Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Đạo đức học tổng quát
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1
Luân lý 0 007-003
2 Các tài liệu huấn quyền về luân lý
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1
Luân lý 0 007-004
3 Thân phận luân lý và thần học của phôi thai, nhận định trên quan điểm GHCG và phôi thai học hiện đại
Trần Như Ý Lan, MD. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2013, lần 2
Luân lý 0 007-004
4 Giải đáp thắc mắc về luân lý
LM. Agostino Nguyễn Văn Dụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1
Luân lý 0 007-004
5 Thần học về thân xác
John Paul II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2016, lần 1
Luân lý 0 007-004
6 Plato và Aristotle, sự hình thành triết học Phương tây
Aryeh Kosman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1
Triết học 1 001-005
7 Đạo đức sinh học và tính dục
LM. Giuse Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2004, lần 1
Luân lý 0 007-004
8 Tìm hiểu về tính dục, con đường đạt đến sự thân mật
Fran Ferder & John Heagle - Dg. Tiến Lộc và các bạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ave Maria, Notre Dame, Indiana, 0, lần 1
Luân lý 0 007-004
9 Thần học luân lý, một cái nhìn mới
Phêrô Trần Mạnh Hùng, CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1
Luân lý 0 007-004
10 In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate & Master of Arts in Theology of Consecrated Life
Joseph Cao Văn Ninh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2007, lần 1
Luận văn 1 002-006
11 Nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo và ý nghĩa của thuật ngữ tin học Tiếng Anh (so sánh với Tiếng Việt))
Ts. Cao Văn Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2008, lần 1
Luận văn 0 002-006
12 In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate and Master of Art in Philosophy
Dominic Nguyễn Văn Trọng, SDD . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2020, lần 1
Luận văn 0 002-006
13 Living Consecrated Chastity: Challenges and Perspectivé in the Context of Vietnam today
Anthony Doan Van Vinh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2005, lần 1
Luận văn 0 002-006
14 Múa Bóng - Rỗi Bà trong tín ngưỡng thờ Mẫu ở Bến Tre
Lư Hội (sưu tầm) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 2010, lần 1
Văn hóa 0 002-005
15 Trường Sơn - Tây Nguyên, tiếp cận văn hóa học
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2017, lần 1
Văn hóa 0 002-005
16 Văn Hóa - Hội nhập Văn hóa
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1
Văn hóa 0 002-005
17 Ghi chép sơ lược về tín ngưỡng dân gian Việt Nam
Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1
Văn hóa 0 002-006
18 Tín ngưỡng Việt Nam
Trần Phổ DPS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Văn hóa 0 002-006
19 Dân tộc học đại cương
Lê Sĩ Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2003, lần 7
Văn hóa 0 002-006
20 Dân làng Hồ
P. Dourisboure . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
Văn hóa 0 002-006
21 Tôn kính tổ tiên - Một hướng đi hội nhập văn hóa khẩn thiết của Giáo Hội tại Việt Nam
LM. Đặng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1
Văn hóa 0 002-006
22 Các vùng văn hóa Việt Nam - Culture régions in Viet Nam
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2005, lần 1
Văn hóa 0 002-006
23 Hội thảo 50 năm áp dụng huấn thị Plane Compertum Est về Tôn kính ông bà tổ tiên
Ủy ban Văn hóa - HĐGMVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2014, lần 1
Văn hóa 0 002-006
24 Thần học Ba Lời Khấn
Felix Podimattam, OFM. - Dg. Nguyễn Ngọc Kính, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1
Đời sống thánh hiến 1 024-003
25 Hermeneutics - Giải thích học/ Thông diễn học
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2020, lần 1
Triết học 5 003-003
26 Tương quan Triết Thần
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2017, lần 1
Triết học 6 002-003
27 Các Thông điệp của các Đức giáo hoàng về Đức tin đức cậy đức mến
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1
Thần học 0 015-005
28 Tin cậy mến - Đời sống thuộc về Chúa
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1
Thần học 2 005-005
29 Thần học căn bản phần I
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2018, lần 1
Thần học 1 005-004
30 Thần học căn bản
Đaminh Nguyễn Hữu Cường, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1
Thần học 2 005-004
31 Hiện tượng luận về hiện sinh
GS. Lê Thành Trị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1974, lần 0
Triết học 1 Ebook
32 HỆTHỐNG PHẠM TRÙ LÝ HỌC TRIẾT HỌC TRUNG QUỐC
MÔNG BỒI NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1998, lần 1
Triết học 1 Ebook
33 Đức Mẹ hiện ra trên thế giới trong thế kỷ XX
NGƯỠNG NHÂN LƯU ẤU NHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Đức Mẹ Maria 1 Ebook
34 Giáo Hội cần loại Linh mục nào? - PRIESTHOOD IMPERILED
Bernard Haring C.SS.R. - Dg. Lm Giuse Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 Ebook
35 Giáo dục hôm nay cho ngày mai
JEAM MARIE PETITCLERC. SDB - Dịch: Người Salêdiẽng MAC/OPN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1998, lần 1
Giáo Dục 1 Ebook
36 Don Bosco bạn thanh thiếu niên
Tân Hà . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1
Giáo Dục 1 Ebook
37 GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 3
Linh mục EDWARD MCNAMARA - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1
Phụng vụ 1 Ebook
38 GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 2
Linh mục Edward McNamara - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1
Phụng vụ 1 Ebook
39 GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 1
Linh mục Edward McNamara - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1
Phụng vụ 1 Ebook
40 FREUD ĐÃ THỰC SỰ NÓI GÌ
DAVID STAFFORD – CLARK - Dg. LÊ VĂN LUYỆN và HUYỀN GIANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1998, lần 1
Tâm lý 1 Ebook
41 Đối Thoại Với Thượng Đế
Neale Donald Walsch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 0, lần 1
Triết học 1 Ebook
42 Cẩm nang hạnh phúc gia đình Kitô
D. WAHRHEIT - Dg. Lm. MINH ANH ( Gp. Huế) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Mục vụ 1 Ebook
43 Dẫn vào Thần học
Thomas P. Rausch, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1991, lần 1
Thần học 1 Ebook
44 Cuộc cách mạng ngược trong khoa học: Các nghiên cứu về sự lạm dụng lí tính
Friedrich August Hayek - Dg. Đinh Tuấn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2016, lần 1
Triết học 1 Ebook
45 CHÚA KITÔ ĐANG SỐNG - CHRISTUS VIVIT
ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ - Dg. Vũ Văn An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 1 Ebook
46 Christology: A Biblical, Historical, and Systematic Study of Jesus
Gerald O’Collins S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2009, lần 2
Thần học 1 Ebook
47 Chat với Rene Descartes
Bùi Văn Nam Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2016, lần 1
Triết học 1 Ebook
48 Câu truyện Triết học
Will Durant . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 0, lần 1
Triết học 1 Ebook
49 Tông huấn đời sống thánh hiến
ĐGH Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 1 015-004
50 Nho gia pháp, tư tưởng thông luận
Du Vĩnh Căn - Dg. Nguyễn Đức Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Thông Tin, 2008, lần 1
Tôn giáo 1 001-001

Có 7066 sách được tìm thấy.

Đạo đức học tổng quát
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2015, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-003
Các tài liệu huấn quyền về luân lý
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Thân phận luân lý và thần học của phôi thai, nhận định trên quan điểm GHCG và phôi thai học hiện đại
Trần Như Ý Lan, MD. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2013, lần 2 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Giải đáp thắc mắc về luân lý
LM. Agostino Nguyễn Văn Dụ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Thần học về thân xác
John Paul II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2016, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Plato và Aristotle, sự hình thành triết học Phương tây
Aryeh Kosman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Đạo đức sinh học và tính dục
LM. Giuse Nguyễn Đức Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Chủng Viện Thánh Giuse, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Tìm hiểu về tính dục, con đường đạt đến sự thân mật
Fran Ferder & John Heagle - Dg. Tiến Lộc và các bạn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ave Maria, Notre Dame, Indiana, 0, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
Thần học luân lý, một cái nhìn mới
Phêrô Trần Mạnh Hùng, CSsR. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2004, lần 1 . Luân lý .Số lượng: 0 . Vị trí: 007-004
In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate & Master of Arts in Theology of Consecrated Life
Joseph Cao Văn Ninh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2007, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-006
Nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo và ý nghĩa của thuật ngữ tin học Tiếng Anh (so sánh với Tiếng Việt))
Ts. Cao Văn Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2008, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
In Partial Fullfillment of The Requirements for the Degree of Licentiate and Master of Art in Philosophy
Dominic Nguyễn Văn Trọng, SDD . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2020, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Living Consecrated Chastity: Challenges and Perspectivé in the Context of Vietnam today
Anthony Doan Van Vinh, SDD. . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2005, lần 1 . Luận văn .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Múa Bóng - Rỗi Bà trong tín ngưỡng thờ Mẫu ở Bến Tre
Lư Hội (sưu tầm) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 2010, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Trường Sơn - Tây Nguyên, tiếp cận văn hóa học
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2017, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Văn Hóa - Hội nhập Văn hóa
Fx. Tân Yên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2005, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Ghi chép sơ lược về tín ngưỡng dân gian Việt Nam
Đặng Không Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Tín ngưỡng Việt Nam
Trần Phổ DPS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Dân tộc học đại cương
Lê Sĩ Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2003, lần 7 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Dân làng Hồ
P. Dourisboure . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Tôn kính tổ tiên - Một hướng đi hội nhập văn hóa khẩn thiết của Giáo Hội tại Việt Nam
LM. Đặng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1999, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Các vùng văn hóa Việt Nam - Culture régions in Viet Nam
Lý Tùng Hiếu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2005, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Hội thảo 50 năm áp dụng huấn thị Plane Compertum Est về Tôn kính ông bà tổ tiên
Ủy ban Văn hóa - HĐGMVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2014, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-006
Thần học Ba Lời Khấn
Felix Podimattam, OFM. - Dg. Nguyễn Ngọc Kính, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 0, lần 1 . Đời sống thánh hiến .Số lượng: 1 . Vị trí: 024-003
Hermeneutics - Giải thích học/ Thông diễn học
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2020, lần 1 . Triết học .Số lượng: 5 . Vị trí: 003-003
Tương quan Triết Thần
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại chủng viện Sao Biển, 2017, lần 1 . Triết học .Số lượng: 6 . Vị trí: 002-003
Các Thông điệp của các Đức giáo hoàng về Đức tin đức cậy đức mến
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 0 . Vị trí: 015-005
Tin cậy mến - Đời sống thuộc về Chúa
Phaolo Cao Chu Vũ, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-005
Thần học căn bản phần I
Joseph Tân Nguyễn, OFM. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Phanxicô, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 005-004
Thần học căn bản
Đaminh Nguyễn Hữu Cường, OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2018, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 005-004
Hiện tượng luận về hiện sinh
GS. Lê Thành Trị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1974, lần 0 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
HỆTHỐNG PHẠM TRÙ LÝ HỌC TRIẾT HỌC TRUNG QUỐC
MÔNG BỒI NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1998, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Đức Mẹ hiện ra trên thế giới trong thế kỷ XX
NGƯỠNG NHÂN LƯU ẤU NHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Đức Mẹ Maria .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Giáo Hội cần loại Linh mục nào? - PRIESTHOOD IMPERILED
Bernard Haring C.SS.R. - Dg. Lm Giuse Lê Công Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Giáo dục hôm nay cho ngày mai
JEAM MARIE PETITCLERC. SDB - Dịch: Người Salêdiẽng MAC/OPN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1998, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Don Bosco bạn thanh thiếu niên
Tân Hà . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 3
Linh mục EDWARD MCNAMARA - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 2
Linh mục Edward McNamara - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC PHỤNG VỤ - TẬP 1
Linh mục Edward McNamara - Dg. Nguyễn Trọng Đa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 0, lần 1 . Phụng vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
FREUD ĐÃ THỰC SỰ NÓI GÌ
DAVID STAFFORD – CLARK - Dg. LÊ VĂN LUYỆN và HUYỀN GIANG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1998, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Đối Thoại Với Thượng Đế
Neale Donald Walsch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Cẩm nang hạnh phúc gia đình Kitô
D. WAHRHEIT - Dg. Lm. MINH ANH ( Gp. Huế) . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Dẫn vào Thần học
Thomas P. Rausch, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1991, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Cuộc cách mạng ngược trong khoa học: Các nghiên cứu về sự lạm dụng lí tính
Friedrich August Hayek - Dg. Đinh Tuấn Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tri Thức, 2016, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
CHÚA KITÔ ĐANG SỐNG - CHRISTUS VIVIT
ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ - Dg. Vũ Văn An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2019, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Christology: A Biblical, Historical, and Systematic Study of Jesus
Gerald O’Collins S.J. . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 2009, lần 2 . Thần học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Chat với Rene Descartes
Bùi Văn Nam Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2016, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Câu truyện Triết học
Will Durant . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Sách: Ebook
Tông huấn đời sống thánh hiến
ĐGH Gioan Phaolo II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-004
Nho gia pháp, tư tưởng thông luận
Du Vĩnh Căn - Dg. Nguyễn Đức Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Thông Tin, 2008, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)