Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | SUY NIỆM TIN MỪNG HẰNG NGÀY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 9 | 004-003 |
2 | PHỤC VỤ CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG FLOR MC CARTHY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-004 |
3 | LỜI CHÚA QUANH NĂM NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-004 |
4 | SỐNG LỜI CHÚA TRẦN HỮU THANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 0 |
Giáo Lý | 2 | 017-002 |
5 | SUY NIỆM VÀ GIẢNG LỄ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-003 |
6 | HƯỚNG DẪN GẶP GỠ LỜI CHÚA MỖI NGÀY JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
7 | SỐNG LỜI CHA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
8 | LƯƠNG THỰC TRONG SA MẠC THOMAS MERTON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
9 | SUY NIỆM VỚI CHÚA GIESU HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-003 |
10 | GẶP GỠ LỜI CHUÁ MỖI NGÀY JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1972, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
11 | TÌM HIỂU PHÚC ÂM CHÚA NHẬT VÀ LỄ TRỌNG QUÊ NGỌC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-003 |
12 | ĐỚI SỐNG NGƯỜI KITÔ HỮU QUA CÁC MÙA PHỤNG VỤ NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 2 |
Phụng vụ | 1 | 010-005 |
13 | TÒA GIẢNG- NGHỆ THUẬT NGHE VÀ GIẢNG LỜI CHÚA HOÀNG XUÂN VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
14 | NGHỆ THUẬT GIẢNG THUYẾT NGUYỄN THẮNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
15 | CẨM NANG GIẢNG THUYẾT LÉON LAPLANTE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
16 | GIẢNG LỄ CHUÁ NHẬT MARK LINK, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1988, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-004 |
17 | SUY NIỆM MỖI NGÀY CALENDRIER SAINT-PAUL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1998, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-003 |
18 | CHÚ GIẢI PHÚC ÂM CHÚA NHẬT NĂM B Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-004 |
19 | ĐỂ GIẢNG LỄ TỐT HƠN Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Tấm lòng vàng, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
20 | THE GOSPEL OF MATTHEW JOHN F.O' GRADY . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 006-005 |
21 | BIẾT YÊU VÁ SỐNG LỜI CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
22 | CÁC KHÚC TỰ THUẬT CỦA NGÔN SỨ GIÊRÊMIA VŨ PHAN LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
23 | CÔNG ĐỒNG VATICAN VỚI ƠN LINH HỨNG KINH THÁNH NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
24 | KÌA, NGƯỜI ĐẾN BENEDICT GROESCHEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
25 | GIẢNG THUYẾT MỘT NGHỀ THUẬT FERDINAND VALENTINE OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 3 | 009-005 |
26 | CẦU NGUYỆN VỚI PHÚC ÂM HẰNG NGÀY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
27 | TÔI TIN KÍNH ĐỨC CHÁU THÁNH THẦN THIỆN CẨM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 |
Thần học | 1 | 005-006 |
28 | TÌM HIỂU SÁNG THẾ 1-11 HỌC HỎI KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
29 | ĐỐI THOẠI TRONG CHÂN LÝ A. ANCEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 |
Văn kiện - Thông điệp | 1 | 015-004 |
30 | DẪN VÀO KINH THÁNH THẦN HỌC GIÁO VÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
31 | KINH THÁNH NHẬP MÔN NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
32 | ĐỂ HỌ ĐƯỢC SỐNG DỒI DÀO TÔNG ĐỒ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-003 |
33 | SỐNG LỜI CHÚA TRONG HY VỌNG, B NGUYỄN VĂN THÁI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2005, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
34 | ĐỌC TIN MỪNG MATTHÊO HOÀNG MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1990, lần 0 |
Kinh Thánh | 3 | 004-005 |
35 | ĐỜI SỐNG MỚI TRONG ĐỨC KITÔ NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-004 |
36 | TÌM HIỂU LỜI CHÚA, B C TÂN YÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-003 |
37 | GIẢNG TRONG LỄ HÔN PHỐI Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-003 |
38 | SUY NIỆM TIN MỪNG CHÚA NHẬT NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 10 | 004-004 |
39 | LỜI CHÚA CHO MỖI CHÚA NHẬT NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 8 | 004-003 |
40 | MẦU NHIỆM VƯỢT QUA, CHẾT Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
41 | TIN MỪNG NƯỚC THIÊN CHÚA NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-001 |
42 | TÂM SỰ VỚI EM NGÀY THÀNH HÔN HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
43 | SỐNG LỜI CHÚA HẰNG NGÀY JB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
44 | Mục Vụ Giáo Lý Về Chúa Thánh Thần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 0 |
Giáo Lý | 5 | 017-004 |
45 | suy niệm lời chúa hồng phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 |
Kinh Thánh | 12 | 004-003 |
46 | LẼ SỐNG VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Manila, Philippines, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 6 | 014-006 |
47 | TIN MỪNG MATTHÊU CLAUDE TASSIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
48 | 2000 NĂM SAU ROBERT CLAUDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
49 | MÙA CHAY VÀ MUÀ PHỤC SINH JEAN PAUL II . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
50 | SỒNG PHÚC ÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-003 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 9 . Vị trí: 004-003
FLOR MC CARTHY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-004
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-004
TRẦN HỮU THANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 017-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-003
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
THOMAS MERTON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
JEAN FRISQUE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1972, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
QUÊ NGỌC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 2 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
HOÀNG XUÂN VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
NGUYỄN THẮNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LÉON LAPLANTE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
MARK LINK, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1988, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
CALENDRIER SAINT-PAUL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1998, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-003
Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Tấm lòng vàng, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
JOHN F.O' GRADY . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 006-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
VŨ PHAN LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
NHẬP MÔN KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
BENEDICT GROESCHEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
FERDINAND VALENTINE OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 3 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
THIỆN CẨM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-006
HỌC HỎI KINH THÁNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
A. ANCEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-004
THẦN HỌC GIÁO VÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
TÔNG ĐỒ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
NGUYỄN VĂN THÁI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2005, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
HOÀNG MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1990, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-004
TÂN YÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-003
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-003
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 10 . Vị trí: 004-004
NOEL QUESSON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 8 . Vị trí: 004-003
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-001
HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
JB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 0 . Giáo Lý .Số lượng: 5 . Vị trí: 017-004
hồng phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 12 . Vị trí: 004-003
CLAUDE TASSIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
ROBERT CLAUDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
JEAN PAUL II . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)