Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Từ khoa học đến tín ngưỡng Pierre Lecomte De Nouy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1976, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
2 | Việt nam non nước thần tiên Lê văn Hảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1989, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
3 | Khâm định đại nam hội điển sử lệ Nội các triều nguyễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1993, lần 0 |
Lịch Sử | 15 | 003-003 |
4 | Đại cương văn hóa phương đông Lương duy thứ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
5 | Đại việt toàn sử ký toàn thư Viện khoa học xã hội việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 0 |
Lịch Sử | 4 | 003-003 |
6 | Xã hội học Nguyễn xuân nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 |
Triết học | 10 | 002-005 |
7 | Lịch sử nhân loại Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1972, lần 0 |
Lịch Sử | 1 | 003-002 |
8 | Đại cương lịch sử văn hóa việt nam Nguyễn Khắc Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2005, lần 0 |
Khoa học xã hội | 4 | 002-005 |
9 | Việt sử toàn thư Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1960, lần 0 |
Lịch Sử | 1 | 003-002 |
10 | Việt sử tân biên Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 6 | 003-002 |
11 | Việt sử tân biên Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0 |
Lịch Sử | 0 | 003-002 |
12 | Truyện cổ tích việt nam Nguyễn thị nhung- Lê huy . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Văn nghệ, 2000, lần 0 |
Truyện | 1 | 003-002 |
13 | Mẫu hệ chàm Nguyễn Khắc Ngữ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
14 | Tìm về dân tộc Lý chánh trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
15 | Lịch sử văn minh thế giới S.Stavrianos . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2006, lần 0 |
Lịch Sử | 1 | 003-002 |
16 | Nguồn gốc Mã Lai của dân tộc việt nam Bình Nguyên Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
17 | Việt nam sử lược Trần trọng kim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2000, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 4 | 003-002 |
18 | Văn hóa tín ngưỡng Gia đình việt nam Đỗ Trinh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1914, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
19 | Minh mệnh chính yếu Quốc sử quán triều nguyễn . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Giáo Dục, 1974, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 6 | 003-003 |
20 | Phong tục tập quán đồng bào thượng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1959, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
21 | Gia lễ Chu Hương Mậu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1972, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
22 | Thần Nhân và Thần Thoại tây Phương Mặc Đỗ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
23 | Đất nước việt nam qua các đời Đaod duy anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1964, lần 0 |
Lịch Sử | 1 | 003-001 |
24 | Huyết Hoa Thái dịch lý đông A . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1969, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
25 | Lịch sử thế giới cổ đại Chiêm tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1977, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 2 | 003-002 |
26 | Văn hóa con người . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
27 | Cổ luật việt nam và tư pháp sử Vũ văn mẫu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
28 | Lễ thành hầu nguyễn hữu cảnh Nguyễn Văn Hầu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
29 | Cơ sở văn hóa việt nam Trần ngọc thêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 |
Khoa học xã hội | 7 | 002-005 |
30 | Những ngày cuối cùng của mỹ thiệu ở sài gòn Acnôn r.i.xa.ắc- m.mác tin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1985, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
31 | Cơ sở văn hóa việt nam Lê Minh Hạnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
32 | Cách mạng 1789 và chúng ta Nguyễn khắc viện - Lê diên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1989, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
33 | Con người việt nam Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 |
Văn hóa | 2 | 002-005 |
34 | Thêm một số tư liệu về hoạt động của Nguyễn ái quốc thời gian ở pháp 1917-1923 Nguyễn Phan Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
35 | Tín ngưỡng Việt Nam Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 1 |
Văn hóa | 3 | 002-005 |
36 | Lịch sử thế giới Thiên giang- Nguyễn hiến lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1955, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
37 | Việt nam phong tục Phan kế Bính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1995, lần 1 |
Khoa học xã hội | 3 | 002-005 |
38 | Việt nam giáo sử Phan phát huồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | 003-001 |
39 | Văn hóa cuộc sống Hoàng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
40 | Lịch chiều tạp kỷ Ngô cao lãng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1975, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 2 | 003-002 |
41 | Hội nhập văn hóa là gì . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 2 | 002-005 |
42 | Hội nhập văn hóa là gì . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 0 | 002-005 |
43 | Nhật bản sử lượng Châm vũ nguyễn văn tần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 4 | 003-002 |
44 | Dẫn luận văn hóa Đa Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 0 |
Văn Học | 1 | 002-005 |
45 | Văn hóa đông nam á Mai ngọc chừ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1999, lần 2 |
Văn Học | 1 | 002-005 |
46 | Văn hiến làng xã vùng đất cổ hùng vương Vũ Kim Biên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1999, lần 1 |
Lịch Sử | 1 | 002-005 |
47 | Phong tục nghi lễ Quảng Tuệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
48 | Tín ngưỡng Việt Nam Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Chi Tùng Thư, 0, lần 1 |
Văn hóa | 2 | 002-005 |
49 | Người chàm hồi giáo miền tây nam phần việt nam Nguyễn Văn Luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1974, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
50 | Những nhà văn hóa mới Nguyễn Nam Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Pierre Lecomte De Nouy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1976, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Lê văn Hảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1989, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Nội các triều nguyễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1993, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 15 . Vị trí: 003-003
Lương duy thứ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Viện khoa học xã hội việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 4 . Vị trí: 003-003
Nguyễn xuân nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 . Triết học .Số lượng: 10 . Vị trí: 002-005
Thiên Phong Bửu Dưỡng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh Thiện Bản, 1972, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Nguyễn Khắc Thuần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2005, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 4 . Vị trí: 002-005
Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1960, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 6 . Vị trí: 003-002
Phạm văn sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1959, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-002
Nguyễn thị nhung- Lê huy . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Văn nghệ, 2000, lần 0 . Truyện .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Nguyễn Khắc Ngữ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Lý chánh trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
S.Stavrianos . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 2006, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Bình Nguyên Lộc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Trần trọng kim . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2000, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 003-002
Đỗ Trinh Huệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1914, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Quốc sử quán triều nguyễn . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Giáo Dục, 1974, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 6 . Vị trí: 003-003
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1959, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Mặc Đỗ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Đaod duy anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Nhân Văn, 1964, lần 0 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Chiêm tế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1977, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Vũ văn mẫu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Nguyễn Văn Hầu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1970, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Trần ngọc thêm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1996, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 7 . Vị trí: 002-005
Acnôn r.i.xa.ắc- m.mác tin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Tháp, 1985, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Lê Minh Hạnh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Nguyễn khắc viện - Lê diên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1989, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 0 . Văn hóa .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Nguyễn Phan Quang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1988, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-005
Thiên giang- Nguyễn hiến lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1955, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Phan kế Bính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1995, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 3 . Vị trí: 002-005
Phan phát huồn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1958, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Hoàng Thanh Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1995, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Ngô cao lãng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1975, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-002
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-005
Châm vũ nguyễn văn tần . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 4 . Vị trí: 003-002
Đa Minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Mai ngọc chừ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1999, lần 2 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Vũ Kim Biên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1999, lần 1 . Lịch Sử .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Quảng Tuệ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa Dân Tộc, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Chi Tùng Thư, 0, lần 1 . Văn hóa .Số lượng: 2 . Vị trí: 002-005
Nguyễn Văn Luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 1974, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Nguyễn Nam Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)