Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Thượng đế trong nho giáo Bùi Hữu Ngạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1958, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
2 | Mấy vấn nạn về Kitô giáo Yves Moreau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1992, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 3 | 001-001 |
3 | Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2009, lần 0 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
4 | Thiên Chúa giáo và tam giáo Đường Thi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 |
Tôn giáo | 4 | 001-001 |
5 | Vấn nạn tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1985, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
6 | Những điều trọng yếu trong tâm lý học Robert s.feldman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2002, lần 0 |
Tâm lý | 3 | 002-006 |
7 | Bên kia hội nhập văn hóa Michael Amaladoss, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2000, lần 1 |
Văn hóa | 1 | 002-005 |
8 | Confucianism in Vietnam . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
9 | Xuân trong tôi Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2004, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
10 | Thích ứng và hội nhập văn hóa trong truyền giáo Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 |
Truyền giáo | 2 | 013-006 |
11 | Lịch sử triết học Ấn Độ Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 5 | 001-003 |
12 | Con người và vấn đề thượng đế Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phân Khoa Thần Học GHHV PIO X, 1975, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-002 |
13 | Đối thoại giữa triết học và Phật giáo Jean Francois Revel - Matthieu Ricard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
14 | Lịch sử triết học Ai Cập và lưỡng hà cổ đại Vũ Quang Hà - Trần Thị Mai Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-002 |
15 | Vài chú giải về Thiền Đốn Ngộ Phan Tấn Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2001, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-002 |
16 | Minh Sát Tuệ Frank Tulius . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 3 | 001-002 |
17 | Thiền Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-002 |
18 | Hướng thiện Cơ quan trao đổi giáo lý và văn hóa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
19 | Các tông phái đạo Phật Đoàn Trung Còn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1995, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-001 |
20 | Ấn Độ giáo Tôn giáo học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
21 | Tài liệu huấn luyện cán bộ tôn giáo ở cơ sở Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 4 | 001-001 |
22 | Đạo công giáo, nguồn gốc tiến hóa loài người Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
23 | Đôi nét về Hồi Giáo Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
24 | Phật giáo Việt Nam Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 2 | 001-002 |
25 | Tại sao? Tại ai? (Tại sao không theo đạo Chúa) Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-001 |
26 | Fidel và tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1986, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
27 | Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 |
Y khoa-Đông y | 2 | 018-002 |
28 | Tam giáo đại cương Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1962, lần 2 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 2 | 001-001 |
29 | Làn sóng tôn giáo trên đất Việt Tâm Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Không xác định | 2 | 001-001 |
30 | Vấn đề đối thoại tôn giáo Hoành Sơn - Hoàng Sĩ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
31 | Tôn giáo với thanh niên Tihamer Toth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1949, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
32 | Tây Dương Gia-tô bí lục Phạm Ngộ Hiên - Nguyễn Hòa Đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1981, lần 1 |
Tôn giáo | 3 | 001-001 |
33 | Đạo trong đời bạn Gaston Dutil . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
34 | Người công giáo trước những vấn đề mới của xã hội hôm nay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
35 | Kitô giáo với các tôn giáo khác Linh mục Thiệm Cẩm OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 3 | 001-001 |
36 | Hai mươi lăm bài thuyết pháp Thái Hư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cấp Tiến, 1952, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
37 | Gặp gỡ anh em Phật giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 4 | 001-002 |
38 | Hướng về nguyên thủy Khánh Hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1957, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
39 | Ba ngày luận đạo Mâh Thong Kham medhivongs . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
40 | Tịnh độ thập nghi luật Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
41 | Pháp Bửu đàn kinh Huệ Năng Lục Tổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
42 | Từ tinh vân đến con người Nguyễn Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
43 | Hồi dương nhơn quả Đạm Si . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
44 | Trước sự nô lệ của con người Thích Minh Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
45 | Cửa khổng Kim Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 0, lần 2 |
Tôn giáo - Nho giáo | 1 | 001-002 |
46 | Hỏi đáp triết học Nhóm biên soạn triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
47 | Hán văn giáo khoa thư Võ Như Nguyện - Nguyễn Hồng Giao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Giáo Dục, 1965, lần 1 |
Tôn giáo - Nho giáo | 1 | 001-002 |
48 | Tôn giáo là gì John Yale . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
49 | Ý nghĩa về sự chết, đau khổ và thời gian Krishnamurti . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
50 | Môhamet Giáo chủ đạo Hồi Thanh Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Bùi Hữu Ngạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1958, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Yves Moreau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1992, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2009, lần 0 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Đường Thi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1985, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Robert s.feldman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2002, lần 0 . Tâm lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-006
Michael Amaladoss, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2000, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2004, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 013-006
Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 5 . Vị trí: 001-003
Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phân Khoa Thần Học GHHV PIO X, 1975, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Jean Francois Revel - Matthieu Ricard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Vũ Quang Hà - Trần Thị Mai Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phan Tấn Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2001, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Frank Tulius . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-002
Cơ quan trao đổi giáo lý và văn hóa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đoàn Trung Còn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1995, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Tôn giáo học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-001
Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1986, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 2 . Vị trí: 018-002
Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1962, lần 2 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Tâm Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Hoành Sơn - Hoàng Sĩ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Tihamer Toth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1949, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Phạm Ngộ Hiên - Nguyễn Hòa Đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1981, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Gaston Dutil . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Linh mục Thiệm Cẩm OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Thái Hư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cấp Tiến, 1952, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Khánh Hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1957, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Mâh Thong Kham medhivongs . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Huệ Năng Lục Tổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyễn Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạm Si . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Minh Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nhóm biên soạn triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Võ Như Nguyện - Nguyễn Hồng Giao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Giáo Dục, 1965, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
John Yale . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Krishnamurti . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thanh Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)