Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Minh tâm bửu giám
Dương mạnh huy . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Văn Học 1 003-005
2 Lịch sử văn học việt nam
Đặng việt ngoạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1980, lần 0
Văn Học 3 003-005
3 Gỉang văn văn học việt nam
Vũ anh tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2002, lần 7
Văn Học 1 003-005
4 Kiếp Đọa Đày Cũng Một Kiếp Người
C. V. GHEORGHIU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Hóa, 1989, lần 0
Văn Học 1 003-006
5 Bích khuê tinh hoa và tinh huyết
thế giới văn học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hội Nhà Văn, 1992, lần 0
Văn Học 0 003-005
6 Đi Về Đâu
Văn Quy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 2
Văn Học 0 003-005
7 Tứ thư giản luận đại học
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 0, lần 0
Tôn giáo 1 001-002
8 Nỗi đau và tình thương
Tạ bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1981, lần 0
Văn Học 0 003-005
9 Ngữ Pháp Tiếng Việt
Nguyễn Tài Cẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1977, lần 0
Ngoại ngữ 2 003-001
10 Chuyện Xưa Tích Cũ
Sơn Nam - Tô Nguyệt Đình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1993, lần 0
Văn Học 0 003-005
11 Chuyện Xưa Tích Cũ
Sơn Nam - Tô Nguyệt Đình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1993, lần 0
Văn Học 1 003-005
12 Lịch sử thế giới cận đại
Phạm gia hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1980, lần 0
Sử học - Địa lý 1 003-002
13 Tinh Hoa Công Giáo Ái Quốc Việt Nam
Lam Giang - Võ Ngọc Nhã . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1
Văn Học 1 003-004
14 Văn học phương tây giản yếu
Lê văn chính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1992, lần 0
Văn Học 1 003-005
15 Một cuộc gặp gỡ vào những giờ phút lịch sử
Chân Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1975, lần 1
Văn Học 1 003-004
16 Sắm giảng thi văn
Đức huỳnh giáo chủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0
Văn Học 1 003-005
17 Con đường hòa bình nhân loại
Lê thiện giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hữu, 1968, lần 1
Văn Học 1 003-005
18 Quốc văn trích diễm
Dương quảng hàm . Ngôn ngữ: English . NXB: Sài Gòn, 1952, lần 0
Văn Học 1 003-005
19 Kim Cổ Kỳ Quan
Trần Thanh Đạm - Nguyễn Tố Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Quế Phong, 1956, lần 0
Văn Học 1 003-005
20 Dân ca tây nguyên
Võ quan nhơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1986, lần 0
Văn Học 1 003-005
21 Luu bình dương lễ
Vô danh thị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 0
Văn Học 1 003-005
22 Truyện Cổ Giáy
Lù Dín Siếng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1982, lần 1
Văn Học 1 003-005
23 Tiếng Chim Hót Trong Bụi Mận Gai
Colin Maccalau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phụ Nữ, 1987, lần 0
Văn Học 1 003-006
24 Tư mã quan - vương an trạch
cố nhi tân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0
Văn Học 1 003-005
25 Con Người Và Sự Thật
Trương Vĩnh Ký . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1
Văn Học 1 003-005
26 Hiểu đùng truyện kiều
lê đình kỵ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1986, lần 0
Văn Học 1 003-005
27 Cuộc khởi binh lê văn khôi ở gia định
Nguyễn phan quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0
Văn Học 1 003-005
28 Thực Nghiệm Cuối Cùng
Iu. Ivanova . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1986, lần 1
Văn Học 1 003-006
29 Duyên lạ xứ hoa
Nguyễn đăng na . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1989, lần 1
Văn Học 0 003-005
30 Chiếc Cầu Trên Sông Đơrina
Ivo An Đrich . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1986, lần 1
Văn Học 1 003-006
31 Đoạn tuyệt nửa chừng xuân
chu dăng sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3
Văn Học 1 003-005
32 Chiếc Cầu Trên Sông Đơrina
Ivo An Đrich . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Không xác định 0 001-000
33 Sương mù trên tác phẩm trương vĩnh kí
bằng giang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1993, lần 0
Văn Học 1 003-005
34 Những Hôn Lễ Man Rợ
Yann Queffelec . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1988, lần 0
Văn Học 1 003-006
35 Trước đèn
Mai quốc liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1992, lần 0
Văn Học 0 003-005
36 Văn tuyển văn học việt nam
Nguyễn đình chú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1981, lần 0
Văn Học 1 003-005
37 Lược khảo văn học
Nguyễn văn trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung tâm Học liệu, 1968, lần 2
Văn Học 2 003-005
38 Thơ Hàn Mạc Tử
Hàn Mạc Tử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 2
Ngoại ngữ 1 003-001
39 Việt nam thi văn giản luận
Hà nhi chi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1956, lần 3
Văn Học 1 003-005
40 Văn Học Dân Gian
Đinh Gia Khánh - Chu Xuân Diên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1986, lần 0
Ngoại ngữ 1 003-001
41 Việt nam văn học sử yếu
Dương quảng hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1956, lần 0
Văn Học 3 003-005
42 Việt Văn Toàn Thư
Vũ Ký . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Văn Học 1 003-005
43 Nguyễn đình chiểu
Thái bạch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 1957, lần 0
Văn Học 1 003-005
44 Văn Tác Giả Nói Về Tác Phẩm
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 0
Văn Học 1 003-005
45 Vào nghề
Chế lan viên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1983, lần 0
Văn Học 1 003-005
46 Văn Học
Trần Hữu Tá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0
Văn Học 1 003-005
47 Nhà văn hiện đại
Vũ ngọc phan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Vĩnh Thịnh, 1951, lần 0
Văn Học 2 003-005
48 Phê bình bình luận văn học
Vũ tiến quỳnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1994, lần 0
Văn Học 1 003-005
49 Hàn Phi Tử
Hàn Phi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lửa Thiêng, 0, lần 0
Văn Học 1 003-005
50 Định hướng văn học
Kim định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 0
Văn Học 1 003-005

Có 7066 sách được tìm thấy.

Minh tâm bửu giám
Dương mạnh huy . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Lịch sử văn học việt nam
Đặng việt ngoạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1980, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-005
Gỉang văn văn học việt nam
Vũ anh tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2002, lần 7 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Kiếp Đọa Đày Cũng Một Kiếp Người
C. V. GHEORGHIU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Hóa, 1989, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Bích khuê tinh hoa và tinh huyết
thế giới văn học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hội Nhà Văn, 1992, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Đi Về Đâu
Văn Quy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 2 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Tứ thư giản luận đại học
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 0, lần 0 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nỗi đau và tình thương
Tạ bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1981, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Ngữ Pháp Tiếng Việt
Nguyễn Tài Cẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1977, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-001
Chuyện Xưa Tích Cũ
Sơn Nam - Tô Nguyệt Đình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1993, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Chuyện Xưa Tích Cũ
Sơn Nam - Tô Nguyệt Đình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1993, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Lịch sử thế giới cận đại
Phạm gia hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1980, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Tinh Hoa Công Giáo Ái Quốc Việt Nam
Lam Giang - Võ Ngọc Nhã . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Văn học phương tây giản yếu
Lê văn chính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1992, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Một cuộc gặp gỡ vào những giờ phút lịch sử
Chân Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1975, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Sắm giảng thi văn
Đức huỳnh giáo chủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Con đường hòa bình nhân loại
Lê thiện giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hữu, 1968, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Quốc văn trích diễm
Dương quảng hàm . Ngôn ngữ: English . NXB: Sài Gòn, 1952, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Kim Cổ Kỳ Quan
Trần Thanh Đạm - Nguyễn Tố Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Quế Phong, 1956, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Dân ca tây nguyên
Võ quan nhơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Luu bình dương lễ
Vô danh thị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Truyện Cổ Giáy
Lù Dín Siếng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1982, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Tiếng Chim Hót Trong Bụi Mận Gai
Colin Maccalau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phụ Nữ, 1987, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Tư mã quan - vương an trạch
cố nhi tân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Con Người Và Sự Thật
Trương Vĩnh Ký . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Hiểu đùng truyện kiều
lê đình kỵ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Cuộc khởi binh lê văn khôi ở gia định
Nguyễn phan quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Thực Nghiệm Cuối Cùng
Iu. Ivanova . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1986, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Duyên lạ xứ hoa
Nguyễn đăng na . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1989, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Chiếc Cầu Trên Sông Đơrina
Ivo An Đrich . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1986, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Đoạn tuyệt nửa chừng xuân
chu dăng sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Chiếc Cầu Trên Sông Đơrina
Ivo An Đrich . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-000
Sương mù trên tác phẩm trương vĩnh kí
bằng giang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1993, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Những Hôn Lễ Man Rợ
Yann Queffelec . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1988, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Trước đèn
Mai quốc liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1992, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Văn tuyển văn học việt nam
Nguyễn đình chú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1981, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Lược khảo văn học
Nguyễn văn trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung tâm Học liệu, 1968, lần 2 . Văn Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-005
Thơ Hàn Mạc Tử
Hàn Mạc Tử . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 2 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Việt nam thi văn giản luận
Hà nhi chi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1956, lần 3 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Văn Học Dân Gian
Đinh Gia Khánh - Chu Xuân Diên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1986, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Việt nam văn học sử yếu
Dương quảng hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1956, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-005
Việt Văn Toàn Thư
Vũ Ký . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Nguyễn đình chiểu
Thái bạch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 1957, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Văn Tác Giả Nói Về Tác Phẩm
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Vào nghề
Chế lan viên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1983, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Văn Học
Trần Hữu Tá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Nhà văn hiện đại
Vũ ngọc phan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Vĩnh Thịnh, 1951, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-005
Phê bình bình luận văn học
Vũ tiến quỳnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1994, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Hàn Phi Tử
Hàn Phi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lửa Thiêng, 0, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Định hướng văn học
Kim định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)