Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Thiên Chúa luận qua các tác giả Herbert Vorgrimler (trong bộ Texte zur Dogmatik) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Styria Verlag, Wien, 1989, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
2 | Chaque dimanche est une ảuore Elisabeth d la Trinite . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 2005, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
3 | Vocation, Consecration, Formation, Doing Discernment Fr. Fernando Guillen . Ngôn ngữ: English . NXB: Philippines, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
4 | Cho tình nồng say LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
5 | Giã từ quán trọ LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2005, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
6 | Chúa nói với các Linh mục của Người Lm. George W. Kosicki, CSB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2000, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
7 | Ba lời khuyên Phúc Âm Jose Cristo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
8 | Đời tu một nẻo nhân sinh Paul Lebeau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1961, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-003 |
9 | Linh mục phục vụ Lời Chúa Đaminh Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
10 | Ba vấn đề trọng đại trong đời tu của tôi HT. Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2015, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
11 | Tìm Hiểu Tu Hội Đời . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
12 | Đời tu các lời khuyên Phúc Âm Jose Crisiorey . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
13 | Tìm hiểu ơn gọi Linh mục - Tu sĩ LM. Francois Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
14 | Linh Đạo Căn Bản LM. F.X Nguyễn Hữu Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1986, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
15 | Thực Tập Nhân Đức Đại Chủng Viện Thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
16 | Bình An Trong Tâm hồn Fulton j. Sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
17 | Quy chế thừa tác vụ và đời sống Linh mục Tổng Giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2016, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | -000 |
18 | Sống Đạo Hôm Nay Giáo hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
19 | Các tân Linh mục Andre Cabes - Francois Vayne . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1990, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | -000 |
20 | Kim Chỉ Nam Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
21 | Hồng ân ơn gọi linh mục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-005 |
22 | Linh Mục Một Dịch Vụ Nhóm Pleikli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
23 | Chân Dung Linh Mục Việt Nam Hội Đồng Giám Mục Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Giáo Lý | 4 | 009-005 |
24 | Tâm Tình Đời Linh Mục Lm. Px Đào Trung Hiệu, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 2006, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
25 | Hoa nắng đời Linh mục LM. Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
26 | Đào tạo và Bồi Dưỡng Linh Mục G.M Phạm Minh Mẫn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
27 | Linh mục Ngài là ai Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
28 | Những mảnh vụn đời linh mục LM Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2004, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 3 | 009-005 |
29 | Linh mục giáo phận như lòng mong ước Micae- Phaolo Trần Minh Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
30 | LE SACERDOCE ETERNEL CHARLES FIEVET . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1931, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
31 | Futurs Pretres Abbe Charles GRIMAUD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
32 | Hướng đến 400 năm Văn học Công giáo LM Trăng Thập Tự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Nước Mặn, 2022, lần 1 |
Văn Học | 3 | 003-001 |
33 | Giáo Hội Cần Loại Linh Mục Nào? Bernard Haring, CSsR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
34 | Đời Linh Mục ơn gọi, sự trả giá và niềm vui Patricia Mitchell . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
35 | Đời Sống Linh Mục Benoit Valuy S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Huế, 1964, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-005 |
36 | Quy Định Bổng Lễ Tổng Giáo Phận Tp Hồ Chí Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
37 | Niềm tin một linh mục francois frangcou . Ngôn ngữ: . NXB: Tôn Giáo, 1982, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
38 | Những suy tư điểm tô cuộc đời Linh Mục Hội thảo quốc tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1993, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
39 | Tản mạn đời linh mục Đình Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
40 | nghệ thuật giảng lời chúa j.d. rambau op . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1992, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
41 | Giảng Thuyết Giuse Nguyễn Văn Chữ, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
42 | chỉ nam giảng lễ bộ phụng tự và kỷ luật bí tích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
43 | Nghệ Thuật Giảng Thuyết FERDINAND VALENTINE, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
44 | Thánh Thần Nói Trong Anh Em PX. Đào Trung Hiệu, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2004, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
45 | Giảng Thuyết Hồng Ân và Trách Nhiệm ĐGM Nguyễn Văn Khảm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
46 | có hạt rơi trên đất tốt giu se phạm quốc văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
47 | Linh mục giữa dân Chúa JM. Vianney . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hy vọng, 1972, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
48 | linh mục thời đại mới fulton j. sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
49 | Linh mục đại chúng Hương quê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
50 | Gặp Gỡ Tĩnh tâm linh mục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Herbert Vorgrimler (trong bộ Texte zur Dogmatik) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Styria Verlag, Wien, 1989, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Elisabeth d la Trinite . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 2005, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Fr. Fernando Guillen . Ngôn ngữ: English . NXB: Philippines, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2005, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Lm. George W. Kosicki, CSB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2000, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Jose Cristo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Paul Lebeau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1961, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-003
Đaminh Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
HT. Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2015, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Jose Crisiorey . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Francois Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM. F.X Nguyễn Hữu Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1986, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Đại Chủng Viện Thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Fulton j. Sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Tổng Giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2016, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: -000
Giáo hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Andre Cabes - Francois Vayne . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1990, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: -000
Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-005
Nhóm Pleikli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Hội Đồng Giám Mục Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 009-005
Lm. Px Đào Trung Hiệu, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM. Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
G.M Phạm Minh Mẫn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2004, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 3 . Vị trí: 009-005
Micae- Phaolo Trần Minh Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
CHARLES FIEVET . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1931, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Abbe Charles GRIMAUD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM Trăng Thập Tự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Nước Mặn, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-001
Bernard Haring, CSsR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Patricia Mitchell . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Benoit Valuy S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Huế, 1964, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-005
Tổng Giáo Phận Tp Hồ Chí Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
francois frangcou . Ngôn ngữ: . NXB: Tôn Giáo, 1982, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
Hội thảo quốc tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1993, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Đình Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
j.d. rambau op . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1992, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
Giuse Nguyễn Văn Chữ, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
bộ phụng tự và kỷ luật bí tích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
FERDINAND VALENTINE, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
PX. Đào Trung Hiệu, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2004, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
ĐGM Nguyễn Văn Khảm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
giu se phạm quốc văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
JM. Vianney . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hy vọng, 1972, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
fulton j. sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Hương quê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)