Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 ÂN SỦNG LUẬN
LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1
Thần học 1 Ebook
2 NHÂN HỌC THẦN HỌC: CON NGƯỜI TRONG DÒNG MẠC KHẢI
VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1
Thần học 1 Ebook
3 CÁC SÁCH THỂ LOẠI VĂN CHƯƠNG KHÔN NGOAN
LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1
Thần học 1 Ebook
4 BA MƯƠI TRIẾT GIA TÂY PHƯƠNG
NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Triết học 1 Ebook
5 CHO MỘT ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG
LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
6 GIẬN
LM MICHAEL NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN DCCT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
7 VÌ CHÚA
J.M.R TILLARD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-003
8 KHỔ ĐAU VẤN ĐỀ GAI GÓC
GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
9 NGÀY CỦA CHÚA CANH TÂN NGÀY CHỦ NHẬT
ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1
Sách thiêng liêng 2 141-003
10 CON ĐƯỜNG NÊNTHÁNH
PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-006
11 MỘT NỬA MỘT HÀNH TRÌNH CỦA CON NGƯỜI VÀ QUÊ HƯƠNG
ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1
Sách thiêng liêng 5 141-003
12 THẮP SÁNG NIỀM TIN
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
13 XỨNG DANH KITÔ HỮU
LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-003
14 THÁNG CẦU CHO CÁC LINH HỒN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 2 141-003
15 DIEU OU RIEN
A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
16 LE SENS CHRÉTIEN
PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
17 KING OF KINGS
PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
18 LACORDAIRE OU DIEU ET LA LIBERTÉ
MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
19 LE CHRIST VIE DE I'AME
D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
20 COEUR A COEUR AVEC JÉSUS
ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
21 JE CROIS EN DIEU
M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-002
22 ACCUEILLIR DIEU OUNLES VOIES DE LA PRIERE
PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2
Sách thiêng liêng 1 141-002
23 CẦU NGUYỆN
FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
24 GIẢNG VỀ LUYỆN NGỤC
BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1955, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
25 VIỆT NAM TIẾP XÚC VỚI TÂY PHƯƠNG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Lịch Sử 1 003-004
26 TÁM MỐI PHÚC THẬT
J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
27 ĐỜI SỐNG KITÔ GIÁO
LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
28 NĂM CHIẾC BÁNH VÀ HAI CON CÁ
NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1
Sách thiêng liêng 4 141-001
29 ĐỨC TIN TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI
NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
30 DÁM SỐNG TÌNH YÊU
GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
31 NGÀI ĐÃ GỌI HỌ - NGÀI ĐÃ GỌI TÔI
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
32 GÓP NHẶT
LM MSGR ARTHUR J. TONNE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
33 NHỮNG CUỘC ĐỜI NGOẠI HẠNG
FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
34 SỐNG VỚI CHÚA
CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
35 NGƯỜI CHĂN CHIÊN ĐẦY THƯƠNG TÍCH
DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
36 ĐỔI MỚI TÂM HỒN
ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
37 CẦU NGUYỆN
GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
38 CẦU NGUYỆN LÀ LỄ SÔNG
R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
39 Ý NGHĨA SỰ ĐAU KHỔ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 0 141-001
40 HỎA NGỤC CÓ THẬT
KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 141-001
41 A LA GLOIRE DE LA TERRE
PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1922, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
42 VIENS SUIS MOI
ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1948, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
43 L'HEURE DU MARTIN OU MEDITATIONS SACERDOTALES
ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
44 REINE DU PARADIS
L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
45 CHRISTIANISMES ET CHRISTIANISME
UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
46 UN APPEL A L'AMOUR
. Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1944, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-001
47 SUJETS D'ORAISON POUR TOUS LES JOURS DE L'ANNEE
PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3
Sách thiêng liêng 4 014-001
48 SENS CHRÉTIEN DE L'HOMME
THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1943, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-002
49 CITÉ CHRÉTIENNE
DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1
Triết học 1 001-006
50 SỰ THẬT GIẢI THOÁT
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-002

Có 7066 sách được tìm thấy.

ÂN SỦNG LUẬN
LM. CAO CHU VŨ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2021, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
NHÂN HỌC THẦN HỌC: CON NGƯỜI TRONG DÒNG MẠC KHẢI
VITAL LUCA NGUYỄN HỮU QUANG, FSC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
CÁC SÁCH THỂ LOẠI VĂN CHƯƠNG KHÔN NGOAN
LM. NGUYỄN ĐỨC TÀI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2020, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
BA MƯƠI TRIẾT GIA TÂY PHƯƠNG
NGUYỄN ƯỚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
CHO MỘT ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG
LM NGUYỄN HỒNG GIÁO OFM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
GIẬN
LM MICHAEL NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN DCCT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2010, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
VÌ CHÚA
J.M.R TILLARD . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1981, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
KHỔ ĐAU VẤN ĐỀ GAI GÓC
GIOVANNI MARTINETTI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
NGÀY CỦA CHÚA CANH TÂN NGÀY CHỦ NHẬT
ENZO BIANCHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1984, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
CON ĐƯỜNG NÊNTHÁNH
PAUL O'SULLIVAN, O.P. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-006
MỘT NỬA MỘT HÀNH TRÌNH CỦA CON NGƯỜI VÀ QUÊ HƯƠNG
ĐGM NGUYỄN THÁI HỢP. OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 141-003
THẮP SÁNG NIỀM TIN
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
XỨNG DANH KITÔ HỮU
LÊ NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-003
THÁNG CẦU CHO CÁC LINH HỒN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 141-003
DIEU OU RIEN
A.D. SERTILLANGES. OP . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1933, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
LE SENS CHRÉTIEN
PRIER AVEC L'ÉGLISE . Ngôn ngữ: French . NXB: Nước Ngoài, 1942, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
KING OF KINGS
PHILIP YORDAN . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 1961, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
LACORDAIRE OU DIEU ET LA LIBERTÉ
MARC ESCHOLIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1959, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
LE CHRIST VIE DE I'AME
D. COLUMBA MARMION . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1924, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
COEUR A COEUR AVEC JÉSUS
ABBÉ GASTON COURTOIS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1954, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
JE CROIS EN DIEU
M. DOUTREUWE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
ACCUEILLIR DIEU OUNLES VOIES DE LA PRIERE
PIERRE GAILLARD . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1962, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-002
CẦU NGUYỆN
FX. NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GIẢNG VỀ LUYỆN NGỤC
BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1955, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
VIỆT NAM TIẾP XÚC VỚI TÂY PHƯƠNG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
TÁM MỐI PHÚC THẬT
J.DUPONT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
ĐỜI SỐNG KITÔ GIÁO
LM GIOAN TRẦN KHẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NĂM CHIẾC BÁNH VÀ HAI CON CÁ
NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 141-001
ĐỨC TIN TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI
NGUYỄN ANH DŨNG - TRẦN DUY HẠO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
DÁM SỐNG TÌNH YÊU
GEORGETTE BLAQUIÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bát Phúc, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NGÀI ĐÃ GỌI HỌ - NGÀI ĐÃ GỌI TÔI
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
GÓP NHẶT
LM MSGR ARTHUR J. TONNE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NHỮNG CUỘC ĐỜI NGOẠI HẠNG
FRANCIS P. FRIEDL REX REYNOLDS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1997, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
SỐNG VỚI CHÚA
CHA GABRIEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1967, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
NGƯỜI CHĂN CHIÊN ĐẦY THƯƠNG TÍCH
DANIEL ANGE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Le Sarment Fayard, 1988, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
ĐỔI MỚI TÂM HỒN
ĐGM GB. BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
CẦU NGUYỆN
GB. PHẠM MINH MẪN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
CẦU NGUYỆN LÀ LỄ SÔNG
R. VOILLAUME . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
Ý NGHĨA SỰ ĐAU KHỔ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 141-001
HỎA NGỤC CÓ THẬT
KIM HÀ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 141-001
A LA GLOIRE DE LA TERRE
PREMIÈRE SÉRIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1922, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
VIENS SUIS MOI
ABBÉ MARCEL THOMAS . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1948, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
L'HEURE DU MARTIN OU MEDITATIONS SACERDOTALES
ABBE E. DUNAC . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1936, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
REINE DU PARADIS
L'ABBE CH. ROLLAND . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1909, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
CHRISTIANISMES ET CHRISTIANISME
UNIVERSITE CATHOLIQUE DE LOUVAIN . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1951, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
UN APPEL A L'AMOUR
. Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1944, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-001
SUJETS D'ORAISON POUR TOUS LES JOURS DE L'ANNEE
PJB. GOSSELLIN SJ. . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1957, lần 3 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-001
SENS CHRÉTIEN DE L'HOMME
THÉOLOGIE . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1943, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002
CITÉ CHRÉTIENNE
DOM NICOLAS PERRIER . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1949, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
SỰ THẬT GIẢI THOÁT
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1989, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-002

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)