Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 LÒNG TRÀO DÂNG NHỮNG LỜI CẨM TÚ
PHẠM QUỐC VĂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
2 CẦU NGUYỆN THA THỨ CHỮA LÀNH
ROBERT DEGRANDIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
3 RÉPONSES CHRETIENNES ...
GÉ RARD DESROCHES CSsR. . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 0 014-005
4 MƯỜI ĐIỂM CHỦ ĐẠO HƯỚNG VỀ NGÀN NĂM THỨ III
GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1994, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
5 CHỨNG NHÂN CHÚA KITÔ
VŨ ĐÌNH TÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
6 QUẲNG GÁNH LO ĐI VÀ VUI SỐNG
DALECARNEGIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1989, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-004
7 TRỞ LẠI THIÊN ĐƯỜNG
VIỆT QUANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 2006, lần 1
Văn Học 1 003-003
8 CUỘC HÀNH TRÌNH VƯỢT QUA NHIỀU GIAN TRUÂN
NGUYỄN ĐỨC TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
9 HÀNH TRÌNH PHƯƠNG ĐÔNG
SPALDING . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
10 ĐỒNG HÀNH
NHÀ ỨNG SINH DÒNG TÊN VIỆT NAM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2016, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
11 LỜI KINH CON TIM
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-005
12 LẠY CHÚA, TẠI SAO NGÀI IM LẶNG?
ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
13 SỐNG SAO CHO RA SỐNG
GASTON DUTIL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
14 THIÊN CHÚA, CHA NHÂN TỪ
HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH NĂM THÁNH 2000 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
15 NHỮNG HẠT SƯƠNG MAI
NGUYỄN NGỌC LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Chia sẻ Tin Mừng 1 016-005
16 CON ĐƯỜNG GIÁC NGỘ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1
Sách thiêng liêng 0 014-005
17 MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG ĐỜI THƯỜNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tác Giả Tự Xuất Bản, 1993, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
18 MỘT GIỜ CHẦU CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
19 SỐNG BÁC ÁI PHÚC ÂM
TÒA GIÁM MỤC XUÂN LỘC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tòa Giám Mục Xuân Lộc, 1996, lần 1
Mục vụ 1 016-005
20 NHẬP HỘI HOA ĐĂNG
THIỆN CẨM` . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
21 THEO VẾT CHÂN NGƯỜI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1992, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
22 BAO LA LÒNG CHÚA XÓT THƯƠNG
TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-005
23 BẠN LÀ LỜI CỨU ĐỘ
NGUYỄN NGỌC SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
24 TẠI SAO? TẠI AI?
PHẠM ANH DŨNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1998, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
25 NHỮNG CĂN BỆNH TRẦM KHA TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TINCÔNG GIÁO TẠI VIỆT NAM
NGUỸEN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
26 ĐƯỜNG VÀO CÕI PHÚC
LM. NGUYỄN QUỐC HẢI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1997, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
27 NGÀI GỌI CON, CON ĐÂY
JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-005
28 ẤN TƯỢNG GIO AN PHAO LÔ HAI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-005
29 CON XIN LÀ ANH SÁNG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1
Văn Học 1 003-003
30 ĐẾN VỚI CHÚA
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
31 KINH NGHIỆM VỀ THIÊN CHÚA
DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
32 ĐƯỜNG LỐI LINH HỒN
THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0
Sách thiêng liêng 1 014-005
33 HẠT GIỐNG ÂM THẦM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
34 NÊN THÁNH THỜI ĐẠI MỚI
KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
35 NHỮNG ĐIỀU SUY TƯ
DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
36 BƯỚC CHÂN NHỎ CỦA HÀNH TRÌNH DÀI
BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
37 DỪNG CHÂN VÀ TIẾP TỤC HÀNH TRÌNH
DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
38 CHÚT NÀY LÀM TIN
`NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
39 SEQUELA CHRISTI
LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
40 GƯƠNG CHÚA GIÊ-SU
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1
Sách thiêng liêng 5 014-006
41 DẤU CHÂN CỦA THẦY
LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
42 NIỀM VUI SỐNG ĐẠO
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
43 NGÔN NGỮ CỦA CHÚA
FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
44 TIẾNG LÒNG
LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
45 CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-005
46 ĐỜI THÁNH HIẾN THEO CÔNG ĐỒNG VATICANO II
ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-003
47 CON BIẾT CON CẦN CHÚA
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1994, lần 1
Sách thiêng liêng 5 014-005
48 TỰ TIN
NGUYỄN VĂN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
49 ĐƠN SƠ MỘT TIẾNG XIN VÂNG
LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1
Sách thiêng liêng 1 009-003
50 SUY & GẪM
ĐGM FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 3 014-005

Có 7066 sách được tìm thấy.

LÒNG TRÀO DÂNG NHỮNG LỜI CẨM TÚ
PHẠM QUỐC VĂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
CẦU NGUYỆN THA THỨ CHỮA LÀNH
ROBERT DEGRANDIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
RÉPONSES CHRETIENNES ...
GÉ RARD DESROCHES CSsR. . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
MƯỜI ĐIỂM CHỦ ĐẠO HƯỚNG VỀ NGÀN NĂM THỨ III
GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
CHỨNG NHÂN CHÚA KITÔ
VŨ ĐÌNH TÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
QUẲNG GÁNH LO ĐI VÀ VUI SỐNG
DALECARNEGIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1989, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
TRỞ LẠI THIÊN ĐƯỜNG
VIỆT QUANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 2006, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
CUỘC HÀNH TRÌNH VƯỢT QUA NHIỀU GIAN TRUÂN
NGUYỄN ĐỨC TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HÀNH TRÌNH PHƯƠNG ĐÔNG
SPALDING . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐỒNG HÀNH
NHÀ ỨNG SINH DÒNG TÊN VIỆT NAM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2016, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LỜI KINH CON TIM
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LẠY CHÚA, TẠI SAO NGÀI IM LẶNG?
ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SỐNG SAO CHO RA SỐNG
GASTON DUTIL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
THIÊN CHÚA, CHA NHÂN TỪ
HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH NĂM THÁNH 2000 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NHỮNG HẠT SƯƠNG MAI
NGUYỄN NGỌC LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Chia sẻ Tin Mừng .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-005
CON ĐƯỜNG GIÁC NGỘ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG ĐỜI THƯỜNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tác Giả Tự Xuất Bản, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
MỘT GIỜ CHẦU CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SỐNG BÁC ÁI PHÚC ÂM
TÒA GIÁM MỤC XUÂN LỘC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tòa Giám Mục Xuân Lộc, 1996, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-005
NHẬP HỘI HOA ĐĂNG
THIỆN CẨM` . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
THEO VẾT CHÂN NGƯỜI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
BAO LA LÒNG CHÚA XÓT THƯƠNG
TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
BẠN LÀ LỜI CỨU ĐỘ
NGUYỄN NGỌC SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
TẠI SAO? TẠI AI?
PHẠM ANH DŨNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NHỮNG CĂN BỆNH TRẦM KHA TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TINCÔNG GIÁO TẠI VIỆT NAM
NGUỸEN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ĐƯỜNG VÀO CÕI PHÚC
LM. NGUYỄN QUỐC HẢI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NGÀI GỌI CON, CON ĐÂY
JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ẤN TƯỢNG GIO AN PHAO LÔ HAI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
CON XIN LÀ ANH SÁNG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
ĐẾN VỚI CHÚA
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
KINH NGHIỆM VỀ THIÊN CHÚA
DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐƯỜNG LỐI LINH HỒN
THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HẠT GIỐNG ÂM THẦM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NÊN THÁNH THỜI ĐẠI MỚI
KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NHỮNG ĐIỀU SUY TƯ
DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
BƯỚC CHÂN NHỎ CỦA HÀNH TRÌNH DÀI
BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
DỪNG CHÂN VÀ TIẾP TỤC HÀNH TRÌNH
DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
CHÚT NÀY LÀM TIN
`NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SEQUELA CHRISTI
LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
GƯƠNG CHÚA GIÊ-SU
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
DẤU CHÂN CỦA THẦY
LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
NIỀM VUI SỐNG ĐẠO
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
NGÔN NGỮ CỦA CHÚA
FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
TIẾNG LÒNG
LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ĐỜI THÁNH HIẾN THEO CÔNG ĐỒNG VATICANO II
ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
CON BIẾT CON CẦN CHÚA
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-005
TỰ TIN
NGUYỄN VĂN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐƠN SƠ MỘT TIẾNG XIN VÂNG
LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
SUY & GẪM
ĐGM FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 014-005

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)