Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Việt nam văn hóa Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1951, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
2 | Tuyển tập vũ trọng phụng Văn học hiện đại việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1987, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
3 | Thơ ca dân gian việt nam bộ giáo dục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1976, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
4 | Truyện thúy kiều Nguyễn Du . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 0, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
5 | Mạnh tử NGUYỄN HIẾN LÊ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2007, lần 1 |
Không xác định | 2 | 001-002 |
6 | Dẫn vào thần học hội nhập văn hóa Giuse Trần Văn Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
7 | Nếu tôi là tỷ phú Đặng vương hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2003, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
8 | Chúa tể thế giới Alexandro beliaev . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1986, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-006 |
9 | Tục cưới hỏi và ma chay của người Việt Nam Túy lang nguyễn văn toàn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
10 | Những ngả đường Chim trắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1980, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
11 | Cơ sở văn hóa việt nam Phùng Quí Nhâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
12 | Góa phụ hồi xuân pierre benoit . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp Kiên Giang, 1988, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
13 | Văn hóa hội nhập văn hóa linh mục Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
14 | Đối thoại với các nền văn hóa Philippines . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2002, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
15 | Chinh phục himalaya Phan quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1987, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
16 | Kinh nghiệm hội nhập văn hóa trong nếp sống Kito giáo tại Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
17 | Theo sóng đồng nai Hưởng triều . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
18 | Văn Hóa và Xã Hội Hoành Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thời Điểm, 2001, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
19 | Hương hoa đất nước Trọng toàn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bốn Phương, 0, lần 0 |
Truyện | 1 | 003-004 |
20 | Tóm lược các giảng văn về kinh tế học Phan Tấn Chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
21 | Người cuối cùng của bộ lạc Mohican James fenimore cooper . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Mũi Cà Mau, 1987, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
22 | Nguồn gốc loài người G.N. Machusin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
23 | Bàn về khoan dung trong văn hóa Huỳnh Khái Vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 1997, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
24 | Lời ru từ cánh rừng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1983, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
25 | Người đi vào đồng tháp Long Giang Tử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
26 | Vườn xuân thánh Đơn phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
27 | Sắc Thái Quê Võ Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1996, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
28 | Chim việt nam Võ Quy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
29 | Trạng quỳnh Trọng hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 0, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
30 | Trung tâm văn hóa công giáo việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
31 | Giai thoại sân khấu Hồng nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1985, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
32 | Niềm vui thầm lặng Hồ mậu đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1987, lần 0 |
Truyện | 0 | 003-004 |
33 | Lịch sử chùa xá lợi văn hóa truyền thống . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
34 | Soviet literature nikolai evdokimov . Ngôn ngữ: English . NXB: Moscou, 1982, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
35 | Người sông hương Hoàng nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 |
Truyện | 1 | 003-004 |
36 | Lao động của con người Laborem Exercens . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1981, lần 1 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
37 | Sông hương Hội văn học nghệ thuật thừa thiên huế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 |
Truyện | 2 | 003-004 |
38 | Cù lao chàm Nguyễn Mạnh Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1985, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
39 | Nước nhật mua cả thế giới Pierre Antoine Donnet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
40 | PhONG LAN Mai anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0 |
Truyện | 1 | 003-004 |
41 | Phóng sự xã hội Việt hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2006, lần 0 |
Tổng hợp | 0 | 003-004 |
42 | Nhận diện mấy vấn đề văn hóa Phạm vũ dũng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1999, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
43 | Gia lễ xưa và nay Phạm công sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
44 | Ca dao tục ngữ việt nam Hoài Quỳnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Hóa, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
45 | Làng xóm việt nam Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2005, lần 1 |
Văn hóa | 2 | 002-005 |
46 | Bước vào thế kỷ thứ XXI David c. korten . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 1996, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
47 | Giáo dục học Ilina . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
48 | Văn hóa gia đình việt nam Vũ ngọc khánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
49 | Sổ tay văn hóa việt nam Đặng đức siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2006, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
50 | Lịch triều hiến trương loại chí Phan huy chú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1992, lần 0 |
Lịch Sử | 3 | 003-003 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1951, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Văn học hiện đại việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1987, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
bộ giáo dục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1976, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Nguyễn Du . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 0, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Giuse Trần Văn Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Đặng vương hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2003, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Alexandro beliaev . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Túy lang nguyễn văn toàn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Chim trắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1980, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Phùng Quí Nhâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
pierre benoit . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp Kiên Giang, 1988, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
linh mục Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2002, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Phan quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1987, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Hưởng triều . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Hoành Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thời Điểm, 2001, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Trọng toàn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bốn Phương, 0, lần 0 . Truyện .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Phan Tấn Chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
James fenimore cooper . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Mũi Cà Mau, 1987, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
G.N. Machusin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Huỳnh Khái Vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 1997, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1983, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Long Giang Tử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Đơn phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Võ Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1996, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Võ Quy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Trọng hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 0, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Hồng nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1985, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Hồ mậu đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1987, lần 0 . Truyện .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
nikolai evdokimov . Ngôn ngữ: English . NXB: Moscou, 1982, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Hoàng nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Truyện .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Laborem Exercens . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1981, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Hội văn học nghệ thuật thừa thiên huế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Truyện .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-004
Nguyễn Mạnh Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1985, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Pierre Antoine Donnet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Việt hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2006, lần 0 . Tổng hợp .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Phạm vũ dũng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1999, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Phạm công sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Hoài Quỳnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Hóa, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2005, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
David c. korten . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 1996, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Ilina . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Vũ ngọc khánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Đặng đức siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2006, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Phan huy chú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1992, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)