Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Giáo trình Excel 2003
Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 0
Tin học 1 002-002
2 Những căn bản về Windows 95-98
PC World . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1
Tin học 2 002-002
3 Kỹ Thuật Trồng Rau Và Hoa Màu Phụ
Nguyễn Quốc Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1976, lần 3
Khoa Học 1 002-003
4 Giáo trình tin học căn bản
Nguyễn Minh Tuấn - Trần Văn Thắng - Phạm Thị Bích Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1992, lần 1
Tin học 3 002-002
5 Giáo trình Access 2000
Ông Văn Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2000, lần 1
Tin học 5 002-002
6 Giáo Trình Word For Windows Version 6.0
Lê Xuân Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Tin học 1 002-002
7 Giáo trình Word 97
Ông Văn Thông - Phạm Thùy Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 1
Tin học 3 002-002
8 Giáo trình Word 95
Ông Văn Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 1
Tin học 1 002-002
9 Nghiên Cứu Về Cây Thức Ăn Gia Súc Việt Nam
Nguyễn Đăng Khôi & Dương Hữu Thời . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 0
Khoa Học 1 002-003
10 Danh từ triết học
Cao Văn Luận - Đào Văn Tập . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Đại Học, 1958, lần 1
Từ điển 1 001-006
11 Danh Từ Thần Học Và Triết Học
Đại Chủng Viện Bùi Chu . Ngôn ngữ: French . NXB: Hà Nội, 1953, lần 1
Triết học 1 001-006
12 Thuật ngữ thần học Anh Việt
. Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Đa Minh, 2002, lần 1
Từ điển 1 -002
13 Philosophical Psychology
Donceel, S.J . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 1955, lần 1
Tâm lý 3 001-006
14 Từ Điển Triết Học Giản Yếu
Hữu Ngọc - Dương Phú Hiệp - Lê Hữu Tầng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1
Từ điển 1 001-006
15 Từ điển thần học
Joseph Dore . Ngôn ngữ: English . NXB: Desclée, 1979, lần 1
Từ điển 0 001-006
16 Philosophy
Peter A.Angeles . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 0, lần 1
Triết học 1 001-006
17 Từ Điển Kinh Thánh
J - DHEILLY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Desclée, 0, lần 0
Từ điển 8 -005
18 Từ điển và danh từ triết học
Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1966, lần 1
Từ điển 9 001-006
19 Từ vựng triết thần căn bản
Ngô Minh-Nguyễn Thế Minh . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Paris, 1996, lần 1
Từ điển 2 001-006
20 Tự điển thần học Kitô giáo
Viện đại học công giáo Paris . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Desclée, 1980, lần 1
Từ điển 8 -002
21 Từ Điển Công Giáo Phổ Thông
John A. Hardon . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1985, lần 1
Từ điển 3 -002
22 Từ điển thần học tín lý
Nhóm phiên dịch . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1
Từ điển 0 001-006
23 Điển ngữ đức tin công giáo
Hồng Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1996, lần 1
Từ điển 1 001-006
24 Cửa Hàng Giao Ước Mới
Dom Robert le Gall . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1
Từ điển 3 -004
25 Điển ngữ thần học thánh kinh
Phân khoa thần học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1974, lần 1
Từ điển 3 -005
26 Triết Lý Về Con Người
Gs. Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1
Triết học 3 001-005
27 5 Phút Suy Tư Triết
Phan Văn Chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1
Triết học 2 001-005
28 Những Dị Biệt Giữa Hai Nền Triết Lý Đông Tây
Kim Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 0
Triết học 1 001-005
29 Lịch Sử Triết Học Tây Phương
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 1995, lần 1
Triết học 3 001-004
30 Lịch sử triết học
Phạm Văn Chín - Frederick Copleston SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1
3 001-005
31 Fundamentals of physiology
Elbert Tokay . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1967, lần 1
1 001-005
32 Con Người Suy Tư Về Hữu Thể Hay Hữu Thể Học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Triết học 4 001-005
33 Nhập môn triết học Đông Phương
Thu Giang - Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1995, lần 1
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
34 Triết học quan
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Đàn, 1968, lần 1
Triết học 1 001-005
35 Triết Học Thượng Cổ Tây Phương Ảnh Hưởng Trên Kito Giáo
Pio Phan Văn Tình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2010, lần 1
Triết học 1 001-005
36 Dẫn vào triết học
Hoành Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1
Triết học 2 001-005
37 Lịch sử triết học Tây Phương
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1995, lần 1
Triết học 31 001-004
38 Tâm lý thuần lý
Donceel, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1
Tâm lý 16 001-005
39 Triết Học Nhập Môn
NGUYỄN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1, lần 1996
Triết học 4 001-005
40 Metaphysics
Tomas Alvira Luis Vlavell . Ngôn ngữ: English . NXB: Sinag - Tala , 1991, lần 1
Triết học 3 001-004
41 Triết Nhập Môn
Nguyễn Hồng Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0
Triết học 1 001-005
42 Con Người Suy Tư Về Chính Mình
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Triết học 1 001-005
43 VŨ TRỤ HỌC - TRIẾT HỌC VỀ CON NGƯỜI VÀ THIÊN NHIÊN
Joané Di Napoli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1994, lần 1
Triết học 34 001-005
44 Con Người Suy Tư Về Môi Trường
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Triết học 3 001-005
45 Triết học nhập môn
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1995, lần 1
Triết học 11 001-005
46 Triết học và khoa học nhân văn
Claude Levi strauss . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Triết học 1 001-005
47 Con Người Suy Tư Về Giá Trị
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Triết học 3 001-005
48 Triết học chủ yếu tính
P. Foulquie . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhị Nùng, 0, lần 1
Triết học 1 001-005
49 Triết lý và tư tưởng
Trần Văn Giàu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1
Triết học 2 001-005
50 Con Người Biết Suy Tư
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 3 001-005

Có 7066 sách được tìm thấy.

Giáo trình Excel 2003
Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 0 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Những căn bản về Windows 95-98
PC World . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Tin học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-002
Kỹ Thuật Trồng Rau Và Hoa Màu Phụ
Nguyễn Quốc Việt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1976, lần 3 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Giáo trình tin học căn bản
Nguyễn Minh Tuấn - Trần Văn Thắng - Phạm Thị Bích Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1992, lần 1 . Tin học .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-002
Giáo trình Access 2000
Ông Văn Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2000, lần 1 . Tin học .Số lượng: 5 . Vị trí: 002-002
Giáo Trình Word For Windows Version 6.0
Lê Xuân Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Giáo trình Word 97
Ông Văn Thông - Phạm Thùy Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 1 . Tin học .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-002
Giáo trình Word 95
Ông Văn Thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Nghiên Cứu Về Cây Thức Ăn Gia Súc Việt Nam
Nguyễn Đăng Khôi & Dương Hữu Thời . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Danh từ triết học
Cao Văn Luận - Đào Văn Tập . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Đại Học, 1958, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Danh Từ Thần Học Và Triết Học
Đại Chủng Viện Bùi Chu . Ngôn ngữ: French . NXB: Hà Nội, 1953, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Thuật ngữ thần học Anh Việt
. Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Đa Minh, 2002, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 1 . Vị trí: -002
Philosophical Psychology
Donceel, S.J . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 1955, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-006
Từ Điển Triết Học Giản Yếu
Hữu Ngọc - Dương Phú Hiệp - Lê Hữu Tầng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1987, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Từ điển thần học
Joseph Dore . Ngôn ngữ: English . NXB: Desclée, 1979, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-006
Philosophy
Peter A.Angeles . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Từ Điển Kinh Thánh
J - DHEILLY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Desclée, 0, lần 0 . Từ điển .Số lượng: 8 . Vị trí: -005
Từ điển và danh từ triết học
Trần Văn Hiến Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1966, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 9 . Vị trí: 001-006
Từ vựng triết thần căn bản
Ngô Minh-Nguyễn Thế Minh . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Paris, 1996, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-006
Tự điển thần học Kitô giáo
Viện đại học công giáo Paris . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Desclée, 1980, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 8 . Vị trí: -002
Từ Điển Công Giáo Phổ Thông
John A. Hardon . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1985, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 3 . Vị trí: -002
Từ điển thần học tín lý
Nhóm phiên dịch . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-006
Điển ngữ đức tin công giáo
Hồng Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1996, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Cửa Hàng Giao Ước Mới
Dom Robert le Gall . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 3 . Vị trí: -004
Điển ngữ thần học thánh kinh
Phân khoa thần học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1974, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 3 . Vị trí: -005
Triết Lý Về Con Người
Gs. Thiện Cẩm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1967, lần 1 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-005
5 Phút Suy Tư Triết
Phan Văn Chức . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-005
Những Dị Biệt Giữa Hai Nền Triết Lý Đông Tây
Kim Định . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 0 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Lịch Sử Triết Học Tây Phương
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Học viện Đa Minh, 1995, lần 1 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-004
Lịch sử triết học
Phạm Văn Chín - Frederick Copleston SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1 . .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-005
Fundamentals of physiology
Elbert Tokay . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1967, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Con Người Suy Tư Về Hữu Thể Hay Hữu Thể Học
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-005
Nhập môn triết học Đông Phương
Thu Giang - Nguyễn Duy Cần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1995, lần 1 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Triết học quan
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Đàn, 1968, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Triết Học Thượng Cổ Tây Phương Ảnh Hưởng Trên Kito Giáo
Pio Phan Văn Tình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2010, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Dẫn vào triết học
Hoành Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-005
Lịch sử triết học Tây Phương
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1995, lần 1 . Triết học .Số lượng: 31 . Vị trí: 001-004
Tâm lý thuần lý
Donceel, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 0, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 16 . Vị trí: 001-005
Triết Học Nhập Môn
NGUYỄN TRỌNG VIỄN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1, lần 1996 . Triết học .Số lượng: 4 . Vị trí: 001-005
Metaphysics
Tomas Alvira Luis Vlavell . Ngôn ngữ: English . NXB: Sinag - Tala , 1991, lần 1 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-004
Triết Nhập Môn
Nguyễn Hồng Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 0 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Con Người Suy Tư Về Chính Mình
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
VŨ TRỤ HỌC - TRIẾT HỌC VỀ CON NGƯỜI VÀ THIÊN NHIÊN
Joané Di Napoli . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1994, lần 1 . Triết học .Số lượng: 34 . Vị trí: 001-005
Con Người Suy Tư Về Môi Trường
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-005
Triết học nhập môn
Nguyễn Trọng Viễn OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1995, lần 1 . Triết học .Số lượng: 11 . Vị trí: 001-005
Triết học và khoa học nhân văn
Claude Levi strauss . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Con Người Suy Tư Về Giá Trị
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-005
Triết học chủ yếu tính
P. Foulquie . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nhị Nùng, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
Triết lý và tư tưởng
Trần Văn Giàu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-005
Con Người Biết Suy Tư
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 3 . Vị trí: 001-005

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)