Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | ÂN SỦNG LUẬN LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
2 | NHÂN HỌC THẦN HỌC: CON NGƯỜI TRONG DÒNG MẠC KHẢI VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
3 | CÁC SÁCH THỂ LOẠI VĂN CHƯƠNG KHÔN NGOAN LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
4 | BA MƯƠI TRIẾT GIA TÂY PHƯƠNG NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
5 | CHO MỘT ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
6 | GIẬN LM MICHAEL NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN DCCT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
7 | VÌ CHÚA J.M.R TILLARD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
8 | KHỔ ĐAU VẤN ĐỀ GAI GÓC GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
9 | NGÀY CỦA CHÚA CANH TÂN NGÀY CHỦ NHẬT ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 141-003 |
10 | CON ĐƯỜNG NÊNTHÁNH PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-006 |
11 | MỘT NỬA MỘT HÀNH TRÌNH CỦA CON NGƯỜI VÀ QUÊ HƯƠNG ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 141-003 |
12 | THẮP SÁNG NIỀM TIN NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
13 | XỨNG DANH KITÔ HỮU LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
14 | THÁNG CẦU CHO CÁC LINH HỒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 141-003 |
15 | DIEU OU RIEN A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
16 | LE SENS CHRÉTIEN PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
17 | KING OF KINGS PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
18 | LACORDAIRE OU DIEU ET LA LIBERTÉ MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
19 | LE CHRIST VIE DE I'AME D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
20 | COEUR A COEUR AVEC JÉSUS ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
21 | JE CROIS EN DIEU M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
22 | ACCUEILLIR DIEU OUNLES VOIES DE LA PRIERE PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
23 | CẦU NGUYỆN FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
24 | GIẢNG VỀ LUYỆN NGỤC BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1955, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
25 | VIỆT NAM TIẾP XÚC VỚI TÂY PHƯƠNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | 003-004 |
26 | TÁM MỐI PHÚC THẬT J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
27 | ĐỜI SỐNG KITÔ GIÁO LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
28 | NĂM CHIẾC BÁNH VÀ HAI CON CÁ NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 141-001 |
29 | ĐỨC TIN TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
30 | DÁM SỐNG TÌNH YÊU GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
31 | NGÀI ĐÃ GỌI HỌ - NGÀI ĐÃ GỌI TÔI NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
32 | GÓP NHẶT LM MSGR ARTHUR J. TONNE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
33 | NHỮNG CUỘC ĐỜI NGOẠI HẠNG FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
34 | SỐNG VỚI CHÚA CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
35 | NGƯỜI CHĂN CHIÊN ĐẦY THƯƠNG TÍCH DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
36 | ĐỔI MỚI TÂM HỒN ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
37 | CẦU NGUYỆN GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
38 | CẦU NGUYỆN LÀ LỄ SÔNG R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
39 | Ý NGHĨA SỰ ĐAU KHỔ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 141-001 |
40 | HỎA NGỤC CÓ THẬT KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
41 | A LA GLOIRE DE LA TERRE PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1922, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
42 | VIENS SUIS MOI ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1948, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
43 | L'HEURE DU MARTIN OU MEDITATIONS SACERDOTALES ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
44 | REINE DU PARADIS L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
45 | CHRISTIANISMES ET CHRISTIANISME UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
46 | UN APPEL A L'AMOUR . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1944, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
47 | SUJETS D'ORAISON POUR TOUS LES JOURS DE L'ANNEE PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-001 |
48 | SENS CHRÉTIEN DE L'HOMME THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1943, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
49 | CITÉ CHRÉTIENNE DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-006 |
50 | SỰ THẬT GIẢI THOÁT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-006
ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 141-003
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1955, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 141-001
NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 141-001
KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1922, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1948, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1944, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-001
THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1943, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)