Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | LÒNG TRÀO DÂNG NHỮNG LỜI CẨM TÚ PHẠM QUỐC VĂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
2 | CẦU NGUYỆN THA THỨ CHỮA LÀNH ROBERT DEGRANDIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
3 | RÉPONSES CHRETIENNES ... GÉ RARD DESROCHES CSsR. . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-005 |
4 | MƯỜI ĐIỂM CHỦ ĐẠO HƯỚNG VỀ NGÀN NĂM THỨ III GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
5 | CHỨNG NHÂN CHÚA KITÔ VŨ ĐÌNH TÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
6 | QUẲNG GÁNH LO ĐI VÀ VUI SỐNG DALECARNEGIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1989, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
7 | TRỞ LẠI THIÊN ĐƯỜNG VIỆT QUANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 2006, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-003 |
8 | CUỘC HÀNH TRÌNH VƯỢT QUA NHIỀU GIAN TRUÂN NGUYỄN ĐỨC TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
9 | HÀNH TRÌNH PHƯƠNG ĐÔNG SPALDING . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
10 | ĐỒNG HÀNH NHÀ ỨNG SINH DÒNG TÊN VIỆT NAM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2016, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
11 | LỜI KINH CON TIM JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
12 | LẠY CHÚA, TẠI SAO NGÀI IM LẶNG? ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
13 | SỐNG SAO CHO RA SỐNG GASTON DUTIL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
14 | THIÊN CHÚA, CHA NHÂN TỪ HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH NĂM THÁNH 2000 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
15 | NHỮNG HẠT SƯƠNG MAI NGUYỄN NGỌC LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Chia sẻ Tin Mừng | 1 | 016-005 |
16 | CON ĐƯỜNG GIÁC NGỘ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-005 |
17 | MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG ĐỜI THƯỜNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tác Giả Tự Xuất Bản, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
18 | MỘT GIỜ CHẦU CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
19 | SỐNG BÁC ÁI PHÚC ÂM TÒA GIÁM MỤC XUÂN LỘC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tòa Giám Mục Xuân Lộc, 1996, lần 1 |
Mục vụ | 1 | 016-005 |
20 | NHẬP HỘI HOA ĐĂNG THIỆN CẨM` . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
21 | THEO VẾT CHÂN NGƯỜI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
22 | BAO LA LÒNG CHÚA XÓT THƯƠNG TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
23 | BẠN LÀ LỜI CỨU ĐỘ NGUYỄN NGỌC SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
24 | TẠI SAO? TẠI AI? PHẠM ANH DŨNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
25 | NHỮNG CĂN BỆNH TRẦM KHA TRONG ĐỜI SỐNG ĐỨC TINCÔNG GIÁO TẠI VIỆT NAM NGUỸEN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
26 | ĐƯỜNG VÀO CÕI PHÚC LM. NGUYỄN QUỐC HẢI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1997, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
27 | NGÀI GỌI CON, CON ĐÂY JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
28 | ẤN TƯỢNG GIO AN PHAO LÔ HAI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
29 | CON XIN LÀ ANH SÁNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-003 |
30 | ĐẾN VỚI CHÚA ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
31 | KINH NGHIỆM VỀ THIÊN CHÚA DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
32 | ĐƯỜNG LỐI LINH HỒN THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
33 | HẠT GIỐNG ÂM THẦM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
34 | NÊN THÁNH THỜI ĐẠI MỚI KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
35 | NHỮNG ĐIỀU SUY TƯ DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
36 | BƯỚC CHÂN NHỎ CỦA HÀNH TRÌNH DÀI BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
37 | DỪNG CHÂN VÀ TIẾP TỤC HÀNH TRÌNH DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
38 | CHÚT NÀY LÀM TIN `NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
39 | SEQUELA CHRISTI LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
40 | GƯƠNG CHÚA GIÊ-SU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-006 |
41 | DẤU CHÂN CỦA THẦY LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
42 | NIỀM VUI SỐNG ĐẠO ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
43 | NGÔN NGỮ CỦA CHÚA FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
44 | TIẾNG LÒNG LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
45 | CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
46 | ĐỜI THÁNH HIẾN THEO CÔNG ĐỒNG VATICANO II ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
47 | CON BIẾT CON CẦN CHÚA NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-005 |
48 | TỰ TIN NGUYỄN VĂN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
49 | ĐƠN SƠ MỘT TIẾNG XIN VÂNG LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 009-003 |
50 | SUY & GẪM ĐGM FX. NGUYỄN VĂN SANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 014-005 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
PHẠM QUỐC VĂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2010, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
ROBERT DEGRANDIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
GÉ RARD DESROCHES CSsR. . Ngôn ngữ: English . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
VŨ ĐÌNH TÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
DALECARNEGIE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1989, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
VIỆT QUANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 2006, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
NGUYỄN ĐỨC TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SPALDING . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
GASTON DUTIL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH NĂM THÁNH 2000 . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
NGUYỄN NGỌC LONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Chia sẻ Tin Mừng .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tác Giả Tự Xuất Bản, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
TÒA GIÁM MỤC XUÂN LỘC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tòa Giám Mục Xuân Lộc, 1996, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-005
THIỆN CẨM` . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
TẠ HUY HOÀNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NGUYỄN NGỌC SƠN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
PHẠM ANH DŨNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NGUỸEN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
LM. NGUYỄN QUỐC HẢI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
JESS. BRENA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1984, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 0, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2014, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DERMOT LANE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
THÁNH ANPHONG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
KILIAN GOWAN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DAVID PAUL EICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
DÒNG NỮ ĐAMINH THÁNH TÂM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
`NGUYỄN THÁI HỢP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. ĐAMINH NGUYỄN ĐỨC THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
LM PIO NGÔ PHÚC HẬU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1980, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
FRANCIS S.COLLINS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
LM GIUSE PHẠM VĂN PHÁN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
ANTÔN NGÔ VĂN VỮNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
NGUYỄN TẦM THƯỜNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-005
LUCIE LICHERI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)