Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Đọc tin mừng theo thánh Mát - Thuê Etienne Charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1990, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
2 | Du lịch thánh kinh Etienne charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
3 | Lời dẫn trong những lễ về Đức Mẹ Lê Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Đức Mẹ Maria | 1 | 011-005 |
4 | Các bài tin mừng Mát thêu trong phụng vụ Fx. Vũ Phan Long OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 |
Kinh Thánh | 3 | 004-005 |
5 | Lời dẫn trong những lễ kính nhớ các thánh Lê Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 |
Chư Thánh | 1 | 011-003 |
6 | Tình yêu và tình bạn trong Ga Giêsu Lê Minh Thông, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
7 | Mầu nhiệm đức Kitô Fernando Ocariz - Lucas F.Mateo Seco - Jose Antonio Riestra . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2000, lần 1 |
Thần học | 1 | 005-005 |
8 | Các sách phúc âm và cuộc đời Chúa Giêsu Xavier Leon DUFOUR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
9 | Việc giải thích kinh thánh trong hội thánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 1993, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
10 | Trước thềm kỷ nguyên Kitô giáo Augustin GEORGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
11 | Dung mạo chúa Kitô Linh tiến khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
12 | Công giáo và đức Kitô Lý minh tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
13 | Để đọc tin mừng Mát Thêu Herman Hendrickx . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
14 | Bối cảnh tân ước Xavier Leon DUFOUR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
15 | Truyền thống Gioan NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
16 | Dẫn giải phúc âm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
17 | Tin mừng chúa Giêsukito Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 |
Kinh Thánh | 6 | 004-005 |
18 | Đọc thư do thái Albert vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
19 | Đường vào tân ước thời đã mãn Nguyễn Văn Hoà OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1992 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
20 | Các thư của hai thánh Gioan Giuđa William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
21 | Thư gửi tín hữu Galat Êphêsô William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
22 | Thư gửi tín hữu Côrintô William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
23 | Thư gửi tín hữu Rôma William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
24 | Tin mừng theo thánh Gioan William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 4 | 004-005 |
25 | Truyền thống Gio-An Sous La Direction De Augustin George Et Pierre Grelot . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
26 | Tin mừng theo thánh Luca William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
27 | Dẫn vào tân ước Trịnh Hưng Kỷ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
28 | Mến sông tân ước Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
29 | Tin mừng nhất lãm Nguyễn thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
30 | Thế giới tân ước John and Kathleen Court . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1994, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
31 | Dẫn vào tân ước DGM. NGUYỄN SƠN LÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1994, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
32 | Tìm hiểu các thư Phaolo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 |
Kinh Thánh | 7 | 004-004 |
33 | Thư gửi tín hữu Philip . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
34 | Thư của thánh Gia - Cô - Bê Giuse Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
35 | Linh kiến Khải huyền, 13 Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
36 | Sách khải huyền Jean Briere . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
37 | Tin mừng theo thánh Mát - Thêu( dẫn vào và chú giải Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 |
Kinh Thánh | 8 | 004-005 |
38 | Tin mừng Mac - Cô Jacques Hervieux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
39 | Bài giảng chúa nhật và đại lễ Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2002, lần 0 |
Kinh Thánh | 21 | 004-004 |
40 | Trường cầu nguyện của mọi Kitô hữu John Brook . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-005 |
41 | Để đọc cựu ước Etienne charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
42 | Bài học thánh kinh Theophil Gogt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
43 | Để làm giàu kiến thức kinh thánh A. Frossard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 0 |
Kinh Thánh | 7 | 004-006 |
44 | TIN MỪNG NGÀY THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 3 | 004-003 |
45 | HIỂU SỐNG VÀ CHIA SẺ TIN MỪNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 2 |
Kinh Thánh | 4 | 004-004 |
46 | NHỮNG TIA SÁNG HỘI THÁNH TIN LÀNH VN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1964, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-006 |
47 | CHIA SẺ TIN MỪNG CHÚA NHẬT PHẠM VĂN PHƯỢNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 5 | 004-004 |
48 | NHƯ THẦY ĐÃ YÊU THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-004 |
49 | GIẢI NGHĨA LỜI CHÚA DGM. NGUYỄN SƠN LÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 |
Kinh Thánh | 3 | 004-004 |
50 | MINH HỌA LỜI CHÚA LMTV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 |
Kinh Thánh | 6 | 004-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Etienne Charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1990, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Etienne charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Lê Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đức Mẹ Maria .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-005
Fx. Vũ Phan Long OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-005
Lê Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-003
Giêsu Lê Minh Thông, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Fernando Ocariz - Lucas F.Mateo Seco - Jose Antonio Riestra . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-005
Xavier Leon DUFOUR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 1993, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Augustin GEORGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Linh tiến khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Lý minh tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Herman Hendrickx . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Xavier Leon DUFOUR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 6 . Vị trí: 004-005
Albert vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Nguyễn Văn Hoà OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1992 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-005
Sous La Direction De Augustin George Et Pierre Grelot . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
William Barclay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Trịnh Hưng Kỷ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Nguyễn thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
John and Kathleen Court . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1994, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
DGM. NGUYỄN SƠN LÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1994, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 7 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Giuse Trần Ngọc Thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Jean Briere . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 8 . Vị trí: 004-005
Jacques Hervieux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Tanila Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 21 . Vị trí: 004-004
John Brook . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-005
Etienne charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Theophil Gogt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
A. Frossard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 7 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 2 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
HỘI THÁNH TIN LÀNH VN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1964, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-006
PHẠM VĂN PHƯỢNG OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-004
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-004
DGM. NGUYỄN SƠN LÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-004
LMTV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 6 . Vị trí: 004-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)