Sách mới cập nhật.
Có 6946 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | VIỆT NAM TIẾP XÚC VỚI TÂY PHƯƠNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | 003-004 |
2 | TÁM MỐI PHÚC THẬT J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
3 | ĐỜI SỐNG KITÔ GIÁO LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
4 | NĂM CHIẾC BÁNH VÀ HAI CON CÁ NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 141-001 |
5 | ĐỨC TIN TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
6 | DÁM SỐNG TÌNH YÊU GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
7 | NGÀI ĐÃ GỌI HỌ - NGÀI ĐÃ GỌI TÔI NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
8 | GÓP NHẶT LM MSGR ARTHUR J. TONNE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
9 | NHỮNG CUỘC ĐỜI NGOẠI HẠNG FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
10 | SỐNG VỚI CHÚA CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
11 | NGƯỜI CHĂN CHIÊN ĐẦY THƯƠNG TÍCH DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
12 | ĐỔI MỚI TÂM HỒN ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
13 | CẦU NGUYỆN GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
14 | CẦU NGUYỆN LÀ LỄ SÔNG R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1969, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
15 | Ý NGHĨA SỰ ĐAU KHỔ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 141-001 |
16 | HỎA NGỤC CÓ THẬT KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
17 | A LA GLOIRE DE LA TERRE PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1922, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
18 | VIENS SUIS MOI ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1948, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
19 | L'HEURE DU MARTIN OU MEDITATIONS SACERDOTALES ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
20 | REINE DU PARADIS L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
21 | CHRISTIANISMES ET CHRISTIANISME UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
22 | UN APPEL A L'AMOUR . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1944, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-001 |
23 | SUJETS D'ORAISON POUR TOUS LES JOURS DE L'ANNEE PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-001 |
24 | SENS CHRÉTIEN DE L'HOMME THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1943, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
25 | CITÉ CHRÉTIENNE DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-006 |
26 | SỰ THẬT GIẢI THOÁT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
27 | NƯỚC MẮT VÀ HẠNH PHÚC NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 141-002 |
28 | MẦU NHIỆM LỜI CHÚA RANIERO CAN TALAMESSA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
29 | SỐNG VÀ XÂY DỰNG TÌNH THÂN VỚI CHÚA GIÊSU KITÔ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
30 | NHỮNG KINH NGHIỆM VỀ CHÚA J. ESQUERDA BIFET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
31 | NGẮM ĐÀNG THÁNH GIÁ THEO PHÚC ÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
32 | CẦU NGUYỆN: DÒNG SUỐI MÁT TRONG MẸ TÊRÊXA- SƯ HUYNH ROGER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
33 | VIẾT TRONG TÂM HỒN NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-002 |
34 | ĐẾN VỚI TÌNH YÊU HEINZ SCHURMANN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
35 | PHẢI CHĂNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
36 | LỄ NGŨ TUẦN LÀ NGÀY HÔM NAY GEOEGETTE BLAQUIỂ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
37 | ĐỜI KITÔ HỮU - . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-002 |
38 | VƯƠN LÊN TRƯỞNG THÀNH SH. PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
39 | ĐỪNG SỢ YÊU JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bellarmin, 1978, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
40 | L. BOUYER DE MYSTERE PASCAL LEX ORANDI . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
41 | HIỆP SỐNG NGUYỆN CẦU - . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
42 | DE FOEDERATIONE MON ASTERIORUM MONIALIUM FR. ANDREAS THIEM OP. . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1958, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
43 | L'HUMAIN DÁN L'EGLISE DU CHRIST MGR. PAUL SIMON . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
44 | LA VIE DE N.-S. JESUS CHRIST LES ORIGINES DE L'EGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-002 |
45 | NGƯỜI KITÔ HỮU LÀ AI NGUYỄN HỒNG GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
46 | NHỮNG BÔNG HOA NHỎ PHANXICO ASSISI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
47 | HISTOIRE DOCTRINADE DE L'HUMANISME CHRETIEN FRANCIS HERMANS . Ngôn ngữ: French . NXB: Sacerdos, 1947, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
48 | CHÂN LÝ ĐỜI ĐỜI THÁNH AN PHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
49 | THE EASTER MYSTERIES BEATRICE BRUTEAU . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
50 | LE CHRIST ETLA RÉ VOLUTION . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-003 |
Có 6946 sách được tìm thấy.
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 141-001
NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 141-001
KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1922, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1948, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1944, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-001
THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1943, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1989, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 141-002
RANIERO CAN TALAMESSA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
J. ESQUERDA BIFET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
MẸ TÊRÊXA- SƯ HUYNH ROGER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-002
HEINZ SCHURMANN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
GEOEGETTE BLAQUIỂ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
- . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-002
SH. PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bellarmin, 1978, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
LEX ORANDI . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
- . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
FR. ANDREAS THIEM OP. . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1958, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
MGR. PAUL SIMON . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
LES ORIGINES DE L'EGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
NGUYỄN HỒNG GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
PHANXICO ASSISI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
FRANCIS HERMANS . Ngôn ngữ: French . NXB: Sacerdos, 1947, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
THÁNH AN PHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
BEATRICE BRUTEAU . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
. Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)