Sách mới cập nhật.
Có 6991 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | NGÀI GỌI CON, CON ĐÂY JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
2 | ẤN TƯỢNG GIO AN PHAO LÔ HAI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
3 | CON XIN LÀ ANH SÁNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-003 |
4 | ĐẾN VỚI CHÚA ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
5 | KINH NGHIỆM VỀ THIÊN CHÚA DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
6 | ĐƯỜNG LỐI LINH HỒN THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
7 | HẠT GIỐNG ÂM THẦM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
8 | NÊN THÁNH THỜI ĐẠI MỚI KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
9 | NHỮNG ĐIỀU SUY TƯ DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
10 | BƯỚC CHÂN NHỎ CỦA HÀNH TRÌNH DÀI BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
11 | DỪNG CHÂN VÀ TIẾP TỤC HÀNH TRÌNH DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
12 | CHÚT NÀY LÀM TIN `NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
13 | SEQUELA CHRISTI LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
14 | GƯƠNG CHÚA GIÊ-SU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-006 |
15 | DẤU CHÂN CỦA THẦY LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
16 | NIỀM VUI SỐNG ĐẠO ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
17 | NGÔN NGỮ CỦA CHÚA FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
18 | TIẾNG LÒNG LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
19 | CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
20 | ĐỜI THÁNH HIẾN THEO CÔNG ĐỒNG VATICANO II ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
21 | CON BIẾT CON CẦN CHÚA NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-005 |
22 | TỰ TIN NGUYỄN VĂN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
23 | ĐƠN SƠ MỘT TIẾNG XIN VÂNG LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 009-003 |
24 | SUY & GẪM ĐGM FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 014-005 |
25 | TÔI TIN TƯỞNG Ở CON NGƯỜI JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
26 | CẤM THỬ LM GIUSE MARIA VERLINDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
27 | ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGƯỜI CHAN CHỨA LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
28 | XÁC TÍN LM. GIUSE LÊ QUANG UY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
29 | THẦY DẠY KHÁT KHAO ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
30 | SỰ NÓNG GIẬN TRONG ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
31 | NHƯ LÒNG CHÚA KHOAN DUNG THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
32 | LẠY CHÚA SAO NGÀI IM LẶNG GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
33 | NGỌN NẾN CHÁY LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
34 | THIÊN ĐÀNG LÀ THẾ ĐÓ TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
35 | THÁNH LỄ ĐẸP NHẤT ĐỜI TÔI SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
36 | QUYỀN NĂNG CỦA TÂM HỒN BIẾT CA NGỢI MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
37 | NHỮNG BƯỚC ĐƯỜNG ĐÃ ĐI QUA LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
38 | NÓI VỚI CHÍNH MÌNH ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 141-002 |
39 | ĐỨC GIÊSU CON BÀ MARIA E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
40 | THIÊN CHÚA ĐÃ VIẾNG THĂM DÂN NGƯỜI LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 000-000 |
41 | SỐNG THEO THẦN KHÍ CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
42 | SUY NIỆM ĐỜI CHÚA LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1971, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-006 |
43 | HÃY NÂNG TÂM HỒN LÊN ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
44 | LÒNG THƯƠNG XÓT HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
45 | HÀNH TRÌNH 40 NGÀY CHAY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
46 | TIN MỪNG NHƯ ĐÃ MẶC KHẢI CHO TÔI MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
47 | CẦU NGUYỆN HY VỌNG ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
48 | ĐI VÀ SỐNG LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
49 | ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGÀI CHAN CHỨA LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
50 | TÌNH YÊU CHÍNH LÀ SỨ VỤ LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
Có 6991 sách được tìm thấy.
JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
`NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-005
LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 141-002
E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 000-000
CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1971, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)