Sách mới cập nhật.
Có 6991 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Linh mục Ngài là ai Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
2 | Những mảnh vụn đời linh mục LM Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2004, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 3 | 009-005 |
3 | Linh mục giáo phận như lòng mong ước Micae- Phaolo Trần Minh Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
4 | LE SACERDOCE ETERNEL CHARLES FIEVET . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1931, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
5 | Futurs Pretres Abbe Charles GRIMAUD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
6 | Hướng đến 400 năm Văn học Công giáo LM Trăng Thập Tự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Nước Mặn, 2022, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-001 |
7 | Giáo Hội Cần Loại Linh Mục Nào? Bernard Haring, CSsR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
8 | Đời Linh Mục ơn gọi, sự trả giá và niềm vui Patricia Mitchell . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
9 | Đời Sống Linh Mục Benoit Valuy S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Huế, 1964, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-005 |
10 | Quy Định Bổng Lễ Tổng Giáo Phận Tp Hồ Chí Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
11 | Niềm tin một linh mục francois frangcou . Ngôn ngữ: . NXB: Tôn Giáo, 1982, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
12 | Những suy tư điểm tô cuộc đời Linh Mục Hội thảo quốc tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1993, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
13 | Tản mạn đời linh mục Đình Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
14 | nghệ thuật giảng lời chúa j.d. rambau op . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1992, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
15 | Giảng Thuyết Giuse Nguyễn Văn Chữ, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
16 | chỉ nam giảng lễ bộ phụng tự và kỷ luật bí tích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
17 | Nghệ Thuật Giảng Thuyết FERDINAND VALENTINE, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 0 | 009-006 |
18 | Thánh Thần Nói Trong Anh Em PX. Đào Trung Hiệu, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2004, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
19 | Giảng Thuyết Hồng Ân và Trách Nhiệm ĐGM Nguyễn Văn Khảm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
20 | có hạt rơi trên đất tốt giu se phạm quốc văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
21 | Linh mục giữa dân Chúa JM. Vianney . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hy vọng, 1972, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
22 | linh mục thời đại mới fulton j. sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
23 | Linh mục đại chúng Hương quê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
24 | Gặp Gỡ Tĩnh tâm linh mục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-006 |
25 | Chia sẻ với em người muốn đi tu làm Linh mục Nhân Tài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
26 | Linh Mục Trong Tân Giáo Luật F.X. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1983, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-006 |
27 | VIỆT-NAM GIÁO SỬ - QUYỂN II (1933-1960) PHAN PHẤT HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
28 | VIỆT NAM GIÁO SỬ - Quyền I (1533-1933) PHAN-PHÁT-HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 2 |
Lịch Sử | 1 | Ebook |
29 | THE APOSTOLIC FATHERS II BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
30 | THE APOSTOLIC FATHERS I BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
31 | PATROLOGY Volum IV Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
32 | PATROLOGY Volum III Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
33 | PATROLOGY Volum II Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
34 | PATROLOGY Volum I Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1986, lần 1 |
Giáo phụ | 1 | Ebook |
35 | FAMILY MATTERS, bringing ministry close to home (PPT.) . Ngôn ngữ: English . NXB: , 2014, lần 1 |
Mục vụ | 1 | Ebook |
36 | BIOLOGYAND CHRISTIAN ETHICS STEPHEN R. L. CLARK . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2004, lần 1 |
Luân lý | 1 | Ebook |
37 | An Introduction to Moral Philosophy and Moral Education Robin Barrow . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1 |
Triết học | 1 | Ebook |
38 | 3 ENOCH or The Hebrew Book of Enoch HUGO ODEBERG . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Cambridge, 1928, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
39 | THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 3 JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
40 | THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 2 JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
41 | THE OXFORD BIBLE COMMENTARY 1 JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
42 | The theology of the Book of Revelation RICHARD BAUCKHAM . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2003, lần 10 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
43 | The Oxford Bible commentary - The Gospels JOHN MUDDIMAN and JOHN BARTON . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
44 | ICONS AND THE LITURGY, EAST AND WEST Nicholas Denysenko . Ngôn ngữ: English . NXB: Notre Dame, 2017, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
45 | Rèn luyện: 33 ngày hướng tới tự do Jason Evert & Matt Fradd - Bản dịch tiếng Việt của Nhóm Trongsach.com . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2020, lần 1 |
Giáo Dục | 1 | Ebook |
46 | HƯỚNG DẪN ĐỌC TÂN ƯỚC Etienne Charpentier - Lm. Carolo HỒ BẶC XÁI chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
47 | Hướng dẫn đọc Cựu Ước Etienne Charpentier - Lm Carôlô Hồ Bặc Xái chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 |
Kinh Thánh | 1 | Ebook |
48 | Tìm hiểu đạo Cao Đài Đồng Tan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1974, lần 1 |
Tôn giáo | 1 | Ebook |
49 | Chú Giải Kinh Thánh (quyển thượng) Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 |
0 | 004-006 | |
50 | Chú Giải Kinh Thánh (quyển hạ) Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 |
Kinh Thánh | 0 | 004-006 |
Có 6991 sách được tìm thấy.
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2004, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 3 . Vị trí: 009-005
Micae- Phaolo Trần Minh Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
CHARLES FIEVET . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1931, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Abbe Charles GRIMAUD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1923, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM Trăng Thập Tự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Nước Mặn, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-001
Bernard Haring, CSsR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Patricia Mitchell . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Benoit Valuy S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Huế, 1964, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-005
Tổng Giáo Phận Tp Hồ Chí Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
francois frangcou . Ngôn ngữ: . NXB: Tôn Giáo, 1982, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
Hội thảo quốc tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1993, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Đình Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1994, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
j.d. rambau op . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1992, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
Giuse Nguyễn Văn Chữ, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
bộ phụng tự và kỷ luật bí tích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
FERDINAND VALENTINE, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2014, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 0 . Vị trí: 009-006
PX. Đào Trung Hiệu, OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2004, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
ĐGM Nguyễn Văn Khảm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
giu se phạm quốc văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
JM. Vianney . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hy vọng, 1972, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
fulton j. sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Hương quê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
Nhân Tài . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
F.X. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1983, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-006
PHAN PHẤT HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
PHAN-PHÁT-HUỒN CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1965, lần 2 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
BART D. EHRMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2003, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: Westminster, Maryland, 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Johannes Quasten . Ngôn ngữ: English . NXB: , 1986, lần 1 . Giáo phụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
. Ngôn ngữ: English . NXB: , 2014, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
STEPHEN R. L. CLARK . Ngôn ngữ: English . NXB: Cambridge, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Robin Barrow . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
HUGO ODEBERG . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Cambridge, 1928, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JOHN BARTON AND JOHN MUDDIMAN . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
RICHARD BAUCKHAM . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2003, lần 10 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
JOHN MUDDIMAN and JOHN BARTON . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2001, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Nicholas Denysenko . Ngôn ngữ: English . NXB: Notre Dame, 2017, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Jason Evert & Matt Fradd - Bản dịch tiếng Việt của Nhóm Trongsach.com . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2020, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Etienne Charpentier - Lm. Carolo HỒ BẶC XÁI chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Etienne Charpentier - Lm Carôlô Hồ Bặc Xái chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Quý Cần Thơ, 1995, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Đồng Tan . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1974, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 . .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-006
Nguyễn Thế Thuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Phong, 2019, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 0 . Vị trí: 004-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)