Sách mới cập nhật.
Có 7015 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Khí đốt sinh vật Nguyễn văn thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
2 | Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền nam Đặng Thái Thuận- Nguyễn Mạnh Chinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1986, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
3 | Thực tập vật lý Ban vật lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 |
1 | 002-003 | |
4 | Môn trang trí hình hóa hồ hoàng- xuân mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa Học | 0 | 002-003 |
5 | Kỹ nghệ Họa Văn đình Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1970, lần 1 |
Khoa Học | 0 | 002-003 |
6 | các quá trình và thiết bị cơ học trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm Nguyễn Văn Lụa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
7 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học Phạm văn Bồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
8 | Sổ tay trồng rau Nguyễn Văn Thắng- Dương Văn Thiếu - Đỗ Trọng Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
9 | Gạch không nung Viện KHKT xây dựng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1979, lần 1 |
1 | 002-003 | |
10 | Thực tập hóa học hóa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1 |
Khoa Học | 0 | 002-003 |
11 | kỹ thuật nguội Đỗ Bá Long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1980, lần 1 |
1 | 002-003 | |
12 | Mạch điện trong máy thu hình Đặng ngọc Lâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1979, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
13 | Hướng dẫn sản xuất và đời sống Hội trí thức yêu nước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1977, lần 1 |
1 | 002-003 | |
14 | Vẽ Bóng Ngô khắc Trâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
15 | Canh tác cam quýt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
16 | Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện Ktitorop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
17 | Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ Lê Huy Bá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1 |
1 | 002-003 | |
18 | Kỹ thuật bonsai Lê Công Kiệt- Nguyễn Thiện Tịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1 |
1 | 002-003 | |
19 | Thủ thuật thao tác nhanh Lê hoàng long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1 |
Tin học | 2 | 002-002 |
20 | Các bài thực hành cơ bản nghề nề Trường công nhân xây dựng Hải Phòng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1992, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | 020-003 |
21 | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả Nguyễn Xuân Phong . Ngôn ngữ: English . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
22 | Sản xuất dâu tằm với vấn đề mặc ở nước ta Trương Quốc Thái- Bùi Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
23 | Những mẹo hay Tiến Dũng - Hạnh Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | 002-003 |
24 | Mathtype tạo equation trong văn bản đinh vũ nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1999, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
25 | Sử dụng phân lân ở miền nam Việt Nam Lê Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
26 | Cẩm nang của chuyên viên sửa đồng hồ Lâm Mậu Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 2 |
1 | 002-003 | |
27 | Tin học thực hành ổ cứng và CD- Rom Phạm Hồng Phước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
28 | Nghệ thuật trang hoàng nhà cửa Tô Vân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1992, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-003 |
29 | kỹ thuật trồng đậu nành trần thượng trọng- Nguyễn Văn Huỳnh-Võ Thành Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1983, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
30 | Kỹ thuật quấn dây Nguyễn Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1992, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
31 | Kỹ thuật điện Tài liệu kỹ thuật phổ thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1 |
1 | 002-003 | |
32 | AutoCad 2000 Nguyễn Hữu Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2004, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
33 | Tự học nghề chế bảng điện tử Võ Hiếu Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1999, lần 1 |
1 | 002-003 | |
34 | Cây chè miền bắc việt nam k.m djemukhatze . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
35 | Mẫu chữ đẹp Hoàng Văn can . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Sông Bé, 0, lần 0 |
Không xác định | 1 | 002-003 |
36 | Hướng dẫn chế bản bằng Page Maker Hoàng Phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
37 | Luyện trí sáng tạo Samm S. Baker . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | 002-003 |
38 | phát triển cây hoa mầu lương thực ở việt nam nguyễn trần trọng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
39 | Virut là bạn hay thù Da Tu La . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Tin học | 1 | 002-002 |
40 | Săn sóc gia súc Hồ Văn Giá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1970, lần 1 |
1 | 002-003 | |
41 | Đất nào cây ấy Nguyễn Vy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
42 | Cấu tạo và sửa đồng hồ Nguyễn Văn Cường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1986, lần 1 |
1 | 002-003 | |
43 | Bệnh tầm và phương pháp phòng trừ Nguyễn Hữu Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 1 |
1 | 002-003 | |
44 | Vật lý trong thế giới sinh vật Varikaso, Kimbaro, Varikaso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1 |
1 | 002-003 | |
45 | Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng Nguyễn Xuân Cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
46 | Để thành công trong viẹc nuôi heo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 1 |
1 | 002-003 | |
47 | Phân tiêu nước tiểu và cách sử dụng Việt Chy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
48 | Cây xoài Dương Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1994, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
49 | Bí quyết nuôi cấy ngọc trai xuất khẩu Doãn Thiện . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1991, lần 1 |
1 | 002-003 | |
50 | Trồng và sử dụng rể cây ruốc cá trừ sâu hại cây trồng Lê Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1987, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
Có 7015 sách được tìm thấy.
Nguyễn văn thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Đặng Thái Thuận- Nguyễn Mạnh Chinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1986, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Ban vật lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
hồ hoàng- xuân mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Văn đình Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1970, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Văn Lụa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Phạm văn Bồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Văn Thắng- Dương Văn Thiếu - Đỗ Trọng Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Viện KHKT xây dựng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1979, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Đỗ Bá Long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1980, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Đặng ngọc Lâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1979, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hội trí thức yêu nước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1977, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Ktitorop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Lê Huy Bá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Lê Công Kiệt- Nguyễn Thiện Tịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Lê hoàng long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1 . Tin học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-002
Trường công nhân xây dựng Hải Phòng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1992, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 020-003
Nguyễn Xuân Phong . Ngôn ngữ: English . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Trương Quốc Thái- Bùi Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Tiến Dũng - Hạnh Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
đinh vũ nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1999, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Lê Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Lâm Mậu Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 2 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Phạm Hồng Phước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Tô Vân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1992, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
trần thượng trọng- Nguyễn Văn Huỳnh-Võ Thành Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1983, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1992, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Tài liệu kỹ thuật phổ thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Hữu Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2004, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Võ Hiếu Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1999, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
k.m djemukhatze . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hoàng Văn can . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Sông Bé, 0, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hoàng Phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Samm S. Baker . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
nguyễn trần trọng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Da Tu La . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Hồ Văn Giá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1970, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Vy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Văn Cường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1986, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Hữu Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Varikaso, Kimbaro, Varikaso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nguyễn Xuân Cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Việt Chy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Doãn Thiện . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1991, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Lê Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1987, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)