Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | BÀI CA CỦA BÌNH MINH - THE SONG OF THE DAWN Eloi Leclerc - dg. Lm. Minh Anh (Gp. Huế) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | Ebook |
2 | NĂM MƯƠI NĂM THỜ CÚNG TỔ TIÊN LM. TRĂNG THẬP TỰ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2014, lần 1 |
Văn hóa | 1 | Ebook |
3 | NGUỒN GỐC DÂN TỘC VIỆT NAM ĐÀO DUY ANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1950, lần 2 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
4 | KINH NGUYỆN GIA ĐÌNH VÀ GIA LỄ CÔNG GIÁO Lm. Gioan Phê rô Võ Tá Khánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 |
Mục vụ | 1 | Ebook |
5 | PETRUS KÝ - NỖI OAN THẾ KỶ NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2016, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
6 | DENZINGER - THE SOURCES OF CATHOLIC DOGMA HENRY DENZINGER . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1955, lần 13 |
Thần học | 1 | Ebook |
7 | PHILOSOPHY 101 FROM PLATO AND SOCRATES TO ETHICS AND METAPHYSICS, AN ESSENTIAL PRIMER ON THE HISTORY OF THOUGHT PAUL KLEINMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2013, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
8 | THE BUDDHIST WORLD John Powers . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2016, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | Ebook |
9 | Metaphysics Aristotle . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
10 | Aristotle’s De anima Ronald Polansky . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
11 | The Republic Plato . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
12 | Leviathan Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
13 | Leviathan Part III Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
14 | Leviathan Part I Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 0 |
Triết học | 1 | Ebook |
15 | Leviathan Part II Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
16 | Old Testament Legends M. R. James . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
17 | Lectures On The Science Of Language F. Max Müller . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
18 | Religion In The Heavens Logan Mitchell . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | Ebook |
19 | THE METAPHYSICAL ELEMENTS OF ETHICS Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
20 | FUNDAMENTAL PRINCIPLES OF THE METAPHYSIC OF MORALS Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
21 | THE CRITIQUE OF PRACTICAL REASON BOOK I Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
22 | THE CRITIQUE OF PRACTICAL REASON BOOK II Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
23 | Hebrew Humor and other Essays Joseph Chotzner . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Văn hóa | 1 | Ebook |
24 | Dictionary for Theological Interpretation of the BlBLE KEVIN J. VANHOOZER GENERAL . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
25 | 1–2 Corinthians Craig S. Keener . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 0 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
26 | THE EXPOSITORS BIBLE COMMENfARY FRANK E. GAEBELEIN . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1984, lần 8 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
27 | Dialogues of Love LEONE EBREO . Ngôn ngữ: English . NXB: Canada, 2009, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
28 | NHỮNG ĐƯỜNG HƯỚNG LINH ĐẠO NỔI BẬT TRONG LỊCH SỬ KITÔ GIÁO - ĐSTL 2 PHAN TẤN THÀNH, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2002, lần 1 |
Tu Đức | 1 | Ebook |
29 | DẪN VÀO CÁC KHOA HỌC TÔN GIÁO - ĐSTL 1 PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2004, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | Ebook |
30 | THẦN HỌC TÂM LINH LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
31 | GIÁO TRÌNH BÍ TÍCH HÒA GIẢI LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, ÔP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 3 |
Bí tích | 1 | Ebook |
32 | THE GOSPEL OF MARK DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
33 | THE GOSPEL OF THE MATTHEW DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1991, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | Ebook |
34 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP III LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
35 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP II LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
36 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP I LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
37 | LƯỢC SỬ HỘI THÁNH CÔNG GIÁO AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2004, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
38 | NHÂN HỌC TRIẾT HỌC TẬP I VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
39 | NHÂN HỌC TRIẾT HỌC TẬP II VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2018, lần 3 |
Thần học | 1 | Ebook |
40 | LINH ĐẠO KITÔ GIÁO VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Tu Đức | 1 | Ebook |
41 | VĂN PHẠM LA NGỮ ĐCV. THÁNH GIUSE SÀI GÒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | Ebook |
42 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TÂP III . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
43 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TẬP II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
44 | TIẾNG KÊU TRONG ĐAU KHỔ JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
45 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TẬP I PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
46 | DI DƯỠNG MỖI NGÀY - THE BEST OF SPRITDAILY MICHAEL & LISA BROWN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
47 | STEPHANO NGƯỜI PHỤC VỤ VÀ CHỨNG NHÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 |
Tu Đức | 0 | 008-003 |
48 | ĐI TÌM SỰ THẬT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-005 |
49 | TỰ ĐIỂN THẦN HỌC TÍN LÝ ANH - VIỆT LM. GIUSE VŨ KIM CHÍNH, SJ. . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Từ điển | 1 | Ebook |
50 | CÁCH THỨC TRÌNH BÀY MỘT BÀI TIỂU LUẬN LM. MATTHEU VŨ VĂN LƯỢNG, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 |
Tổng hợp | 1 | Ebook |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Eloi Leclerc - dg. Lm. Minh Anh (Gp. Huế) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. TRĂNG THẬP TỰ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2014, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
ĐÀO DUY ANH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1950, lần 2 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Lm. Gioan Phê rô Võ Tá Khánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2016, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
HENRY DENZINGER . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1955, lần 13 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PAUL KLEINMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2013, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
John Powers . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2016, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Ronald Polansky . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Thomas Hobbes . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
M. R. James . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
F. Max Müller . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Logan Mitchell . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Immanuel Kant . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Joseph Chotzner . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
KEVIN J. VANHOOZER GENERAL . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Craig S. Keener . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
FRANK E. GAEBELEIN . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1984, lần 8 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LEONE EBREO . Ngôn ngữ: English . NXB: Canada, 2009, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PHAN TẤN THÀNH, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2002, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2004, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, ÔP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 3 . Bí tích .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1991, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2004, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2018, lần 3 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
ĐCV. THÁNH GIUSE SÀI GÒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
MICHAEL & LISA BROWN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 0 . Vị trí: 008-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE VŨ KIM CHÍNH, SJ. . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. MATTHEU VŨ VĂN LƯỢNG, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 . Tổng hợp .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)