Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Trồng và sử dụng rể cây ruốc cá trừ sâu hại cây trồng
Lê Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1987, lần 1
Khoa Học 1 002-003
2 Kỹ thuật trồng khoai tây
Ngô Đức Thiệu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1984, lần 1
Khoa Học 1 002-003
3 Kỹ thuật trồng cây cà chua
Tạ Thị Thu Cúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
4 Kỹ thuật nuôi cá, tôm càng xanh, lươn
Nguyễn Hữu Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1994, lần 1
1 002-003
5 Cơ thể sinh lý gia súc
Ủy ban nông nghiệp Trung Ương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 1
1 002-003
6 Hỏi đáp thâm canh cây ăn quả
Trần Hữu Ý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1978, lần 1
Khoa Học 1 002-003
7 Hướng dẫn nuôi thỏ
Nguyễn Ngọc Nam - Đào Đức Long - Nguyễn Văn Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1983, lần 1
3 002-003
8 Những cây có dầu béo ở Việt Nam
Nguyễn Văn Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 1
Khoa Học 1 002-003
9 Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả
Nguyễn Văn Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1
Khoa Học 1 002-003
10 Tập tranh chăm sóc vật nuôi
Võ Hồng Huê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1
1 002-003
11 Sâu hại nông sản trong kho và phòng trừ
Quốc Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
12 Kinh tế vĩ mô
Dương Tấn Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 3
Khoa Học 2 002-003
13 Khí tượng nông nghiệp
Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 1
Khoa Học 1 002-003
14 Sử dụng và sửa chữa máy ghi âm
Tô Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1983, lần 1
1 002-003
15 Bài Học Vô Tuyến Điện
Trần Phương Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1
Khoa Học 2 002-003
16 Transistor lý thuyết và thực hành
Lưu Văn A - Trần Phương Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2
3 002-003
17 Khoa hoc cho mọi người Âm sinh học lý thú
Morodop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
18 Thợ máy hoàn toàn VN
Ngô Kim Phụng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1954, lần 1
Khoa Học 1 002-003
19 Vệ sinh xây dựng
Đào Ngọc Phong . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Y Học, 1987, lần 1
Khoa Học 1 002-003
20 Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi
Lê Văn Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1979, lần 1
Khoa Học 1 002-003
21 Nghề thư viện
Trần Tất Thắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1986, lần 1
1 002-003
22 Sách mới Cấu Tạo Và sửa chửa đồng hồ
Đặng Huy Thư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
23 Quản lý là gì
Aunapu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1976, lần 1
1 002-003
24 Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Dò Cá
Nguyễn Văn Chim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
25 Kỹ thuật đóng sách
Huỳnh Trà Ngộ - Đỗ Quang Huyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1978, lần 1
Tin học 2 002-002
26 Nghệ Thuật Kẽ Chữ
Trường An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1995, lần 1
Khoa Học 1 002-003
27 Động tác hình thể của diễn viên sân khấu
Tường Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1978, lần 1
2 002-003
28 Kỹ Thuật Sản Xuất Gạch Ngói Không Nung
Bùi Văn Chén . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Xây Dựng, 1982, lần 1
Khoa Học 1 002-003
29 Bóng bàn VN thế giới
Lê Văn Inh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1991, lần 1
Không xác định 1 002-003
30 Kỹ Thuật Hàn
Trương Công Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 3
Khoa Học 1 002-003
31 Luật cầu lông
Ủy ban thể dục thể thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thể Dục Thể Thao, 2005, lần 1
Không xác định 1 002-003
32 Hỏi Đáp Về Tàu Thuyền
Đỗ Thái Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0
Khoa Học 1 002-003
33 Công Nghiệp Vi Sinh Vật
B. Ia. Neiman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0
Khoa Học 1 002-003
34 Đổi mới thông tin báo chí
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1
1 002-003
35 Cẩm nang bảo vệ gia súc
Tổng nha nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
1 002-003
36 An Toàn Giao Thông Trong Công Nghiệp Hóa Chất
Nguyễn Đắc Cơ - Nguyễn Quang Thiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1978, lần 0
1 002-003
37 Khí tượng canh nông
Nguyễn Kim Môn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1
1 002-003
38 Nông học đại cương
Tôn Thất Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1
1 002-003
39 Căn bản trồng chuối cải thiện ở Việt Nam
Tôn Thất Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1
1 002-003
40 Tài Liệu Học Tập Luật Lệ Giao Thông Đường Bộ Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giao Thông Vận Tải , 1995, lần 0
1 002-003
41 Biology and human progress
Eisman Tanzer . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 1964, lần 1
Khoa Học 1 002-003
42 Hướng dẫn học nhanh Photoshop 4.0
Ngô Hường - Kim Hòa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1998, lần 1
Tin học 1 002-002
43 Chuột Và Biện Pháp Phòng Trừ
Lê Vũ Khôi - Vũ Quốc Trung - Nguyễn Văn Biền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1979, lần 1
Khoa Học 1 002-003
44 Giáo trình Win XP
Phạm Hoàng Dũng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2002, lần 1
Tin học 2 002-002
45 Sức Bền Vật Liệu
Hồ Thiệu Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1
Khoa Học 1 002-003
46 Information Technology
Eric H.Glendinning . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Thống Kê, 2003, lần 1
Tin học 1 002-002
47 Bộ Luật Hình Sự Của Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0
Tổng hợp 1 002-003
48 1000 kiến thức kỳ thú cho mọi người
Phạm Cao Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 1997, lần 1
Tin học 1 002-002
49 Hệ điều hành MS DOS 3.3
Tủ sách tin học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1
Tin học 1 002-002
50 Việc truyền thông qua đường dây điện thoại với máy tính
Nguyễn Thế Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1
Tin học 1 002-002

Có 7066 sách được tìm thấy.

Trồng và sử dụng rể cây ruốc cá trừ sâu hại cây trồng
Lê Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1987, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật trồng khoai tây
Ngô Đức Thiệu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1984, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật trồng cây cà chua
Tạ Thị Thu Cúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật nuôi cá, tôm càng xanh, lươn
Nguyễn Hữu Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1994, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cơ thể sinh lý gia súc
Ủy ban nông nghiệp Trung Ương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hỏi đáp thâm canh cây ăn quả
Trần Hữu Ý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1978, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hướng dẫn nuôi thỏ
Nguyễn Ngọc Nam - Đào Đức Long - Nguyễn Văn Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1983, lần 1 . .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-003
Những cây có dầu béo ở Việt Nam
Nguyễn Văn Nguyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1981, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả
Nguyễn Văn Hoa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Tập tranh chăm sóc vật nuôi
Võ Hồng Huê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sâu hại nông sản trong kho và phòng trừ
Quốc Trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kinh tế vĩ mô
Dương Tấn Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1997, lần 3 . Khoa Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-003
Khí tượng nông nghiệp
Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sử dụng và sửa chữa máy ghi âm
Tô Tấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1983, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bài Học Vô Tuyến Điện
Trần Phương Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-003
Transistor lý thuyết và thực hành
Lưu Văn A - Trần Phương Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1963, lần 2 . .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-003
Khoa hoc cho mọi người Âm sinh học lý thú
Morodop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Thợ máy hoàn toàn VN
Ngô Kim Phụng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1954, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Vệ sinh xây dựng
Đào Ngọc Phong . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Y Học, 1987, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi
Lê Văn Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1979, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nghề thư viện
Trần Tất Thắng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1986, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sách mới Cấu Tạo Và sửa chửa đồng hồ
Đặng Huy Thư . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Quản lý là gì
Aunapu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1976, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Dò Cá
Nguyễn Văn Chim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật đóng sách
Huỳnh Trà Ngộ - Đỗ Quang Huyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1978, lần 1 . Tin học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-002
Nghệ Thuật Kẽ Chữ
Trường An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1995, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Động tác hình thể của diễn viên sân khấu
Tường Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1978, lần 1 . .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-003
Kỹ Thuật Sản Xuất Gạch Ngói Không Nung
Bùi Văn Chén . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Xây Dựng, 1982, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bóng bàn VN thế giới
Lê Văn Inh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1991, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ Thuật Hàn
Trương Công Đạt . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 3 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Luật cầu lông
Ủy ban thể dục thể thao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thể Dục Thể Thao, 2005, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hỏi Đáp Về Tàu Thuyền
Đỗ Thái Bình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Công Nghiệp Vi Sinh Vật
B. Ia. Neiman . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Đổi mới thông tin báo chí
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1988, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cẩm nang bảo vệ gia súc
Tổng nha nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
An Toàn Giao Thông Trong Công Nghiệp Hóa Chất
Nguyễn Đắc Cơ - Nguyễn Quang Thiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1978, lần 0 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Khí tượng canh nông
Nguyễn Kim Môn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Nông học đại cương
Tôn Thất Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1971, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Căn bản trồng chuối cải thiện ở Việt Nam
Tôn Thất Trình . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Tài Liệu Học Tập Luật Lệ Giao Thông Đường Bộ Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giao Thông Vận Tải , 1995, lần 0 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Biology and human progress
Eisman Tanzer . Ngôn ngữ: English . NXB: New York, 1964, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hướng dẫn học nhanh Photoshop 4.0
Ngô Hường - Kim Hòa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 1998, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Chuột Và Biện Pháp Phòng Trừ
Lê Vũ Khôi - Vũ Quốc Trung - Nguyễn Văn Biền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1979, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Giáo trình Win XP
Phạm Hoàng Dũng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2002, lần 1 . Tin học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-002
Sức Bền Vật Liệu
Hồ Thiệu Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Information Technology
Eric H.Glendinning . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Thống Kê, 2003, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Bộ Luật Hình Sự Của Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1985, lần 0 . Tổng hợp .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
1000 kiến thức kỳ thú cho mọi người
Phạm Cao Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 1997, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Hệ điều hành MS DOS 3.3
Tủ sách tin học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Việc truyền thông qua đường dây điện thoại với máy tính
Nguyễn Thế Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)