Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Triết học là gì
Hoàng Minh Thức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
2 Triết học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tôn giáo 2 001-003
3 Diêu et la science Thượng Đế Và Khoa Học
Jean Guitton . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 2002, lần 1
Triết học 2 001-002
4 Dịch học nhập môn
Cương Lĩnh Thiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
5 Bình An Trong Thượng Đế
Billy Graham . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1
Triết học 1 001-002
6 Hà đồ và lạc thư
Phân khoa triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0
Tôn giáo 1 001-003
7 Triết học KANT
Trần Thái Đỉnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1974, lần 1
Triết học 1 001-006
8 Tâm lý học
TRẦN VĂN HIẾN MINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1961, lần 3
Tâm lý 3 001-003
9 SOCRATE
Lê Tôn Nghiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1975, lần 2
Triết học 2 001-004
10 Những suy niệm siêu hình học
Trần Trung Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2000, lần 1
Triết học 1 001-004
11 Lịch sử nhân loại
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1971, lần 1
Triết học 2 001-004
12 Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ
Stephen Hawking . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
13 Cái vô hạn trong lòng bàn tay
Trịnh Xuân Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
14 Triết học hiện sinh
Trần Thái đỉnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thời Mới, 0, lần 1
Triết học 1 001-006
15 Trí tuệ Phương Đông
C.Scott Littleton . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2003, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
16 Lịch sử chùa Xá Lợi
Thích Đồng Bổn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
17 Lý sự đạo Thiên Chúa
Lucas Lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1932, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
18 Hiện tượng luận về hiện sinh
Lê thành Trị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1974, lần 1
Triết học 1 001-002
19 Martin heidegger và sự thất bại của tư tưởng tây phương hiện nay
Thích minh châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Viện Đại Học Vạn Hạnh, 1969, lần 1
Triết học 1 001-006
20 Đối thoại về Phật giáo và Thiên Chúa giáo
Nguyễn Huệ Nhật . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo 1 001-001
21 Đối thoại tôn giáo
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2005, lần 1
Tôn giáo 2 001-001
22 Triết học nhập môn
Bùi công bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Triết học 0 001-003
23 Tu là chuyển nghiệp
Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
24 Linh hạnh Phật Giáo đối chiếu với linh hạnh Kitô Giáo
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
25 Cuộc đời và triết lý của Nietzsche
nietzsche . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 2
Triết học 1 001-003
26 Lục tổ huệ năng
Ngô Trọng Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
27 Đông tây cổ học tinh hoa
vũ bằng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993, lần 0
Văn Học 1 003-004
28 Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết
Nghiệp Lộ Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2001, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
29 Thủ thuật nhà thiền
Hạnh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
30 Logic hình thức
Vương Tất Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1994, lần 1
Triết học 1 001-004
31 Lịch sử Phật giáo Việt Nam
Nguyễn Lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
32 Lý luận học
F.J Thonnard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 1 001-004
33 Giai điệu dây và bản giao hưởng vũ trụ
Brian Greene . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2000, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
34 Tu Tuệ
Đức Đạt Lai Lạt Ma . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
35 Logic
JUAN JOSE SANGUINETI . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2001, lần 2
Triết học 1 001-004
36 Cội nguồn ngành xưa
Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
37 Về mái chùa xưa
Nguyên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
38 Tu nhà
Thích Chân Tính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
39 Philosophy of religion
john H. Hick . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1
Triết học 2 001-003
40 Liên tông thập tam tổ
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1
Không xác định 1 001-002
41 Mấy điểm trọng yếu người niệm Phật nên biết
Nguyên Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
42 Đạo đức học
Nguyễn Thái Hợp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2007, lần 1
Triết học 4 001-004
43 Nhà giáo họ Khổng
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
44 Đạo Phật ngày mai
B'Su Danglu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
45 Đạo đức học
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1
Triết học 1 001-004
46 Đạo đức học
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1
Triết học 0 001-003
47 Đức Phật giữa chúng ta
Trần Ngọc Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
Tôn giáo - Phật giáo 1 001-002
48 Một số vấn đề lịch sử Đạo Thiên Chúa trong lịch sử dân tộc Việt Nam
Ban tôn giáo Chính Phủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1
Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo 3 001-001
49 Lý luận học
Bùi công huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 2008, lần 1
Triết học 5 001-004
50 Sự va chạm của các nền văn minh
Sumuel Hungtington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2001, lần 1
Văn hóa 1 001-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

Triết học là gì
Hoàng Minh Thức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Triết học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
Diêu et la science Thượng Đế Và Khoa Học
Jean Guitton . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 2002, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Dịch học nhập môn
Cương Lĩnh Thiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Bình An Trong Thượng Đế
Billy Graham . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Hà đồ và lạc thư
Phân khoa triết học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 0 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Triết học KANT
Trần Thái Đỉnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 1974, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Tâm lý học
TRẦN VĂN HIẾN MINH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ra Khơi Nhân Ái, 1961, lần 3 . Tâm lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-003
SOCRATE
Lê Tôn Nghiêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1975, lần 2 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-004
Những suy niệm siêu hình học
Trần Trung Tín . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2000, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Lịch sử nhân loại
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1971, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-004
Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ
Stephen Hawking . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Cái vô hạn trong lòng bàn tay
Trịnh Xuân Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Triết học hiện sinh
Trần Thái đỉnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thời Mới, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Trí tuệ Phương Đông
C.Scott Littleton . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2003, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Lịch sử chùa Xá Lợi
Thích Đồng Bổn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Lý sự đạo Thiên Chúa
Lucas Lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1932, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Hiện tượng luận về hiện sinh
Lê thành Trị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trung Tâm Học Liệu, 1974, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Martin heidegger và sự thất bại của tư tưởng tây phương hiện nay
Thích minh châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Viện Đại Học Vạn Hạnh, 1969, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Đối thoại về Phật giáo và Thiên Chúa giáo
Nguyễn Huệ Nhật . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
Đối thoại tôn giáo
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2005, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-001
Triết học nhập môn
Bùi công bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-003
Tu là chuyển nghiệp
Thích Thanh Từ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Linh hạnh Phật Giáo đối chiếu với linh hạnh Kitô Giáo
Nguyễn Chính Kết . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1997, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Cuộc đời và triết lý của Nietzsche
nietzsche . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 2 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Lục tổ huệ năng
Ngô Trọng Đức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đông tây cổ học tinh hoa
vũ bằng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết
Nghiệp Lộ Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2001, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
Thủ thuật nhà thiền
Hạnh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Logic hình thức
Vương Tất Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1994, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Lịch sử Phật giáo Việt Nam
Nguyễn Lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Lý luận học
F.J Thonnard . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Giai điệu dây và bản giao hưởng vũ trụ
Brian Greene . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2000, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Tu Tuệ
Đức Đạt Lai Lạt Ma . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2008, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Logic
JUAN JOSE SANGUINETI . Ngôn ngữ: English . NXB: Manila, Philippines, 2001, lần 2 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Cội nguồn ngành xưa
Nhật Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2006, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Về mái chùa xưa
Nguyên Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Tu nhà
Thích Chân Tính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Philosophy of religion
john H. Hick . Ngôn ngữ: English . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
Liên tông thập tam tổ
Thích Thiền Tâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2001, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Mấy điểm trọng yếu người niệm Phật nên biết
Nguyên Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạo đức học
Nguyễn Thái Hợp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-004
Nhà giáo họ Khổng
Nguyễn Hiến Lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạo Phật ngày mai
B'Su Danglu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Đạo đức học
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
Đạo đức học
Trần đức an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-003
Đức Phật giữa chúng ta
Trần Ngọc Ninh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . Tôn giáo - Phật giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Một số vấn đề lịch sử Đạo Thiên Chúa trong lịch sử dân tộc Việt Nam
Ban tôn giáo Chính Phủ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1 . Tôn giáo - Thiên Chúa giáo và các tôn giáo .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-001
Lý luận học
Bùi công huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: P. Téqui 82, Đường Bonaparte, 2008, lần 1 . Triết học .Số lượng: 5 . Vị trí: 001-004
Sự va chạm của các nền văn minh
Sumuel Hungtington . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2001, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)