Sách mới cập nhật.
Có 6991 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Gíao Phụ - tập I từ Tk V đến Tk VIII Không rõ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-005 |
2 | Gíao Phụ - tập I từ Tk I đến Tk IV Không . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0 |
Thần học | 0 | 005-005 |
3 | Lòng Chúa Cha Jean Galot, SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 141-003 |
4 | Thông điệp đời sống con người - Humanae vitae evamgelium vitae donum vitae ĐGH. Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Văn kiện - Thông điệp | 0 | 015-005 |
5 | Thánh Phaolo: người mục tử Pierre Debergé . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
6 | Các thư chung Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | 004-004 |
7 | Tìm hiểu sách Tông đồ Công vụ Fx. Vũ Phan Long, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lời Chúa, 2004, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
8 | Thư các Tông Đồ Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Kinh Thánh | 2 | 004-004 |
9 | Chỉ có một Thiên Chúa: Chúa Cha, Chúa Con, Chúa Thánh Thần GM. Phaolo Bùi Văn Đọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2000, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-006 |
10 | Giáo Hội như là dấu chỉ bí tích LM. Antôn Hà Văn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-003 |
11 | Phụng vụ bí tích Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-003 |
12 | Thần học mục vụ đại cương HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-005 |
13 | Thần học mục vụ chuyên biệt HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-005 |
14 | Bước theo Đức Kitô trên đường sứ vụ Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 |
Truyền giáo | 0 | 013-005 |
15 | Bí tích tổng quát Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-003 |
16 | Hội hè đình đám Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 2 |
Văn hóa | 0 | 002-005 |
17 | Nghĩa Tiêu Hồng Quân, Nghê Diệc Trinh, dg. Phùng Thị Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-004 |
18 | Nhân Tần Tại Đông, Trần Hoa Châu, Dg. Phạm Minh Tiến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-004 |
19 | Lễ Hạng Cửu Vũ, Chiêm Dật Thiên, Dg. Phạm Ngọc Hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 2016, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-004 |
20 | Methodology: Asian Christian theology doing theology in asia today . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Thần học | 0 | 005-004 |
21 | Đạo đức sinh học - Bioethics Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-003 |
22 | Đạo đức sinh học công giáo và hồng ân sự sống con người William E. May . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 2 |
Luân lý | 0 | 007-003 |
23 | Tân đạo đức sinh học Kitô Dionigi Tettamanzi & Guy Durand, Dg. LM. Antôn Nguyễn Văn Tuyến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-003 |
24 | Đạo đức Kitô giáo P. Lethielleux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Bạn Trẻ, 0, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-003 |
25 | Đạo đức học tổng quát Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-003 |
26 | Các tài liệu huấn quyền về luân lý Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
27 | Thân phận luân lý và thần học của phôi thai, nhận định trên quan điểm GHCG và phôi thai học hiện đại Trần Như Ý Lan, MD. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2013, lần 2 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
28 | Giải đáp thắc mắc về luân lý LM. Agostino Nguyễn Văn Dụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
29 | Thần học về thân xác John Paul II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2016, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
30 | Plato và Aristotle, sự hình thành triết học Phương tây Aryeh Kosman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-005 |
31 | Đạo đức sinh học và tính dục LM. Giuse Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2004, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
32 | Tìm hiểu về tính dục, con đường đạt đến sự thân mật Fran Ferder & John Heagle - Dg. Tiến Lộc và các bạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ave Maria, Notre Dame, Indiana, 0, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
33 | Thần học luân lý, một cái nhìn mới Phêrô Trần Mạnh Hùng, CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 |
Luân lý | 0 | 007-004 |
34 | In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate & Master of Arts in Theology of Consecrated Life Joseph Cao Văn Ninh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2007, lần 1 |
Luận văn | 1 | 002-006 |
35 | Nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo và ý nghĩa của thuật ngữ tin học Tiếng Anh (so sánh với Tiếng Việt)) Ts. Cao Văn Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2008, lần 1 |
Luận văn | 0 | 002-006 |
36 | In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate and Master of Art in Philosophy Dominic Nguyễn Văn Trọng, SDD . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2020, lần 1 |
Luận văn | 0 | 002-006 |
37 | Living Consecrated Chastity: Challenges and Perspectivé in the Context of Vietnam today Anthony Doan Van Vinh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2005, lần 1 |
Luận văn | 0 | 002-006 |
38 | Múa Bóng - Rỗi Bà trong tín ngưỡng thờ Mẫu ở Bến Tre Lư Hội (sưu tầm) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 2010, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-005 |
39 | Trường Sơn - Tây Nguyên, tiếp cận văn hóa học Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2017, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-005 |
40 | Văn Hóa - Hội nhập Văn hóa Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-005 |
41 | Ghi chép sơ lược về tín ngưỡng dân gian Việt Nam Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
42 | Tín ngưỡng Việt Nam Trần Phổ DPS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
43 | Dân tộc học đại cương Lê Sĩ Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2003, lần 7 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
44 | Dân làng Hồ P. Dourisboure . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
45 | Tôn kính tổ tiên - Một hướng đi hội nhập văn hóa khẩn thiết của Giáo Hội tại Việt Nam LM. Đặng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
46 | Các vùng văn hóa Việt Nam - Culture régions in Viet Nam Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2005, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
47 | Hội thảo 50 năm áp dụng huấn thị Plane Compertum Est về Tôn kính ông bà tổ tiên Ủy ban Văn hóa - HĐGMVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2014, lần 1 |
Văn hóa | 0 | 002-006 |
48 | Thần học Ba Lời Khấn Felix Podimattam, OFM. - Dg. Nguyễn Ngọc Kính, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 |
Đời sống thánh hiến | 1 | 024-003 |
49 | Hermeneutics - Giải thích học/ Thông diễn học Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2020, lần 1 |
Triết học | 5 | 003-003 |
50 | Tương quan Triết Thần Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2017, lần 1 |
Triết học | 6 | 002-003 |
Có 6991 sách được tìm thấy.
Không rõ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Không . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 0 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Jean Galot, SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
ĐGH. Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 0 . Vị trí: 015-005
Pierre Debergé . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Albert Vanhoye . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-004
Fx. Vũ Phan Long, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lời Chúa, 2004, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
Norberto . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 2 . Vị trí: 004-004
GM. Phaolo Bùi Văn Đọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-006
LM. Antôn Hà Văn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
HVLD Phaolo Nguyễn Văn Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2017, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-005
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 0 . Vị trí: 013-005
Học viện Phanxico . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-003
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 2 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 005-004
Nhóm biên soạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
William E. May . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 2 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Dionigi Tettamanzi & Guy Durand, Dg. LM. Antôn Nguyễn Văn Tuyến . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Huế, 2003, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
P. Lethielleux . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Bạn Trẻ, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Trần Như Ý Lan, MD. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2013, lần 2 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
LM. Agostino Nguyễn Văn Dụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
John Paul II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2016, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Aryeh Kosman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
LM. Giuse Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Fran Ferder & John Heagle - Dg. Tiến Lộc và các bạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ave Maria, Notre Dame, Indiana, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Phêrô Trần Mạnh Hùng, CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Joseph Cao Văn Ninh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2007, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Ts. Cao Văn Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2008, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Dominic Nguyễn Văn Trọng, SDD . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2020, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Anthony Doan Van Vinh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2005, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Lư Hội (sưu tầm) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 2010, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2017, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Trần Phổ DPS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Lê Sĩ Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2003, lần 7 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
P. Dourisboure . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
LM. Đặng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2005, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Ủy ban Văn hóa - HĐGMVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2014, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Felix Podimattam, OFM. - Dg. Nguyễn Ngọc Kính, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2020, lần 1 . Triết học .Số lượng: 5 . Vị trí: 003-003
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2017, lần 1 . Triết học .Số lượng: 6 . Vị trí: 002-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)