Sách mới cập nhật.
Có 7039 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Đường vào thần học Bernard Lauret & francois Refoule - dg. GK. Nguyễn Đức Việt Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 2000, lần 1 |
Thần học | 6 | 005-005 |
2 | Thần khúc - Hỏa ngục Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
3 | Thần khúc - Luyện ngục Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
4 | Thần khúc - Thiên đàng Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
5 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 4 Thiên Chúa và sự sáng tạo (58-88) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
6 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 2 Vinh phúc (22-48) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
7 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 2 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (15-38) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
8 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 6 Đức tiết độ (141-170) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
9 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 1 Vinh phúc (1-24) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
10 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 5 Nhân đức xã hội và đức can đảm (109-140) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
11 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 3 Đức khôn ngoan (47-80) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
12 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 5 Vinh phúc (90-114) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
13 | Tổng luận thần học Quyển III Tập 2 Sự sống sự chết và sự phục sinh của Đức Kitô (27-59) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-005 |
14 | Tổng luận thần học Quyển III Tập 3 Bí tích đức tin (60-90) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
15 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 1 Tập 4 Vinh phúc (71-89) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
16 | Tổng luận thần học Quyển II Phần 2 Tập 2 Đức mến (23-46) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
17 | Tổng luận thần học - Quyển I Tập 5 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (84-119) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
18 | Tổng luận thần học - Quyển I Tập 1 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (1-14) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
19 | Tổng luận thần học - Quyển II Phần 2 Tập 7 Đoàn sủng phục vụ Mạc Khải Lời Chúa và đời sống con người (171-189) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
20 | Tổng luận thần học Quyển I Tập 3 Thiên Chúa và thứ tự sáng tạo (39-57) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
21 | Tổng luận thần học - Quyển II Phần 1 Tập 3 Vinh phúc (49-70) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 006-006 |
22 | Tổng luận thần học - Quyển II phần 2 Tập 4 Đạo đức và nhân đức xã hội (81-108) Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
23 | Tổng luận thần học - Quyển III-Tập 1 Mầu nhiệm Nhập thể (1-26) Thomas Aquinas - dg. Trần Ngọc Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
24 | Thiên Chúa luận qua các tác giả Herbert Vorgrimler (trong bộ Texte zur Dogmatik) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Styria Verlag, Wien, 1989, lần 1 |
Thần học | 1 | Ebook |
25 | Chaque dimanche est une ảuore Elisabeth d la Trinite . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 2005, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
26 | Vocation, Consecration, Formation, Doing Discernment Fr. Fernando Guillen . Ngôn ngữ: English . NXB: Philippines, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
27 | Cho tình nồng say LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
28 | Giã từ quán trọ LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2005, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
29 | Chúa nói với các Linh mục của Người Lm. George W. Kosicki, CSB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2000, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
30 | Ba lời khuyên Phúc Âm Jose Cristo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
31 | Đời tu một nẻo nhân sinh Paul Lebeau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1961, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-003 |
32 | Linh mục phục vụ Lời Chúa Đaminh Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
33 | Ba vấn đề trọng đại trong đời tu của tôi HT. Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2015, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
34 | Tìm Hiểu Tu Hội Đời . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
35 | Đời tu các lời khuyên Phúc Âm Jose Crisiorey . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
36 | Tìm hiểu ơn gọi Linh mục - Tu sĩ LM. Francois Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
37 | Linh Đạo Căn Bản LM. F.X Nguyễn Hữu Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1986, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
38 | Thực Tập Nhân Đức Đại Chủng Viện Thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
39 | Bình An Trong Tâm hồn Fulton j. Sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
40 | Quy chế thừa tác vụ và đời sống Linh mục Tổng Giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2016, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | -000 |
41 | Sống Đạo Hôm Nay Giáo hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
42 | Các tân Linh mục Andre Cabes - Francois Vayne . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1990, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | -000 |
43 | Kim Chỉ Nam Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
44 | Hồng ân ơn gọi linh mục . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 2 | 009-005 |
45 | Linh Mục Một Dịch Vụ Nhóm Pleikli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
46 | Chân Dung Linh Mục Việt Nam Hội Đồng Giám Mục Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 |
Giáo Lý | 4 | 009-005 |
47 | Tâm Tình Đời Linh Mục Lm. Px Đào Trung Hiệu, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 2006, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
48 | Hoa nắng đời Linh mục LM. Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
49 | Đào tạo và Bồi Dưỡng Linh Mục G.M Phạm Minh Mẫn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
50 | Linh mục Ngài là ai Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-005 |
Có 7039 sách được tìm thấy.
Bernard Lauret & francois Refoule - dg. GK. Nguyễn Đức Việt Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 6 . Vị trí: 005-005
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Dante Alighieri - bd. Lm. Đình Chẩn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2022, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-005
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 006-006
Thomas Aquinas . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Thomas Aquinas - dg. Trần Ngọc Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Herbert Vorgrimler (trong bộ Texte zur Dogmatik) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Styria Verlag, Wien, 1989, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Elisabeth d la Trinite . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 2005, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Fr. Fernando Guillen . Ngôn ngữ: English . NXB: Philippines, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Đỗ Văn Thiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2005, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Lm. George W. Kosicki, CSB . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: USA, 2000, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Jose Cristo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Paul Lebeau . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1961, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-003
Đaminh Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
HT. Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2015, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Jose Crisiorey . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
LM. Francois Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM. F.X Nguyễn Hữu Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1986, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Đại Chủng Viện Thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Fulton j. Sheen . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2002, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
Tổng Giáo phận Sài Gòn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2016, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: -000
Giáo hạt Gia Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Andre Cabes - Francois Vayne . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1990, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: -000
Bộ Giáo Sĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2013, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-005
Nhóm Pleikli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1972, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Hội Đồng Giám Mục Việt Nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Giáo Lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 009-005
Lm. Px Đào Trung Hiệu, O.P . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 2006, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
LM. Hồng Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
G.M Phạm Minh Mẫn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Nhiều tác giả . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2007, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-005
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)