Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Toàn hiến thự hành
Phạm kim xuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 0
Tu Đức 1 008-004
2 Sự thật giải thoát
Rudolf Schnackenburg . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1989, lần 1
Tu Đức 1 008-004
3 Biện phân ơn gọi tu trì
Charles Serrao OCD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
4 Lệnh lên đường
Cha L. Cerfaux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0
Truyền giáo 1 013-006
5 Thực quý khiết tịnh
Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
6 Thực yêu thanh bần
Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 008-004
7 Khảo sát về bậc tu trì và đời sống biển đức
Dom Odon lotin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-003
8 Giáo sĩ truyền giáo
Đỗ Minh Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 0
Truyền giáo 1 013-006
9 Cảnh vực thần linh
Le Milieu Divin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1
Tu Đức 3 008-004
10 Đây thân phận con người chúng ta
Phan văn chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lasan, 1972, lần 0
Tu Đức 1 008-004
11 Dòng thời gian - Kỷ niệm 15 nam2 linh mục
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-005
12 Sức mạnh của tư tưởng tích cực và tinh thần lạc quan
Hà Hoàng Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1
Giáo Dục 1 020-006
13 Tôi muốn khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 4 008-006
14 Đường tu của Cha Anton Chevrier
Ancel . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1956, lần 1
Tu Đức 3 008-004
15 Người tu sĩ trưởng thành
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1
Tu Đức 16 008-004
16 Olivier Twist
Charles Dickens . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tu Đức 1 008-004
17 Mạn đàm về cầu nguyện
Jean van den Eynde sj . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Belgium, 1980, lần 0
Tu Đức 1 008-004
18 Thánh hóa đại cương
Nguyễn trí thức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0
Tu Đức 1 008-004
19 Tu sĩ tuỳ thân
Phaolô Qui . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1953, lần 3
Tu Đức 3 008-004
20 Kiểm điểm đời sống
Albert Marechal . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1974, lần 1
Tu Đức 1 008-004
21 Chị nữ tu đời sông hằng ngày
AK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Gia, 1953, lần 1
Tu Đức 1 008-004
22 Nghi thức khấn dòng và nghi thức thánh hiến trinh nữ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 0
Đời sống thánh hiến 3 024-003
23 Tu đức
Phạm Hảo kỳ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1
Tu Đức 8 008-004
24 Ba lời khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1960, lần 0
Đời sống thánh hiến 3 024-003
25 Thuật nên thánh
Trinh Cát . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng tâm, 1956, lần 1
Tu Đức 4 008-004
26 Ba lời khấn trong dòng
L.M. Thất sự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Ra khơi, 1966, lần 5
Đời sống thánh hiến 2 024-003
27 Con thơ phó thác
Hoàng Phúc Trinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 1
Tu Đức 2 008-004
28 Huấn lệnh căn bản
Vaticano . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 0
Đời sống thánh hiến 2 024-003
29 Bậc tu trì
Lm. Lucas Trần Văn Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
Đời sống thánh hiến 47 024-004
30 Sư huynh trong thế giới ngày nay
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1
Đời sống thánh hiến 3 024-004
31 Sách quản trị
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1970, lần 199
Đời sống thánh hiến 5 024-004
32 Quy luật và hiến chương
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1
Đời sống thánh hiến 6 024-004
33 A marian synthesis of theology of consecrated life based on the teachings of john paul II
Fidelis Stockl ORC . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1
Không xác định 0 024-005
34 Đời tu gạn đục khơi trong
Felicisimo Diez Martinez OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
35 Hiến pháp và chỉ thị dòng anh em thuyết giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
36 Phục vụ
Domus Dei . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống Tu trì - Dòng tu 51 008-003
37 Dòng đa minh trên đát Việt
Bùi Đức Sinh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1993, lần 2
Đời sống thánh hiến 1 024-004
38 TU HỘI NHÀ ĐỨC CHÚA TRỜI
Ordo Professionis . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1970, lần 1
Tu Đoàn Nhà Chúa 6 008-006
39 Đổi mới hợp thời đời tu trì
Phạm Duy Lễ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1968, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
40 Vai trò lãnh đạo cộng đoàn
J. Galot . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
41 Ơn thiên triệu quỷ dữ về nhà thờ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
42 Tìm hiểu tu hội đời
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 24 024-004
43 Quy luật và hiến pháp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
44 Thủ bản dòng ba đaminh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1975, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
45 Thánh đa minh về bậc các thầy giúp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1936, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
46 Đời sống cộng đoàn
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
47 Bản tính giáo dân của dòng
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Đời sống thánh hiến 1 024-004
48 Lỷ luật dòng ba
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1956, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004
49 Nữ tu thánh thiện
Alphonso De Ligouri . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1961, lần 2
Đời sống thánh hiến 1 024-004
50 Bí mật về Maria
T. LM Mongpho . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-004

Có 7066 sách được tìm thấy.

Toàn hiến thự hành
Phạm kim xuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Sự thật giải thoát
Rudolf Schnackenburg . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1989, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Biện phân ơn gọi tu trì
Charles Serrao OCD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Lệnh lên đường
Cha L. Cerfaux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-006
Thực quý khiết tịnh
Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Thực yêu thanh bần
Nguyễn Duy Phượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Khảo sát về bậc tu trì và đời sống biển đức
Dom Odon lotin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Giáo sĩ truyền giáo
Đỗ Minh Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 0 . Truyền giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 013-006
Cảnh vực thần linh
Le Milieu Divin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 3 . Vị trí: 008-004
Đây thân phận con người chúng ta
Phan văn chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lasan, 1972, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Dòng thời gian - Kỷ niệm 15 nam2 linh mục
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Sức mạnh của tư tưởng tích cực và tinh thần lạc quan
Hà Hoàng Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1998, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 020-006
Tôi muốn khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 4 . Vị trí: 008-006
Đường tu của Cha Anton Chevrier
Ancel . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1956, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 3 . Vị trí: 008-004
Người tu sĩ trưởng thành
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 16 . Vị trí: 008-004
Olivier Twist
Charles Dickens . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Mạn đàm về cầu nguyện
Jean van den Eynde sj . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Belgium, 1980, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Thánh hóa đại cương
Nguyễn trí thức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Tu sĩ tuỳ thân
Phaolô Qui . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1953, lần 3 . Tu Đức .Số lượng: 3 . Vị trí: 008-004
Kiểm điểm đời sống
Albert Marechal . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1974, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Chị nữ tu đời sông hằng ngày
AK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Gia, 1953, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Vị trí: 008-004
Nghi thức khấn dòng và nghi thức thánh hiến trinh nữ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 3 . Vị trí: 024-003
Tu đức
Phạm Hảo kỳ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 8 . Vị trí: 008-004
Ba lời khấn dòng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1960, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 3 . Vị trí: 024-003
Thuật nên thánh
Trinh Cát . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng tâm, 1956, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 4 . Vị trí: 008-004
Ba lời khấn trong dòng
L.M. Thất sự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Ra khơi, 1966, lần 5 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-003
Con thơ phó thác
Hoàng Phúc Trinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 2 . Vị trí: 008-004
Huấn lệnh căn bản
Vaticano . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 2 . Vị trí: 024-003
Bậc tu trì
Lm. Lucas Trần Văn Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 47 . Vị trí: 024-004
Sư huynh trong thế giới ngày nay
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 3 . Vị trí: 024-004
Sách quản trị
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1970, lần 199 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 5 . Vị trí: 024-004
Quy luật và hiến chương
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 6 . Vị trí: 024-004
A marian synthesis of theology of consecrated life based on the teachings of john paul II
Fidelis Stockl ORC . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 0 . Vị trí: 024-005
Đời tu gạn đục khơi trong
Felicisimo Diez Martinez OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Hiến pháp và chỉ thị dòng anh em thuyết giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Phục vụ
Domus Dei . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống Tu trì - Dòng tu .Số lượng: 51 . Vị trí: 008-003
Dòng đa minh trên đát Việt
Bùi Đức Sinh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1993, lần 2 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
TU HỘI NHÀ ĐỨC CHÚA TRỜI
Ordo Professionis . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1970, lần 1 . Tu Đoàn Nhà Chúa .Số lượng: 6 . Vị trí: 008-006
Đổi mới hợp thời đời tu trì
Phạm Duy Lễ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1968, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Vai trò lãnh đạo cộng đoàn
J. Galot . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Ơn thiên triệu quỷ dữ về nhà thờ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Tìm hiểu tu hội đời
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 24 . Vị trí: 024-004
Quy luật và hiến pháp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1960, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Thủ bản dòng ba đaminh
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1975, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Thánh đa minh về bậc các thầy giúp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1936, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Đời sống cộng đoàn
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Bản tính giáo dân của dòng
Sư huynh Trường Công Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Lỷ luật dòng ba
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1956, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Nữ tu thánh thiện
Alphonso De Ligouri . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1961, lần 2 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004
Bí mật về Maria
T. LM Mongpho . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-004

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)