Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 SUY NIỆM TIN MỪNG HẰNG NGÀY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 9 004-003
2 PHỤC VỤ CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG
FLOR MC CARTHY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0
Kinh Thánh 5 004-004
3 LỜI CHÚA QUANH NĂM
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 0
Kinh Thánh 5 004-004
4 SỐNG LỜI CHÚA
TRẦN HỮU THANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 0
Giáo Lý 2 017-002
5 SUY NIỆM VÀ GIẢNG LỄ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 5 004-003
6 HƯỚNG DẪN GẶP GỠ LỜI CHÚA MỖI NGÀY
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
7 SỐNG LỜI CHA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
8 LƯƠNG THỰC TRONG SA MẠC
THOMAS MERTON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
9 SUY NIỆM VỚI CHÚA GIESU
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0
Kinh Thánh 2 004-003
10 GẶP GỠ LỜI CHUÁ MỖI NGÀY
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1972, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
11 TÌM HIỂU PHÚC ÂM CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG
QUÊ NGỌC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 2 004-003
12 ĐỚI SỐNG NGƯỜI KITÔ HỮU QUA CÁC MÙA PHỤNG VỤ
NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 2
Phụng vụ 1 010-005
13 TÒA GIẢNG- NGHỆ THUẬT NGHE VÀ GIẢNG LỜI CHÚA
HOÀNG XUÂN VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-005
14 NGHỆ THUẬT GIẢNG THUYẾT
NGUYỄN THẮNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 0
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-005
15 CẨM NANG GIẢNG THUYẾT
LÉON LAPLANTE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-005
16 GIẢNG LỄ CHUÁ NHẬT
MARK LINK, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1988, lần 0
Kinh Thánh 4 004-004
17 SUY NIỆM MỖI NGÀY
CALENDRIER SAINT-PAUL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1998, lần 0
Kinh Thánh 4 004-003
18 CHÚ GIẢI PHÚC ÂM CHÚA NHẬT NĂM B
Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 4 004-004
19 ĐỂ GIẢNG LỄ TỐT HƠN
Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Tấm lòng vàng, 2009, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-006
20 THE GOSPEL OF MATTHEW
JOHN F.O' GRADY . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 0
Kinh Thánh 2 006-005
21 BIẾT YÊU VÁ SỐNG LỜI CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
22 CÁC KHÚC TỰ THUẬT CỦA NGÔN SỨ GIÊRÊMIA
VŨ PHAN LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
23 CÔNG ĐỒNG VATICAN VỚI ƠN LINH HỨNG KINH THÁNH
NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
24 KÌA, NGƯỜI ĐẾN
BENEDICT GROESCHEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0
Kinh Thánh 1 004-004
25 GIẢNG THUYẾT MỘT NGHỀ THUẬT
FERDINAND VALENTINE OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 3 009-005
26 CẦU NGUYỆN VỚI PHÚC ÂM HẰNG NGÀY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-004
27 TÔI TIN KÍNH ĐỨC CHÁU THÁNH THẦN
THIỆN CẨM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0
Thần học 1 005-006
28 TÌM HIỂU SÁNG THẾ 1-11
HỌC HỎI KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
29 ĐỐI THOẠI TRONG CHÂN LÝ
A. ANCEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0
Văn kiện - Thông điệp 1 015-004
30 DẪN VÀO KINH THÁNH
THẦN HỌC GIÁO VÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
31 KINH THÁNH NHẬP MÔN
NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
32 ĐỂ HỌ ĐƯỢC SỐNG DỒI DÀO
TÔNG ĐỒ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0
Kinh Thánh 2 004-003
33 SỐNG LỜI CHÚA TRONG HY VỌNG, B
NGUYỄN VĂN THÁI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2005, lần 0
Kinh Thánh 1 004-004
34 ĐỌC TIN MỪNG MATTHÊO
HOÀNG MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1990, lần 0
Kinh Thánh 3 004-005
35 ĐỜI SỐNG MỚI TRONG ĐỨC KITÔ
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-004
36 TÌM HIỂU LỜI CHÚA, B C
TÂN YÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 5 004-003
37 GIẢNG TRONG LỄ HÔN PHỐI
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0
Kinh Thánh 2 004-003
38 SUY NIỆM TIN MỪNG CHÚA NHẬT
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 10 004-004
39 LỜI CHÚA CHO MỖI CHÚA NHẬT
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 8 004-003
40 MẦU NHIỆM VƯỢT QUA, CHẾT
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
41 TIN MỪNG NƯỚC THIÊN CHÚA
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0
Sách thiêng liêng 2 014-001
42 TÂM SỰ VỚI EM NGÀY THÀNH HÔN
HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
43 SỐNG LỜI CHÚA HẰNG NGÀY
JB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
44 Mục Vụ Giáo Lý Về Chúa Thánh Thần
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 0
Giáo Lý 5 017-004
45 suy niệm lời chúa
hồng phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0
Kinh Thánh 12 004-003
46 LẼ SỐNG
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Manila, Philippines, 1991, lần 1
Sách thiêng liêng 6 014-006
47 TIN MỪNG MATTHÊU
CLAUDE TASSIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0
Kinh Thánh 2 004-004
48 2000 NĂM SAU
ROBERT CLAUDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
49 MÙA CHAY VÀ MUÀ PHỤC SINH
JEAN PAUL II . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
50 SỒNG PHÚC ÂM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

SUY NIỆM TIN MỪNG HẰNG NGÀY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 9 . Vị trí: 004-003
PHỤC VỤ CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG
FLOR MC CARTHY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-004
LỜI CHÚA QUANH NĂM
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-004
SỐNG LỜI CHÚA
TRẦN HỮU THANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 017-002
SUY NIỆM VÀ GIẢNG LỄ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-003
HƯỚNG DẪN GẶP GỠ LỜI CHÚA MỖI NGÀY
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
SỐNG LỜI CHA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
LƯƠNG THỰC TRONG SA MẠC
THOMAS MERTON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
SUY NIỆM VỚI CHÚA GIESU
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
GẶP GỠ LỜI CHUÁ MỖI NGÀY
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1972, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
TÌM HIỂU PHÚC ÂM CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG
QUÊ NGỌC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
ĐỚI SỐNG NGƯỜI KITÔ HỮU QUA CÁC MÙA PHỤNG VỤ
NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 2 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
TÒA GIẢNG- NGHỆ THUẬT NGHE VÀ GIẢNG LỜI CHÚA
HOÀNG XUÂN VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
NGHỆ THUẬT GIẢNG THUYẾT
NGUYỄN THẮNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
CẨM NANG GIẢNG THUYẾT
LÉON LAPLANTE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
GIẢNG LỄ CHUÁ NHẬT
MARK LINK, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1988, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
SUY NIỆM MỖI NGÀY
CALENDRIER SAINT-PAUL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1998, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-003
CHÚ GIẢI PHÚC ÂM CHÚA NHẬT NĂM B
Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
ĐỂ GIẢNG LỄ TỐT HƠN
Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Tấm lòng vàng, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
THE GOSPEL OF MATTHEW
JOHN F.O' GRADY . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 006-005
BIẾT YÊU VÁ SỐNG LỜI CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
CÁC KHÚC TỰ THUẬT CỦA NGÔN SỨ GIÊRÊMIA
VŨ PHAN LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
CÔNG ĐỒNG VATICAN VỚI ƠN LINH HỨNG KINH THÁNH
NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
KÌA, NGƯỜI ĐẾN
BENEDICT GROESCHEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
GIẢNG THUYẾT MỘT NGHỀ THUẬT
FERDINAND VALENTINE OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 3 . Vị trí: 009-005
CẦU NGUYỆN VỚI PHÚC ÂM HẰNG NGÀY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
TÔI TIN KÍNH ĐỨC CHÁU THÁNH THẦN
THIỆN CẨM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
TÌM HIỂU SÁNG THẾ 1-11
HỌC HỎI KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
ĐỐI THOẠI TRONG CHÂN LÝ
A. ANCEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-004
DẪN VÀO KINH THÁNH
THẦN HỌC GIÁO VÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
KINH THÁNH NHẬP MÔN
NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
ĐỂ HỌ ĐƯỢC SỐNG DỒI DÀO
TÔNG ĐỒ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
SỐNG LỜI CHÚA TRONG HY VỌNG, B
NGUYỄN VĂN THÁI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2005, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
ĐỌC TIN MỪNG MATTHÊO
HOÀNG MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1990, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
ĐỜI SỐNG MỚI TRONG ĐỨC KITÔ
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-004
TÌM HIỂU LỜI CHÚA, B C
TÂN YÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-003
GIẢNG TRONG LỄ HÔN PHỐI
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
SUY NIỆM TIN MỪNG CHÚA NHẬT
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 10 . Vị trí: 004-004
LỜI CHÚA CHO MỖI CHÚA NHẬT
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 8 . Vị trí: 004-003
MẦU NHIỆM VƯỢT QUA, CHẾT
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
TIN MỪNG NƯỚC THIÊN CHÚA
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-001
TÂM SỰ VỚI EM NGÀY THÀNH HÔN
HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
SỐNG LỜI CHÚA HẰNG NGÀY
JB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
Mục Vụ Giáo Lý Về Chúa Thánh Thần
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 5 . Vị trí: 017-004
suy niệm lời chúa
hồng phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 12 . Vị trí: 004-003
LẼ SỐNG
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Manila, Philippines, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 6 . Vị trí: 014-006
TIN MỪNG MATTHÊU
CLAUDE TASSIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
2000 NĂM SAU
ROBERT CLAUDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
MÙA CHAY VÀ MUÀ PHỤC SINH
JEAN PAUL II . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
SỒNG PHÚC ÂM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)