Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Luân lý thần học cơ bản Tòa giám mục Xuân Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
2 | Luân lý cơ bản kito giáo Phao Lô Nguyễn Bình Tĩnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1994, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
3 | Tính luân lý của việc tạo sinh Nguyễn Văn Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
4 | Đạo đức Kito giáo dưới ánh sáng Công đồng Vatican II Karl H. Peshke . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Luân lý | 2 | 007-005 |
5 | Thần học luân lý chuyên biệt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
6 | Luân lý trong đời sống hằng ngày Jean Marie Aurert . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
7 | Thần học luân lý một cái nhìn mới Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
8 | Trách nhiệm luân lý trong đời sống hôn nhân và gia đình Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
9 | Thần học luân lý xã hội P. Nguyễn Thái Hợp, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2005, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-004 |
10 | Đời sống kitô hữu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
11 | Lương tâm công giáo và công bằng xã hội Nhóm tri thức công giáo sài gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 1963, lần 0 |
Luân lý | 3 | 007-005 |
12 | Tin Rey Mermet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 1 |
Luân lý | 2 | 007-005 |
13 | Cơn khủng hoảng luân lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Luân lý | 4 | 007-004 |
14 | Các giới răn Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 |
Luân lý | 4 | 007-005 |
15 | Nhãn quan mới về luân lý Th. Rey Mermet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Tin, 1985, lần 0 |
Luân lý | 2 | 007-005 |
16 | Đạo đức học P. Nguyễn Thái Hợp OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2008, lần 1 |
Luân lý | 14 | 001-004 |
17 | Các nhân đức của người kitô . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
18 | Tính dục - Tình yêu - Hôn nhân Mai Văn Hùng OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
19 | Một lối nhìn mới về luân lý Théodule Rey - Mermet, CSsR., Dg. LM. Dom. Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 |
Luân lý | 2 | 007-004 |
20 | Tính dục nhìn theo phương Đông Hoành Sơn - Hoàng Sỹ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
21 | Luân lý chuyên khoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
22 | Tâm mối phúc thật J. Dupont . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
23 | Thần học luân lý chuyên biệt Christian Ethics . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0 |
Luân lý | 2 | 007-005 |
24 | Ngày lành Tomaselli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1958, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
25 | Luân lý xã hội Học thuyết xã hội của giáo hội công giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1997, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
26 | Thử tìm lại bộ mặt thật của đạo đức Th. Rey Mermet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 18 | 141-002 |
27 | Luân lý công giáo Jean - Marie Aubert... . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
28 | Luân lý cơ bản Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
29 | Thực chuộng vâng phục Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 |
Luân lý | 11 | 007-005 |
30 | Khám phá lại luân lý Kitô giáo Mai Văn Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 |
Luân lý | 1 | 007-005 |
31 | Đạo đức sinh học Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 2002, lần 1 |
Luân lý | 2 | 007-005 |
32 | Kinh thánh cựu ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 006-002 |
33 | Good news for modern man . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1966, lần 1 |
Kinh Thánh | 3 | 006-006 |
34 | Kinh Thánh trọn bộ Cựu ước và Tân ước Nhóm phiên dịch CGKPV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 |
Kinh Thánh | 5 | 006-002 |
35 | Giải nghĩa sáng thế kỷ H. C. leupold . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 2 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
36 | Ancien Testament La Genese . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 006-006 |
37 | Từ salomon đến malachi Kyle M. Yate . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
38 | Kinh thánh nhập môn Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
39 | Ngũ thư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1999, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 006-002 |
40 | Kinh thánh tân ước Trịnh Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 006-001 |
41 | The new testament Revised Standard Version . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
42 | Le Nouveau Testament La Sainte Bible . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 0 |
Kiến thức tổng quát | 3 | 012-002 |
43 | Thánh kinh cựu ước Đông Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-006 |
44 | Labible Illustree Par Edy Legrand . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 006-006 |
45 | Kinh thánh cựu ước và tân ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 006-001 |
46 | Kinh thánh cựu tân ước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1970, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 006-001 |
47 | Revised new testament . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | 006-006 |
48 | Kinh thánh nhập môn NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 |
Kinh Thánh | 5 | 004-006 |
49 | Ơn linh hứng trong kinh thánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Kinh Thánh | 2 | 004-006 |
50 | Dẫn vào kinh thánh La Bible . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 3 | 004-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Tòa giám mục Xuân Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Phao Lô Nguyễn Bình Tĩnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1994, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Nguyễn Văn Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Karl H. Peshke . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Jean Marie Aurert . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
P. Nguyễn Thái Hợp, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2005, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Nhóm tri thức công giáo sài gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 1963, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 007-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 007-004
Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 007-005
Th. Rey Mermet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Tin, 1985, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
P. Nguyễn Thái Hợp OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2008, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 14 . Vị trí: 001-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Mai Văn Hùng OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Théodule Rey - Mermet, CSsR., Dg. LM. Dom. Nguyễn Đức Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-004
Hoành Sơn - Hoàng Sỹ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
J. Dupont . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Christian Ethics . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
Tomaselli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1958, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Học thuyết xã hội của giáo hội công giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1997, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Th. Rey Mermet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 18 . Vị trí: 141-002
Jean - Marie Aubert... . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 11 . Vị trí: 007-005
Mai Văn Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 2002, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 006-002
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1966, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 006-006
Nhóm phiên dịch CGKPV . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 006-002
H. C. leupold . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1967, lần 2 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
La Genese . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-006
Kyle M. Yate . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
Trịnh Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-001
Revised Standard Version . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
La Sainte Bible . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 0 . Kiến thức tổng quát .Số lượng: 3 . Vị trí: 012-002
Đông Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1970, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-006
NORBERTO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-006
La Bible . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 3 . Vị trí: 004-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)