Sách mới cập nhật.
Có 6991 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Lục tổ huệ năng Ngô Trọng Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
2 | Đông tây cổ học tinh hoa vũ bằng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
3 | Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết Nghiệp Lộ Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2001, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
4 | Thủ thuật nhà thiền Hạnh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
5 | Logic hình thức Vương Tất Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1994, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-004 |
6 | Lịch sử Phật giáo Việt Nam Nguyễn Lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
7 | Lý luận học F.J Thonnard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-004 |
8 | Giai điệu dây và bản giao hưởng vũ trụ Brian Greene . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2000, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
9 | Tu Tuệ Đức Đạt Lai Lạt Ma . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
10 | Logic JUAN JOSE SANGUINETI . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2001, lần 2 |
Triết học | 1 | 001-004 |
11 | Cội nguồn ngành xưa Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
12 | Về mái chùa xưa Nguyên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
13 | Tu nhà Thích Chân Tính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
14 | Philosophy of religion john H. Hick . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1 |
Triết học | 2 | 001-003 |
15 | Liên tông thập tam tổ Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-002 |
16 | Mấy điểm trọng yếu người niệm Phật nên biết Nguyên Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
17 | Đạo đức học Nguyễn Thái Hợp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2007, lần 1 |
Triết học | 4 | 001-004 |
18 | Nhà giáo họ Khổng Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Tôn giáo - Nho giáo | 1 | 001-002 |
19 | Đạo Phật ngày mai B'Su Danglu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
20 | Đạo đức học Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-004 |
21 | Đạo đức học Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 |
Triết học | 0 | 001-003 |
22 | Đức Phật giữa chúng ta Trần Ngọc Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
23 | Một số vấn đề lịch sử Đạo Thiên Chúa trong lịch sử dân tộc Việt Nam Ban tôn giáo Chính Phủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 3 | 001-001 |
24 | Lý luận học Bùi công huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 2008, lần 1 |
Triết học | 5 | 001-004 |
25 | Sự va chạm của các nền văn minh Sumuel Hungtington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2001, lần 1 |
Văn hóa | 1 | 001-003 |
26 | Thượng đế trong nho giáo Bùi Hữu Ngạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1958, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
27 | Mấy vấn nạn về Kitô giáo Yves Moreau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1992, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 3 | 001-001 |
28 | Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2009, lần 0 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
29 | Thiên Chúa giáo và tam giáo Đường Thi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 |
Tôn giáo | 4 | 001-001 |
30 | Vấn nạn tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1985, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
31 | Những điều trọng yếu trong tâm lý học Robert s.feldman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2002, lần 0 |
Tâm lý | 3 | 002-006 |
32 | Bên kia hội nhập văn hóa Michael Amaladoss, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2000, lần 1 |
Văn hóa | 1 | 002-005 |
33 | Confucianism in Vietnam . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
34 | Xuân trong tôi Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2004, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
35 | Thích ứng và hội nhập văn hóa trong truyền giáo Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 |
Truyền giáo | 2 | 013-006 |
36 | Lịch sử triết học Ấn Độ Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 5 | 001-003 |
37 | Con người và vấn đề thượng đế Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phân Khoa Thần Học GHHV PIO X, 1975, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-002 |
38 | Đối thoại giữa triết học và Phật giáo Jean Francois Revel - Matthieu Ricard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-002 |
39 | Lịch sử triết học Ai Cập và lưỡng hà cổ đại Vũ Quang Hà - Trần Thị Mai Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-002 |
40 | Vài chú giải về Thiền Đốn Ngộ Phan Tấn Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2001, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-002 |
41 | Minh Sát Tuệ Frank Tulius . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 3 | 001-002 |
42 | Thiền Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-002 |
43 | Hướng thiện Cơ quan trao đổi giáo lý và văn hóa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3 |
Tôn giáo - Phật giáo | 1 | 001-002 |
44 | Các tông phái đạo Phật Đoàn Trung Còn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1995, lần 1 |
Không xác định | 1 | 001-001 |
45 | Ấn Độ giáo Tôn giáo học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | 001-003 |
46 | Tài liệu huấn luyện cán bộ tôn giáo ở cơ sở Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 4 | 001-001 |
47 | Đạo công giáo, nguồn gốc tiến hóa loài người Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
48 | Đôi nét về Hồi Giáo Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 |
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo | 1 | 001-001 |
49 | Phật giáo Việt Nam Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 |
Tôn giáo - Phật giáo | 2 | 001-002 |
50 | Tại sao? Tại ai? (Tại sao không theo đạo Chúa) Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 |
Tôn giáo | 2 | 001-001 |
Có 6991 sách được tìm thấy.
Ngô Trọng Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
vũ bằng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Nghiệp Lộ Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2001, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Hạnh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Vương Tất Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1994, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Nguyễn Lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
F.J Thonnard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Brian Greene . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2000, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
john H. Hick . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyên Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyễn Thái Hợp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-004
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
B'Su Danglu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-003
Trần Ngọc Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Ban tôn giáo Chính Phủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Bùi công huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 2008, lần 1 . Triết học .Số lượng: 5 . Vị trí: 001-004
Sumuel Hungtington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2001, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Bùi Hữu Ngạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1958, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Yves Moreau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1992, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2009, lần 0 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Đường Thi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1985, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Robert s.feldman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2002, lần 0 . Tâm lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-006
Michael Amaladoss, SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2000, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2004, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1998, lần 1 . Truyền giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 013-006
Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 5 . Vị trí: 001-003
Giáo hoàng học viện PIO X . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phân Khoa Thần Học GHHV PIO X, 1975, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Jean Francois Revel - Matthieu Ricard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Vũ Quang Hà - Trần Thị Mai Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Phan Tấn Hải . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2001, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Frank Tulius . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-002
Cơ quan trao đổi giáo lý và văn hóa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1969, lần 3 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đoàn Trung Còn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1995, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Tôn giáo học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Ban tôn giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1994, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-001
Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Hoàng Đắc Ánh OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2008, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Trần Văn Giáp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Ban nghiên cứu Đạo giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 1994, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)