Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | NƯỚC MẮT VÀ HẠNH PHÚC NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1989, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 141-002 |
2 | MẦU NHIỆM LỜI CHÚA RANIERO CAN TALAMESSA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
3 | SỐNG VÀ XÂY DỰNG TÌNH THÂN VỚI CHÚA GIÊSU KITÔ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
4 | NHỮNG KINH NGHIỆM VỀ CHÚA J. ESQUERDA BIFET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
5 | NGẮM ĐÀNG THÁNH GIÁ THEO PHÚC ÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1975, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
6 | CẦU NGUYỆN: DÒNG SUỐI MÁT TRONG MẸ TÊRÊXA- SƯ HUYNH ROGER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
7 | VIẾT TRONG TÂM HỒN NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-002 |
8 | ĐẾN VỚI TÌNH YÊU HEINZ SCHURMANN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
9 | PHẢI CHĂNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
10 | LỄ NGŨ TUẦN LÀ NGÀY HÔM NAY GEOEGETTE BLAQUIỂ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
11 | ĐỜI KITÔ HỮU - . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-002 |
12 | VƯƠN LÊN TRƯỞNG THÀNH SH. PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
13 | ĐỪNG SỢ YÊU JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bellarmin, 1978, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
14 | L. BOUYER DE MYSTERE PASCAL LEX ORANDI . Ngôn ngữ: French . NXB: , 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
15 | HIỆP SỐNG NGUYỆN CẦU - . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
16 | DE FOEDERATIONE MON ASTERIORUM MONIALIUM FR. ANDREAS THIEM OP. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1958, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
17 | L'HUMAIN DÁN L'EGLISE DU CHRIST MGR. PAUL SIMON . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
18 | LA VIE DE N.-S. JESUS CHRIST LES ORIGINES DE L'EGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
19 | NGƯỜI KITÔ HỮU LÀ AI NGUYỄN HỒNG GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
20 | NHỮNG BÔNG HOA NHỎ PHANXICO ASSISI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
21 | HISTOIRE DOCTRINADE DE L'HUMANISME CHRETIEN FRANCIS HERMANS . Ngôn ngữ: French . NXB: Sacerdos, 1947, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
22 | CHÂN LÝ ĐỜI ĐỜI THÁNH AN PHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
23 | THE EASTER MYSTERIES BEATRICE BRUTEAU . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
24 | LE CHRIST ETLA RÉ VOLUTION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
25 | BÁNH VỤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
26 | LES DIMENSIONS DE L' AMOUR CLAIRE LE FORT . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1904, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
27 | UN APPEL DU CHRIST AU MONDE P. LORENZO SALES . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1952, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
28 | COMMENT TOUIOURS PRIER RAOUI PLUS S.J . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1984, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
29 | THIÊN CHÚA CHA CHÚNG TA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-004 |
30 | CHIÊM NIỆM KITÔ GIÁO BẰNG PHƯƠNG PHÁP YOGA GILLBERT CARLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-004 |
31 | TRÁI TIM NÓI VỚI TRÁI TIM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
32 | GIÁO DỤC NHÂN BẢN NGUYỄN HỮU TẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2010, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | 020-004 |
33 | ĐỜI SỐNG MỚI TRONG ĐỨC KITÔ NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
34 | SỐNG ĐỜI MÌNH `VIVRE SAVIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
35 | CẦU NGUYỆN CÁ NHÂN BÍ QUYẾT TÌNH YÊU VÀ VUI SỐNG TRẦN MINH HUY, PSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2019, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-004 |
36 | CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN TÌNH YÊU ANTHONY DE MELLO SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 014-004 |
37 | TU SĨ ƠN GỌI SỨ MẠNG MARCELLO DE CARVALHO AZEVEDO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2012, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
38 | ANH EM CỦA MỌI NGƯỜI LM. GIUSE NGUYỄN KIM ANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
39 | THÁNH Ý CHÚA TRÊN HẾT NGUYỄN TÂM ĐỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
40 | THẦY LÀ CON THIÊN CHÚA HẰNG SỐNG NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1993, lần 1 |
Giáo Lý | 4 | 017-004 |
41 | TUỔI TRẺ ĐỨC TIN VÀ CUỘC SỐNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
42 | TÌNH YÊU MẠNH HƠN SỰ CHẾT THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
43 | MƯỜI TỜ KINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-004 |
44 | KNOWING THE HEART OF GOD GEORGE MACDONALD . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
45 | 25 NĂM TẤT CẢ LÀ HỒNG ÂN NGUYỄN VĂN HỒNG SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2017, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
46 | CHÚA QUANG LÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
47 | 15 NGÀY CẦU NGUYỆN VỚI ANH CHARLES DE FOUCAULD MICHEL LAFON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
48 | TÌNH CHA PHẠM ĐÌNH KHIÊM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-004 |
49 | TỘI LỖI XAVIER THÉVENOT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1983, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-004 |
50 | CON CÓ UỐNG NỔI CHÉN CỦA THẦY KHÔNG HENRI NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1989, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 141-002
RANIERO CAN TALAMESSA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
J. ESQUERDA BIFET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1975, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
MẸ TÊRÊXA- SƯ HUYNH ROGER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-002
HEINZ SCHURMANN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
GEOEGETTE BLAQUIỂ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
- . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-002
SH. PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bellarmin, 1978, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
LEX ORANDI . Ngôn ngữ: French . NXB: , 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
- . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
FR. ANDREAS THIEM OP. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1958, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
MGR. PAUL SIMON . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
LES ORIGINES DE L'EGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
NGUYỄN HỒNG GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
PHANXICO ASSISI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
FRANCIS HERMANS . Ngôn ngữ: French . NXB: Sacerdos, 1947, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
THÁNH AN PHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
BEATRICE BRUTEAU . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
. Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
CLAIRE LE FORT . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1904, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
P. LORENZO SALES . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1952, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
RAOUI PLUS S.J . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1984, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-004
GILLBERT CARLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NGUYỄN HỮU TẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2010, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 020-004
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
`VIVRE SAVIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
TRẦN MINH HUY, PSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2019, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-004
ANTHONY DE MELLO SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 014-004
MARCELLO DE CARVALHO AZEVEDO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2012, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. GIUSE NGUYỄN KIM ANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NGUYỄN TÂM ĐỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NGUYỄN VĂN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1993, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 017-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-004
GEORGE MACDONALD . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NGUYỄN VĂN HỒNG SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2017, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
MICHEL LAFON . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
HENRI NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)