Sách mới cập nhật.
Có 6946 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | 1–2 Corinthians Craig S. Keener . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 0 |
Thánh Kinh | 1 | Ebook |
2 | THE EXPOSITORS BIBLE COMMENfARY FRANK E. GAEBELEIN . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1984, lần 8 |
Thánh Kinh | 1 | Ebook |
3 | Dialogues of Love LEONE EBREO . Ngôn ngữ: English . NXB: Canada, 2009, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
4 | NHỮNG ĐƯỜNG HƯỚNG LINH ĐẠO NỔI BẬT TRONG LỊCH SỬ KITÔ GIÁO - ĐSTL 2 PHAN TẤN THÀNH, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2002, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
5 | DẪN VÀO CÁC KHOA HỌC TÔN GIÁO - ĐSTL 1 PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2004, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
6 | THẦN HỌC TÂM LINH LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
7 | GIÁO TRÌNH BÍ TÍCH HÒA GIẢI LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, ÔP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 3 |
Bí tích | 1 | Ebook |
8 | THE GOSPEL OF MARK DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 |
Thánh Kinh | 1 | Ebook |
9 | THE GOSPEL OF THE MATTHEW DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1991, lần 1 |
Thánh Kinh | 1 | Ebook |
10 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP III LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
11 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP II LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
12 | LỊCH SỬ GIÁO HỘI TẬP I LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
13 | LƯỢC SỬ HỘI THÁNH CÔNG GIÁO AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2004, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
14 | NHÂN HỌC TRIẾT HỌC TẬP I VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
15 | NHÂN HỌC TRIẾT HỌC TẬP II VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2018, lần 3 |
Thần học | 1 | Ebook |
16 | LINH ĐẠO KITÔ GIÁO VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
17 | VĂN PHẠM LA NGỮ ĐCV. THÁNH GIUSE SÀI GÒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | Ebook |
18 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TÂP III . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
19 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TẬP II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
20 | TIẾNG KÊU TRONG ĐAU KHỔ JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
21 | HIỂU ĐỂ SỐNG ĐỨC TIN TẬP I PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
22 | DI DƯỠNG MỖI NGÀY - THE BEST OF SPRITDAILY MICHAEL & LISA BROWN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
23 | STEPHANO NGƯỜI PHỤC VỤ VÀ CHỨNG NHÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 |
Tu Đức | 0 | 008-003 |
24 | ĐI TÌM SỰ THẬT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-005 |
25 | TỰ ĐIỂN THẦN HỌC TÍN LÝ ANH - VIỆT LM. GIUSE VŨ KIM CHÍNH, SJ. . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
26 | CÁCH THỨC TRÌNH BÀY MỘT BÀI TIỂU LUẬN LM. MATTHEU VŨ VĂN LƯỢNG, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
1 | Ebook | |
27 | ÂN SỦNG LUẬN LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
28 | NHÂN HỌC THẦN HỌC: CON NGƯỜI TRONG DÒNG MẠC KHẢI VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
29 | CÁC SÁCH THỂ LOẠI VĂN CHƯƠNG KHÔN NGOAN LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
30 | BA MƯƠI TRIẾT GIA TÂY PHƯƠNG NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
31 | CHO MỘT ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
32 | GIẬN LM MICHAEL NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN DCCT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
33 | VÌ CHÚA J.M.R TILLARD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
34 | KHỔ ĐAU VẤN ĐỀ GAI GÓC GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
35 | NGÀY CỦA CHÚA CANH TÂN NGÀY CHỦ NHẬT ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 141-003 |
36 | CON ĐƯỜNG NÊNTHÁNH PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-006 |
37 | MỘT NỬA MỘT HÀNH TRÌNH CỦA CON NGƯỜI VÀ QUÊ HƯƠNG ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 141-003 |
38 | THẮP SÁNG NIỀM TIN NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
39 | XỨNG DANH KITÔ HỮU LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
40 | THÁNG CẦU CHO CÁC LINH HỒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 141-003 |
41 | DIEU OU RIEN A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
42 | LE SENS CHRÉTIEN PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
43 | KING OF KINGS PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
44 | LACORDAIRE OU DIEU ET LA LIBERTÉ MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
45 | LE CHRIST VIE DE I'AME D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
46 | COEUR A COEUR AVEC JÉSUS ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
47 | JE CROIS EN DIEU M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
48 | ACCUEILLIR DIEU OUNLES VOIES DE LA PRIERE PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-002 |
49 | CẦU NGUYỆN FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
50 | GIẢNG VỀ LUYỆN NGỤC BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1955, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-001 |
Có 6946 sách được tìm thấy.
Craig S. Keener . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2005, lần 0 . Thánh Kinh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
FRANK E. GAEBELEIN . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1984, lần 8 . Thánh Kinh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LEONE EBREO . Ngôn ngữ: English . NXB: Canada, 2009, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PHAN TẤN THÀNH, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2002, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2004, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. GIUSE PHẠM QUỐC VĂN, ÔP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 3 . Bí tích .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 2002, lần 1 . Thánh Kinh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
DANIEL J. HARRINGTON, SJ. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1991, lần 1 . Thánh Kinh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 1994, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
AUGUSTINO NGUYỄN VĂN TRINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2004, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2018, lần 3 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL-LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
ĐCV. THÁNH GIUSE SÀI GÒN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JEAN VANIER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2009, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
MICHAEL & LISA BROWN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Tu Đức .Số lượng: 0 . Vị trí: 008-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE VŨ KIM CHÍNH, SJ. . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. MATTHEU VŨ VĂN LƯỢNG, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-006
ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 141-003
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1955, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)