Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Tìm hiểu các sách giáo huấn Nguyễn Ngọc Rao OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 |
Kinh Thánh | 4 | 004-006 |
2 | Tìm hiểu các sách ngôn sứ Nguyễn ngọc rao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
3 | Thân phận con người: Các sách khôn ngoan Trần Phúc Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
4 | TÌM HIỂU SÁNG THẾ 1-11 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
5 | Kinh thánh là gì? Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
6 | Nhập môn kinh thánh cựu ước Linh mục Hoàng Đức Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
7 | Dẫn vào kinh thánh Wilfrid - Harington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
8 | Thánh kinh tổng luận nhập môn Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2002, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
9 | Kinh thánh tân ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 3 | 006-001 |
10 | Thánh kinh phong tục G. M. Mackie . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
11 | Lời chúa trong ngôn ngữ loài người P.grelot - J. loew . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
12 | Học hỏi thánh vịnh và thánh ca cựu ước tân ước Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1992, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
13 | Tìm hiểu cựu ước Trần phúc nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 0 |
Kinh Thánh | 3 | 004-006 |
14 | Thánh vịnh và thánh ca Các giờ kinh phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
15 | Dẫn vào kinh thánh Trần ngọc giáo dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
16 | Thánh vịnh Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
17 | Các sách ngôn sứ Lm. Inhaxiô Nguyễn Ngọc Rao, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
18 | Kinh thánh bằng hình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công giáo và Dân tộc, 1991, lần 0 |
Kinh Thánh | 4 | 004-006 |
19 | Tiểu dẩn vào tân ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 006-002 |
20 | Giải nghĩa sách tiên tri Êsai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 0 | 004-006 |
21 | Các sách ngôn sứ Kinh thánh cừu ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 1 |
Kinh Thánh | 4 | 006-002 |
22 | Giải nghĩa sách tiên tri Êsai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
23 | Ý nghĩa dụ ngôn và 226 câu đố Thánh Kinh Wilfrid - Harington OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
24 | Lời nguyện tín hữu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 |
Phụng vụ thánh lễ | 1 | 010-005 |
25 | Tin mừng chúa Giêsu Kitô theo thánh Mát - Thuê Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2011, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
26 | Tin mừng chúa Giêsu Kitô theo thánh Lu-Ca Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2011, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
27 | Phân tích thuật truyện Và phân tích cấu trúc áp dụng vào tin mừng thứ tư Giu - se Lê Minh Thông OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2008, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
28 | Giải nghĩa thơ II Cô - Rinh - Tô Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1966, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
29 | Giải nghĩa thơ Cô - Rinh - Tô Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1965, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
30 | Tin mừng theo thánh Mác cô . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-005 |
31 | Giải nghĩa thơ Ê - Phê - Sô Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1965, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
32 | Giải nghĩa thơ Ga - La - Ti Charles R erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
33 | Tê - Sa - Lô - Ni - Ca Charles R erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1964, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
34 | Chìa khóa mở vào tin mừng H. Lesêtre . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
35 | Đọc tin mừng theo TH. Gioan R. varro . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
36 | Tin mừng Mát thêu Claude Tassin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
37 | Dẫn nhập phê bình vào thư các tông đồ Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
38 | Thư các tông đồ Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
39 | TIN MỪNG NƯỚC THIÊN CHÚA LM Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1990, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-001 |
40 | Đọc công vụ tông đồ E. Charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
41 | Tin mừng theo thánh Gio-An Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1999, lần 2 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
42 | Giáo lý kinh thánh cựu ước Jos Nguyễn Kim Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1962, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
43 | Tìm hiểu thư Phaolô Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
44 | Trả lời 101 ? về kinh thánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
45 | Đi tìm lời chúa trong thánh kinh A.Hari, E.Lafont, A.Rebre, C.Wiener, M.Wirth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
46 | Đường lối hướng dẫn người ta đến gặp chúa để tin vào chúa và sống với chúa Linh mục Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cứu Thế Tùng thư, 1994, lần 1 |
Giáo Lý | 1 | 017-004 |
47 | Tin mừng thứ tư song ngữ Hy - Lạp - Việt Lê Minh Thông OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
48 | Tin hoa cựu ước Hoàng MInh Thắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
49 | Các chủ đề thần học trong tin mừng IV Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
50 | Tìm hiểu thánh kinh LM Joseph Nguyễn Công Lý OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1996, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-005 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Nguyễn Ngọc Rao OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-006
Nguyễn ngọc rao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Trần Phúc Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2005, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Linh mục Hoàng Đức Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Wilfrid - Harington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2002, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 006-001
G. M. Mackie . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
P.grelot - J. loew . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1992, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Trần phúc nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-006
Các giờ kinh phụng vụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Trần ngọc giáo dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Lm. Inhaxiô Nguyễn Ngọc Rao, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công giáo và Dân tộc, 1991, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-006
Kinh thánh cừu ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 006-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Wilfrid - Harington OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 0 . Phụng vụ thánh lễ .Số lượng: 1 . Vị trí: 010-005
Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2011, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2011, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Giu - se Lê Minh Thông OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2008, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1966, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1965, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-005
Charles R.Erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phòng Sách Tin Lành, 1965, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Charles R erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Charles R erdman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1964, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
H. Lesêtre . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
R. varro . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Claude Tassin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
LM Nguyễn Văn Tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1990, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-001
E. Charpentier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Hoàng Đắc Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1999, lần 2 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Jos Nguyễn Kim Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1962, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Linh Tiến Khải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
A.Hari, E.Lafont, A.Rebre, C.Wiener, M.Wirth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Linh mục Trần Hữu Thanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cứu Thế Tùng thư, 1994, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 017-004
Lê Minh Thông OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Hoàng MInh Thắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
LM Joseph Nguyễn Công Lý OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1996, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-005
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)