Sách mới cập nhật.
Có 6991 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | SUY NIỆM ĐƯỜNG THÁNH GIÁ MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
2 | TRÊN ĐƯỜNG LỮ HÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
3 | TÌM HIỂU ĐỨC TIN CÔNG GIÁO MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
4 | SỨC MẠNH CỦA LÒNG QUẢNG ĐẠI DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
5 | DANH NGÀI LÀ THƯƠNG XÓT ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
6 | SUY NIỆM VỚI THÁNH PHAOLÔ HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
7 | CHO VỮNG NIỀM TIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
8 | 366 NGÀY SỐNG VỚI CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
9 | HỒI KÝ ĐỜI TÔI LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
10 | NHƯ LỜI KINH NGUYỆN MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
11 | TẤM BÁNH CHO ĐỜI ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Chia sẻ Tin Mừng | 0 | 014-006 |
12 | NHỮNG CON ĐƯỜNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
13 | LỜI THÌ THẦM CỦA CHÚA MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
14 | CẢM NGHIỆM ÂN TÌNH CHÚA NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
15 | DÂNG HIẾN SÁNG TẠO M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
16 | SADHANA MỘT NẺO ĐƯỜNG DẪN TỚI THIÊN CHÚA ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
17 | GIÂY PHÚT HIỆN TẠI LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
18 | CẦU NGUYỆN CHA TRONG THẦM KÍN JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
19 | PHÚT CẦU NGUYỆN CUỐI NGÀY VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-006 |
20 | HẠT GIỐNG ÂM THẦM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
21 | TIẾP XÚC VỚI THIÊN CHÚA ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
22 | CHA TÔI ĐỨC ÔNG PHAOLÔ PHAN VĂN HIỀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-006 |
23 | LƯU LẠI TRƯỚC NHAN THÁNH NGÀI LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
24 | CON MẮT THỜI ĐẠI MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
25 | VUI SỐNG LỜI CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
26 | CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
27 | THỨC TỈNH ANTHONY DE MELLO. S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
28 | BIẾT MÌNH ĐỂ SỐNG VUI LM PHÊRÔ CHU QUANG MINH, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
29 | TUYỂN TẬP THƠ SẮC MÀU CUỘC SỐNG PAUL NGUYỄN NHÂN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2014, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
30 | HÃY ĐỂ CHÚA KITÔ CHIẾM LẤY BẠN ALBERT PEYRIGUÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
31 | MẢNH XƯƠNG KHÔ TRONG SA MẠC PATRICK O' CONNOR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
32 | TRUYỆN HAY Ý ĐẸP REV, DOMINIC NGUYỄN PHÚC THUẦN, SSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
33 | PHÚT TẦM PHÀO ANTHONY DE MELLO. SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
34 | BƯỚC THEO THẦY LM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
35 | THÀ THẮP LÊN MỘT NGỌN NẾN STEPHANNIE RAHA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 3 | 014-005 |
36 | BƯỚC THEO THẦY JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
37 | BƯỚC THEO THẦY JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
38 | QUA THẬP GIÁ ĐẾN VINH QUANG TSTĐ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
39 | DÒNG DÕI ABRAHAM SƯ HUYNH PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
40 | TIẾNG VỌNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
41 | TIA SÁNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
42 | SAO CHÚA BỎ CON CHIARA LUBICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1985, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
43 | CÔNG CHÚA NHỎ LM. NGUYỄN NGỌC PHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
44 | HUẤN DỤ VÀ GHI NIỆM NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1967, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
45 | Mở ra với ánh sáng NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
46 | ĐỐI THOẠI VỚI CHIARA LUBICH MICHEL POCHET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1983, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
47 | NỀN TẢNG ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU LM. GIUSE NGUYỄN HỮU TRIẾT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
48 | ÁNH SÁNG THẾ GIAN R. VERITÁ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
49 | ĐƯỜNG HY VỌNG ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 1981, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
50 | TIẾNG HÓT MUÔNG CHIM ANTHONY DE MELLO, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
Có 6991 sách được tìm thấy.
MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Chia sẻ Tin Mừng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO. S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM PHÊRÔ CHU QUANG MINH, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PAUL NGUYỄN NHÂN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ALBERT PEYRIGUÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PATRICK O' CONNOR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
REV, DOMINIC NGUYỄN PHÚC THUẦN, SSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO. SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
STEPHANNIE RAHA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 014-005
JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
TSTĐ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SƯ HUYNH PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CHIARA LUBICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1985, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. NGUYỄN NGỌC PHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1967, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
MICHEL POCHET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1983, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE NGUYỄN HỮU TRIẾT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
R. VERITÁ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 1981, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ANTHONY DE MELLO, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)