Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 Nghề nuôi ngỗng cao sản
N.V.Lobin- P.F.Xaleep . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0
Khoa Học 1 002-003
2 Khí đốt sinh vật
Nguyễn văn thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1
Khoa Học 1 002-003
3 Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền nam
Đặng Thái Thuận- Nguyễn Mạnh Chinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1986, lần 0
Khoa Học 1 002-003
4 Thực tập vật lý
Ban vật lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1
1 002-003
5 Môn trang trí hình hóa
hồ hoàng- xuân mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Khoa Học 0 002-003
6 Kỹ nghệ Họa
Văn đình Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1970, lần 1
Khoa Học 0 002-003
7 các quá trình và thiết bị cơ học trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm
Nguyễn Văn Lụa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
8 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học
Phạm văn Bồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0
Khoa Học 1 002-003
9 Sổ tay trồng rau
Nguyễn Văn Thắng- Dương Văn Thiếu - Đỗ Trọng Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0
Khoa Học 1 002-003
10 Gạch không nung
Viện KHKT xây dựng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1979, lần 1
1 002-003
11 Thực tập hóa học hóa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1
Khoa Học 0 002-003
12 kỹ thuật nguội
Đỗ Bá Long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1980, lần 1
1 002-003
13 Mạch điện trong máy thu hình
Đặng ngọc Lâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1979, lần 1
Khoa Học 1 002-003
14 Hướng dẫn sản xuất và đời sống
Hội trí thức yêu nước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1977, lần 1
1 002-003
15 Vẽ Bóng
Ngô khắc Trâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0
Khoa Học 1 002-003
16 Canh tác cam quýt
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0
Khoa Học 1 002-003
17 Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện
Ktitorop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
18 Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ
Lê Huy Bá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1
1 002-003
19 Kỹ thuật bonsai
Lê Công Kiệt- Nguyễn Thiện Tịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1
1 002-003
20 Thủ thuật thao tác nhanh
Lê hoàng long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1
Tin học 2 002-002
21 Các bài thực hành cơ bản nghề nề
Trường công nhân xây dựng Hải Phòng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1992, lần 1
Giáo Dục 1 020-003
22 Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả
Nguyễn Xuân Phong . Ngôn ngữ: English . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1
Tin học 1 002-002
23 Sản xuất dâu tằm với vấn đề mặc ở nước ta
Trương Quốc Thái- Bùi Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0
Khoa Học 1 002-003
24 Những mẹo hay
Tiến Dũng - Hạnh Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1
Giáo Dục 1 002-003
25 Mathtype tạo equation trong văn bản
đinh vũ nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1999, lần 1
Tin học 1 002-002
26 Sử dụng phân lân ở miền nam Việt Nam
Lê Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0
Khoa Học 1 002-003
27 Cẩm nang của chuyên viên sửa đồng hồ
Lâm Mậu Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 2
1 002-003
28 Tin học thực hành ổ cứng và CD- Rom
Phạm Hồng Phước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1
Tin học 1 002-002
29 Nghệ thuật trang hoàng nhà cửa
Tô Vân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1992, lần 1
Khoa học xã hội 1 002-003
30 kỹ thuật trồng đậu nành
trần thượng trọng- Nguyễn Văn Huỳnh-Võ Thành Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1983, lần 0
Khoa Học 1 002-003
31 Kỹ thuật quấn dây
Nguyễn Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1992, lần 1
Khoa Học 1 002-003
32 Kỹ thuật điện
Tài liệu kỹ thuật phổ thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1
1 002-003
33 AutoCad 2000
Nguyễn Hữu Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2004, lần 1
Tin học 1 002-002
34 Tự học nghề chế bảng điện tử
Võ Hiếu Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1999, lần 1
1 002-003
35 Cây chè miền bắc việt nam
k.m djemukhatze . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 0
Khoa Học 1 002-003
36 Mẫu chữ đẹp
Hoàng Văn can . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Sông Bé, 0, lần 0
Không xác định 1 002-003
37 Hướng dẫn chế bản bằng Page Maker
Hoàng Phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1
Tin học 1 002-002
38 Luyện trí sáng tạo
Samm S. Baker . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1
Giáo Dục 1 002-003
39 phát triển cây hoa mầu lương thực ở việt nam
nguyễn trần trọng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0
Khoa Học 1 002-003
40 Virut là bạn hay thù
Da Tu La . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tin học 1 002-002
41 Săn sóc gia súc
Hồ Văn Giá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1970, lần 1
1 002-003
42 Đất nào cây ấy
Nguyễn Vy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1
Khoa Học 1 002-003
43 Cấu tạo và sửa đồng hồ
Nguyễn Văn Cường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1986, lần 1
1 002-003
44 Bệnh tầm và phương pháp phòng trừ
Nguyễn Hữu Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 1
1 002-003
45 Vật lý trong thế giới sinh vật
Varikaso, Kimbaro, Varikaso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1
1 002-003
46 Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng
Nguyễn Xuân Cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
47 Để thành công trong viẹc nuôi heo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 1
1 002-003
48 Phân tiêu nước tiểu và cách sử dụng
Việt Chy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1
Khoa Học 1 002-003
49 Cây xoài
Dương Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1994, lần 1
Khoa Học 1 002-003
50 Bí quyết nuôi cấy ngọc trai xuất khẩu
Doãn Thiện . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1991, lần 1
1 002-003

Có 7066 sách được tìm thấy.

Nghề nuôi ngỗng cao sản
N.V.Lobin- P.F.Xaleep . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Khí đốt sinh vật
Nguyễn văn thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1984, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền nam
Đặng Thái Thuận- Nguyễn Mạnh Chinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1986, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Thực tập vật lý
Ban vật lý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1975, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Môn trang trí hình hóa
hồ hoàng- xuân mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Kỹ nghệ Họa
Văn đình Phúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1970, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
các quá trình và thiết bị cơ học trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm
Nguyễn Văn Lụa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học
Phạm văn Bồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sổ tay trồng rau
Nguyễn Văn Thắng- Dương Văn Thiếu - Đỗ Trọng Hùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Gạch không nung
Viện KHKT xây dựng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1979, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Thực tập hóa học hóa
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
kỹ thuật nguội
Đỗ Bá Long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1980, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Mạch điện trong máy thu hình
Đặng ngọc Lâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1979, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hướng dẫn sản xuất và đời sống
Hội trí thức yêu nước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1977, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Vẽ Bóng
Ngô khắc Trâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Canh tác cam quýt
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Các phương pháp cơ bản lắp đặt điện
Ktitorop . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ
Lê Huy Bá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1982, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật bonsai
Lê Công Kiệt- Nguyễn Thiện Tịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Thủ thuật thao tác nhanh
Lê hoàng long . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 2001, lần 1 . Tin học .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-002
Các bài thực hành cơ bản nghề nề
Trường công nhân xây dựng Hải Phòng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1992, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 020-003
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả
Nguyễn Xuân Phong . Ngôn ngữ: English . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Sản xuất dâu tằm với vấn đề mặc ở nước ta
Trương Quốc Thái- Bùi Ngọc An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Những mẹo hay
Tiến Dũng - Hạnh Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Mathtype tạo equation trong văn bản
đinh vũ nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1999, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Sử dụng phân lân ở miền nam Việt Nam
Lê Văn Căn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1985, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cẩm nang của chuyên viên sửa đồng hồ
Lâm Mậu Diệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 0, lần 2 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Tin học thực hành ổ cứng và CD- Rom
Phạm Hồng Phước . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Nghệ thuật trang hoàng nhà cửa
Tô Vân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1992, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
kỹ thuật trồng đậu nành
trần thượng trọng- Nguyễn Văn Huỳnh-Võ Thành Hoàng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1983, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật quấn dây
Nguyễn Thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1992, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Kỹ thuật điện
Tài liệu kỹ thuật phổ thông . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
AutoCad 2000
Nguyễn Hữu Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 2004, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Tự học nghề chế bảng điện tử
Võ Hiếu Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1999, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cây chè miền bắc việt nam
k.m djemukhatze . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Mẫu chữ đẹp
Hoàng Văn can . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng hợp Sông Bé, 0, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Hướng dẫn chế bản bằng Page Maker
Hoàng Phương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Luyện trí sáng tạo
Samm S. Baker . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2001, lần 1 . Giáo Dục .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
phát triển cây hoa mầu lương thực ở việt nam
nguyễn trần trọng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Virut là bạn hay thù
Da Tu La . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tin học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-002
Săn sóc gia súc
Hồ Văn Giá . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1970, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Đất nào cây ấy
Nguyễn Vy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1982, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cấu tạo và sửa đồng hồ
Nguyễn Văn Cường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1986, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bệnh tầm và phương pháp phòng trừ
Nguyễn Hữu Thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1981, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Vật lý trong thế giới sinh vật
Varikaso, Kimbaro, Varikaso . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1978, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng
Nguyễn Xuân Cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Để thành công trong viẹc nuôi heo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Phân tiêu nước tiểu và cách sử dụng
Việt Chy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Cây xoài
Dương Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1994, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bí quyết nuôi cấy ngọc trai xuất khẩu
Doãn Thiện . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Công Nhân Kỹ Thuật, 1991, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)