Sách mới cập nhật.
Có 6946 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Tài liệu huấn luyện cán bộ tôn giáo ở cơ sở Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 4 | 001-001 |
2 | Đạo công giáo, nguồn gốc tiến hóa loài người Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
3 | Đôi nét về Hồi Giáo Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
4 | Phật giáo Việt Nam Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 2 | 001-002 |
5 | Tại sao? Tại ai? (Tại sao không theo đạo Chúa) Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-001 |
6 | Fidel và tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1986, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
7 | Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 |
Y khoa-Đông y | 2 | 018-002 |
8 | Tam giáo đại cương Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1962, lần 2 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 2 | 001-001 |
9 | Làn sóng tôn giáo trên đất Việt Tâm Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Không xác định | 2 | 001-001 |
10 | Vấn đề đối thoại tôn giáo Hoành Sơn - Hoàng Sĩ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
11 | Tôn giáo với thanh niên Tihamer Toth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1949, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
12 | Tây Dương Gia-tô bí lục Phạm Ngộ Hiên - Nguyễn Hòa Đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1981, lần 1 |
Tôn giáo | 3 | 001-001 |
13 | Đạo trong đời bạn Gaston Dutil . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
14 | Người công giáo trước những vấn đề mới của xã hội hôm nay . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
15 | Kitô giáo với các tôn giáo khác Linh mục Thiệm Cẩm OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 3 | 001-001 |
16 | Hai mươi lăm bài thuyết pháp Thái Hư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cấp Tiến, 1952, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
17 | Gặp gỡ anh em Phật giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 4 | 001-002 |
18 | Hướng về nguyên thủy Khánh Hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1957, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
19 | Ba ngày luận đạo Mâh Thong Kham medhivongs . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
20 | Tịnh độ thập nghi luật Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
21 | Pháp Bửu đàn kinh Huệ Năng Lục Tổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
22 | Từ tinh vân đến con người Nguyễn Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
23 | Hồi dương nhơn quả Đạm Si . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
24 | Trước sự nô lệ của con người Thích Minh Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
25 | Cửa khổng Kim Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 0, lần 2 |
Tôn giáo - Nho giáo | 1 | 001-002 |
26 | Hỏi đáp triết học Nhóm biên soạn triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
27 | Hán văn giáo khoa thư Võ Như Nguyện - Nguyễn Hồng Giao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Giáo Dục, 1965, lần 1 |
Tôn giáo - Nho giáo | 1 | 001-002 |
28 | Tôn giáo là gì John Yale . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
29 | Ý nghĩa về sự chết, đau khổ và thời gian Krishnamurti . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1969, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
30 | Môhamet Giáo chủ đạo Hồi Thanh Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
31 | Nho giáo Trần Trọng Kim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Giáo Dục Trung tâm Học liệu, 1971, lần 1 |
Tôn giáo - Nho giáo | 6 | 001-002 |
32 | Nhận định Nguyễn Văn Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 1966, lần 2 |
Triết học | 2 | 001-004 |
33 | Kinh nghiệp báo sai biệt Thích Trung Quán . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
34 | Đạo Phật với con người Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 4 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
35 | Phật học thường thức Thích Tuệ Đăng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1959, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
36 | Phật học tình yếu Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1965, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-002 |
37 | Phật giáo Triết học Phan Văn Hùm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 2000, lần 2 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
38 | Bước đầu học Phật Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
39 | Tư tưởng Phật học Walpola Rahula . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1974, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 4 | 001-002 |
40 | Mối quan hệ giữa Bát Chánh Đạo và ba môn học Giới Định Tuệ Thích Nguyên Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1992, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
41 | Quan niệm giải thoát trong Phật giáo cũ Thiệm Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 4 | 001-002 |
42 | Đường vào ánh sáng đạo Phật Tịnh Mặc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1959, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
43 | Cao đài giáo lí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-001 |
44 | Nghiên cứu tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 1 |
Tổng hợp | 3 | 001-001 |
45 | Kinh dịch với vũ trụ quan đông phương Nguyễn Hữu Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-001 |
46 | A history of Philosophy Frederick Copleston, S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1953, lần 1 |
Triết học | 9 | 001-003 |
Có 6946 sách được tìm thấy.
Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-001
Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1986, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1992, lần 1 . Y khoa-Đông y .Số lượng: 2 . Vị trí: 018-002
Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1962, lần 2 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Tâm Ngọc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Hoành Sơn - Hoàng Sĩ Quý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Tihamer Toth . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1949, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Phạm Ngộ Hiên - Nguyễn Hòa Đường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1981, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Gaston Dutil . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Linh mục Thiệm Cẩm OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Thái Hư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Cấp Tiến, 1952, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Khánh Hưng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1957, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Mâh Thong Kham medhivongs . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Huệ Năng Lục Tổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyễn Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạm Si . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Minh Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nhóm biên soạn triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Võ Như Nguyện - Nguyễn Hồng Giao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Giáo Dục, 1965, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
John Yale . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Krishnamurti . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tiêm, 1969, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thanh Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Trung Quán . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1964, lần 4 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Tuệ Đăng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1959, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1965, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phan Văn Hùm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 2000, lần 2 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thích Tâm Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Walpola Rahula . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1974, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Thích Nguyên Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1992, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Thiệm Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-002
Tịnh Mặc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 1959, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 1 . Tổng hợp .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Nguyễn Hữu Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Frederick Copleston, S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1953, lần 1 . Triết học .Số lượng: 9 . Vị trí: 001-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)