngoại ngữ 5 003-001
11 Dẫn luận ngôn ngữ học
Nguyễn Ngọc Bội . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
12 Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Wallace L. Chafe . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1
Ngoại ngữ 2 003-001
13 Phân tích tự loại và phân tích mệnh đề
Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4
Ngoại ngữ 1 003-001
14 Phương pháp làm luận triết
Trần Quốc Bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Triết học 1 001-006
15 Phương pháp nghị luận
Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
16 Nghị luận lý luận phổ thông văn chương
Thanh Tuyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
17 Cầu nguyện bằng la ngữ
Đại chủng viện thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2003, lần 1
Ngoại ngữ 0 003-004
18 Vocabulaire Latin
Debeauvais . Ngôn ngữ: Latin . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1
Ngoại ngữ 0 022-001
19 Học tiếng Hy Lạp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 0 002-004
20 Beginner's Latin
Sharpley . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 2006, lần 1
Ngoại ngữ 0 002-004
21 Tiêu đề văn bản tiếng việt
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
22 Nhập môn ngôn ngữ học
Bùi khánh Thế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1995, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
23 108 bài tập tiếng việt
Tạ đức hiền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
24 Greek English Dictionary
A Concise . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1
Từ điển 0 002-004
25 Deuxieme Grammaire Latine
Colin . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1946, lần 0
Ngoại ngữ 0 002-004
26 Các nhà khoa bảng việt nam
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1
Sử học - Địa lý 1 003-003
27 Các nhà khoa bảng việt nam
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1
Ngoại ngữ 0 002-004
28 Xe - Cay
le nouveau . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
29 Tiếng việt thực hành và kỹ thuật soạn thảo văn bản
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1
Văn Học 1 003-001
30 Ngữ học và cơ cấu
Phạm hữu lai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
31 Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông
Nguyễn quốc siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
32 Hán việt tứ tự
Nguyễn xuân trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Sử học - Địa lý 1 003-003
33 Tục ngữ và châm ngôn châu âu
Tạ ngọc thu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 1
Sử học - Địa lý 1 003-003
34 Hán Học
Huyền Mặc Đạo Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Ngoại ngữ 0 002-004
35 Gia Huấn Ca
Nguyễn Trãi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
36 Tập viết chữ Hán
Xuân Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 002-004
37 Tục Ngữ Nga Việt
Lê Đình Bích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1986, lần 1
Văn Học 1 003-005
38 Latin of American
Phạm văn Thanh . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1
Ngoại ngữ 0 002-004
39 A Primer of Ecclesiastical Latin
John F. Collins . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1937, lần 1
Ngoại ngữ 2 022-001
40 Cơ sở ngữ pháp Tiếng việt
Nguyễn Kim Thản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1996, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
41 Di sản hán nôm Việt Nam
Trần Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 1
Sử học - Địa lý 3 003-003
42 Hán Việt Từ Điển
Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 0, lần 1
Từ điển 5 -001
43 Ngôn ngữ học đại cương
Cao Xuân Hạo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 0, lần 1
Ngoại ngữ 1 003-001
44 Luận Ngữ
Chu Nhi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1962, lần 1
Sử học - Địa lý 1 003-003
45 Nuôi dê
Nguyễn Đình Rao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
46 Sổ tay dùng thuốc thú y
Lê Minh Chí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1981, lần 1
1 002-003
47 Giáo trình ký sinh trùng
Bộ nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 1
1 002-003
48 Dược lý thú y
Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 0
Khoa Học 1 002-003
49 Sổ tay thú y
Bùi trần thy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 0
Khoa Học 0 002-003
50 Các tính năng mới trong word 2002
Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1
Khoa Học 0 002-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

Người Việt đất Việt
Cửu Long Giang - toan ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Những khía cạnh triết hịc trong tính ngưỡng
Trần Đăng Sinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Phong tục việt nam xưa và nay
Phan Kim Khuê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Chính tả dành cho người miền nam
Nguyễn hùng trương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Logic ngôn ngữ học
Hoàng phê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1989, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Ngôn ngữ và văn minh pháp
Ban Tu Thư Tuấn Tú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 5 . Vị trí: 022-002
Vân đài loại ngữ
Lê Quý Đôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-003
Ngôn ngữ văn minh pháp
Tuấn Tú . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1963, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-004
Danh từ Khoa Học
Hoàng Xuân Hấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trường Thi, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Tiếng việt thực hành
Nguyễn Đức Dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1995, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 5 . Vị trí: 003-001
Dẫn luận ngôn ngữ học
Nguyễn Ngọc Bội . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Wallace L. Chafe . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-001
Phân tích tự loại và phân tích mệnh đề
Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Phương pháp làm luận triết
Trần Quốc Bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Phương pháp nghị luận
Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Nghị luận lý luận phổ thông văn chương
Thanh Tuyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Cầu nguyện bằng la ngữ
Đại chủng viện thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2003, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Vocabulaire Latin
Debeauvais . Ngôn ngữ: Latin . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 022-001
Học tiếng Hy Lạp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Beginner's Latin
Sharpley . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 2006, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Tiêu đề văn bản tiếng việt
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Nhập môn ngôn ngữ học
Bùi khánh Thế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1995, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
108 bài tập tiếng việt
Tạ đức hiền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Greek English Dictionary
A Concise . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Deuxieme Grammaire Latine
Colin . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1946, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Các nhà khoa bảng việt nam
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Các nhà khoa bảng việt nam
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Xe - Cay
le nouveau . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Tiếng việt thực hành và kỹ thuật soạn thảo văn bản
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Ngữ học và cơ cấu
Phạm hữu lai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông
Nguyễn quốc siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Hán việt tứ tự
Nguyễn xuân trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Tục ngữ và châm ngôn châu âu
Tạ ngọc thu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Hán Học
Huyền Mặc Đạo Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Gia Huấn Ca
Nguyễn Trãi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Tập viết chữ Hán
Xuân Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-004
Tục Ngữ Nga Việt
Lê Đình Bích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1986, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Latin of American
Phạm văn Thanh . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
A Primer of Ecclesiastical Latin
John F. Collins . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1937, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-001
Cơ sở ngữ pháp Tiếng việt
Nguyễn Kim Thản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1996, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Di sản hán nôm Việt Nam
Trần Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-003
Hán Việt Từ Điển
Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 0, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 5 . Vị trí: -001
Ngôn ngữ học đại cương
Cao Xuân Hạo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Luận Ngữ
Chu Nhi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1962, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Nuôi dê
Nguyễn Đình Rao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sổ tay dùng thuốc thú y
Lê Minh Chí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1981, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Giáo trình ký sinh trùng
Bộ nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Dược lý thú y
Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sổ tay thú y
Bùi trần thy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Các tính năng mới trong word 2002
Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)