Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Chiêm niệm
Chu Công . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-003
2 Đời tận hiến
Schrijvers . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1959, lần 1
Đời sống thánh hiến 2 024-004
3 Đời sống nữ tu
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-003
4 Sứ mạng của tu hội đời
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
5 Quy luật sông cộng đoàn Bát Phúc
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
6 Công đoàn nơi tha thứ chốn an vui
Jean Vanier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
7 Cộng đoàn đời sông thánh hiến
Samuel H. Canilang, CMF . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
8 Tin và tận hiến
jean Galot SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 4
Đời sống thánh hiến 1 024-004
9 Con đường thánh hoá
Josemaria Escriva De Balaguer . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-006
10 Đời dâng hiến
Bạch Lạp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
11 Tôi muốn khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
12 Những trái khuấy và đôi lời góp ý về đời sống tu trì
Gm Phao lô Bùi Văn Độc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 10 024-003
13 Đời sống huynh đệ trong cộng đoàn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 1994, lần 1
Đời sống thánh hiến 12 024-003
14 Đức tiết độ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1
Đời sống Tu trì - Dòng tu 1 008-002
15 Lắng nghe tiếng Chúa
Gioan XXIII . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1
Chư Thánh 1 011-003
16 Ngôi trường thinh lặng
Đan sĩ Chartreux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
17 Constitutiones
Documenta . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 1
Đời sống Tu trì - Dòng tu 17 008-002
18 Tình yêu chia sẻ phục vụ: những thách đố cho một tu sĩ
L. Patrick Carroll, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 2 024-004
19 Đáp lại tình thương Chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
20 Ý nghĩa huyền nhiệm của ba lời khấn
Ranquet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
21 Con đường nên thánh, nguyện gẫm, các nhân đức
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
22 Sự giàu sang của khó nghèo
Nữ tu Emmanuelle - Philippe Asso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Đời sống thánh hiến 2 024-004
23 Đời tu hiệp thông và cộng đoàn
Jose Cristo Rey Garcia Paredes . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
24 Dấu chỉ nước trời
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
25 Đường thương khó đường thế gian
Henry J. M. Nouwen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
26 Suy niệm và sống đời sống tu dòng
Linh mục Fx. Tân yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Đời sống Tu trì - Dòng tu 3 024-003
27 Kỷ yếu đại chủng viện thánh Giuse
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 0
Đời sống Tu trì - Dòng tu 1 024-003
28 Đời trợ sĩ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-006
29 Địa phận Thái Bình
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Hội Việt Nam 1 015-003
30 Đời tu trì
Trần Văn Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
Đời sống thánh hiến 8 024-006
31 Chọn tu hay không
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-006
32 Tam bách chu niên từ khi lập dòng mến thánh giá
Per crucem ad lucem . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Bình, 1970, lần 0
Đời sống Tu trì - Dòng tu 1 024-003
33 Chủng viện Mỹ Đức 25 năm qua
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Giáo Hội Việt Nam 1 015-003
34 Tìm hiểu ơn kêu gọi nữ tu Nazaret
Tu hội Nazaret . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1966, lần 0
Giáo Hội Việt Nam 1 015-003
35 Sách phần rộng nghĩa
Ng-Q-Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1948, lần 1
Đời sống thánh hiến 7 024-003
36 Hiến pháp và nội quy
Tu đoàn tông đồ giáo sĩ nhà chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1
Đời sống Tu trì - Dòng tu 2 008-001
37 Pierre Fourier Alix le Clerc
Nữ kinh sỹ thánh Augustino . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1
Đời sống Tu trì - Dòng tu 1 024-003
38 Tân đạo đức sinh học kitô
Tettamanzi & Durand . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1
Luân lý 1 007-005
39 Chân lý và tự do
R. Veritas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1
Luân lý 1 007-005
40 Khám phá lại luân lý Kito giáo
Lm. Mai văn hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1991, lần 1
Luân lý 1 007-005
41 Giáo hội và sự sống
Nguyễn Hoà Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1
Luân lý 1 007-005
42 Giáo trình luân lý kinh tế
Albert Nguyễn Lộc Thọ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 2
Luân lý 1 007-004
43 Thần học luân lý
Bernard Haering . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Luân lý 1 007-005
44 Luân lý chuyên biệt
Jean - Marie Aubert... . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Toát Yếu, 0, lần 1
Luân lý 1 007-005
45 Luân lý chuyên khoa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Luân lý 2 007-005
46 Luân lý học khai khoa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0
Luân lý 2 007-005
47 Đạo đức sinh học và những thách đố hiện nay
Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1
Luân lý 1 007-005
48 Luân lý công giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Luân lý 1 007-005
49 Dẫn giải luân lý
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Luân lý 1 007-005
50 Luân lý chuyên biệt
Nguyễn Văn Hưởng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2006, lần 1
Luân lý 2 007-005

Có 7066 sách được tìm thấy.

Chiêm niệm
Chu Công . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Đời tận hiến
Schrijvers . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1959, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-004
Đời sống nữ tu
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Sứ mạng của tu hội đời
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Quy luật sông cộng đoàn Bát Phúc
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Công đoàn nơi tha thứ chốn an vui
Jean Vanier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1993, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Cộng đoàn đời sông thánh hiến
Samuel H. Canilang, CMF . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Tin và tận hiến
jean Galot SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 4 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Con đường thánh hoá
Josemaria Escriva De Balaguer . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-006
Đời dâng hiến
Bạch Lạp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Tôi muốn khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Những trái khuấy và đôi lời góp ý về đời sống tu trì
Gm Phao lô Bùi Văn Độc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 10 . Vị trí: 024-003
Đời sống huynh đệ trong cộng đoàn
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 1994, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 12 . Vị trí: 024-003
Đức tiết độ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-002
Lắng nghe tiếng Chúa
Gioan XXIII . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1 . Chư Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 011-003
Ngôi trường thinh lặng
Đan sĩ Chartreux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Constitutiones
Documenta . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1965, lần 1 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 17 . Vị trí: 008-002
Tình yêu chia sẻ phục vụ: những thách đố cho một tu sĩ
L. Patrick Carroll, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-004
Đáp lại tình thương Chúa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
Ý nghĩa huyền nhiệm của ba lời khấn
Ranquet . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Con đường nên thánh, nguyện gẫm, các nhân đức
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Sự giàu sang của khó nghèo
Nữ tu Emmanuelle - Philippe Asso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-004
Đời tu hiệp thông và cộng đoàn
Jose Cristo Rey Garcia Paredes . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Dấu chỉ nước trời
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1980, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Đường thương khó đường thế gian
Henry J. M. Nouwen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Suy niệm và sống đời sống tu dòng
Linh mục Fx. Tân yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 3 . Vị trí: 024-003
Kỷ yếu đại chủng viện thánh Giuse
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 0 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Đời trợ sĩ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-006
Địa phận Thái Bình
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Hội Việt Nam .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-003
Đời tu trì
Trần Văn Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 8 . Vị trí: 024-006
Chọn tu hay không
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-006
Tam bách chu niên từ khi lập dòng mến thánh giá
Per crucem ad lucem . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Bình, 1970, lần 0 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Chủng viện Mỹ Đức 25 năm qua
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Giáo Hội Việt Nam .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-003
Tìm hiểu ơn kêu gọi nữ tu Nazaret
Tu hội Nazaret . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1966, lần 0 . Giáo Hội Việt Nam .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-003
Sách phần rộng nghĩa
Ng-Q-Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1948, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 7 . Vị trí: 024-003
Hiến pháp và nội quy
Tu đoàn tông đồ giáo sĩ nhà chúa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 2 . Vị trí: 008-001
Pierre Fourier Alix le Clerc
Nữ kinh sỹ thánh Augustino . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Tân đạo đức sinh học kitô
Tettamanzi & Durand . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Chân lý và tự do
R. Veritas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Khám phá lại luân lý Kito giáo
Lm. Mai văn hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ủy ban Đoàn kết Công giáo TP. HCM, 1991, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Giáo hội và sự sống
Nguyễn Hoà Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Giáo trình luân lý kinh tế
Albert Nguyễn Lộc Thọ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 2 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-004
Thần học luân lý
Bernard Haering . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Luân lý chuyên biệt
Jean - Marie Aubert... . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Toát Yếu, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Luân lý chuyên khoa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
Luân lý học khai khoa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005
Đạo đức sinh học và những thách đố hiện nay
Trần Mạnh Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Luân lý công giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Dẫn giải luân lý
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Luân lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Luân lý chuyên biệt
Nguyễn Văn Hưởng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2006, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-005

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)