Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Quo Vadis H. Sienkievich . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1986, lần 0 |
Văn Học | 4 | 003-006 |
2 | Văn học phương tây Trần duy châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1986, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
3 | Cổ học tinh hoa Tử an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1962, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
4 | Chiến quốc sách Gỉan chi- nguyễn hiển lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1989, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-006 |
5 | Dàn Bài Tập Làm Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2001, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
6 | Quy luật của muôn đời n. đumbatzê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1984, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-006 |
7 | Làm Văn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2000, lần 0 |
Văn Học | 2 | 003-005 |
8 | Tâm trạng climats . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 1971, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-006 |
9 | Văn Học Sử Pháp Nguyễn Duy Diễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Yên Sơn, 0, lần 2 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
10 | Sự tầm thường nổi tiếng Thái doãn hiểu- hoàng liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 1989, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-006 |
11 | Sổ tay sơ giải một số thường dùng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1983, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
12 | Hàn Phi Tử Hàn Phi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lửa Thiêng, 0, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-005 |
13 | Văn Học Việt Nam Dương Quảng Hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1961, lần 3 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
14 | Truyện Kiều Nguyễn Du . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2000, lần 0 |
Văn Học | 3 | 003-005 |
15 | Văn và người Nguyễn Huy Tưởng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1991, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
16 | Phan Bội Châu Toàn Tập Phan Bội Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1990, lần 1 |
Văn Học | 7 | 003-005 |
17 | Giấy Trắng Triệu Xuân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1985, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
18 | Cở sở ngữ văn hán nôm lê trí viễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1984, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
19 | Từ Hi Thái Hậu Mộng Bình Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 1968, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
20 | Lương tâm nổi dậy trung tâm nghiên cứu quốc học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2005, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
21 | Những bài làm văn đạt giải qua các kỳ thi học sinh giỏi toàn quốc Nguyễn Đức Quyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1996, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
22 | Tuyển tập 234 về baì làm văn Nguyễn bích thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
23 | Nữ thi hạo việt nam Phạm xuân độ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1973, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
24 | Đất đen và hoa thắm Vĩnh Mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
25 | Sử ký tư mã thiên Tư mã thiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1988, lần 0 |
Văn Học | 3 | 003-006 |
26 | Khoảng trời biên giới . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1982, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
27 | Tam quốc chí diễn nghĩa tử vi lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ngôn Luận, 1960, lần 0 |
Văn Học | 2 | 003-006 |
28 | Những khuôn mặt tỷ phú mỹ rockefelier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1989, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
29 | Một khúc dân ca Đặng Minh Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Kim Đồng, 1981, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
30 | Duyên nghèo Phan tôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phan Sinh, 1974, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
31 | Những ô cửa những ngả đường Phạm Hổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
32 | Đằng sau một vụ vu khống gieoocghi vatnatde . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Pháp Lý, 1988, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
33 | Ngư chiều y thuật vấn đáp Nguyễn đình chiểu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
34 | Thơ văn nguyễn Phi Khanh Nguyễn Phi Khanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1981, lần 1 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
35 | Sóng và chết ở thượng hải Trịnh niệm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hội Nhà Văn, 2001, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
36 | Biển động Thái vũ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1996, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
37 | Ánh đèn sân khấu charlie chaplin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1953, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
38 | Ca dao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tổng Hợp, 0, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
39 | Phong lưu đồng ruộng Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 0, lần 3 |
Văn hóa | 1 | 002-005 |
40 | Cuộc phiêu lưu của thuyền trưởng vrungen nêckrasôp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1986, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
41 | Một nền Đạo Lý Lê Chí Thiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1957, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
42 | Vụ án thành phố cây cọ giem shet lisayjo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Mũi Cà Mau, 1986, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
43 | Tế Tự . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
44 | Chuyến du hành ngược thời gian . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1985, lần 0 |
Văn Học | 0 | 003-004 |
45 | Nam hải dị nhân Phan kế bính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1968, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
46 | Việt Nam Gấm Vóc Phan Xuân Hòa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
47 | Hậu lê nhất thống chí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-002 |
48 | Đồng bào các sắc tộc thiểu số việt nam Nguyễn Trắc Dĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
49 | Đứng dậy Trần hoằng nghi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1976, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
50 | Thế lữ Văn học hiện đại việt nam . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1987, lần 0 |
Văn Học | 1 | 003-004 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
Trần duy châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Tử an . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1962, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Gỉan chi- nguyễn hiển lê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1989, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 2001, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
n. đumbatzê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1984, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Nguyễn Duy Diễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Yên Sơn, 0, lần 2 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Thái doãn hiểu- hoàng liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đồng Nai, 1989, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1983, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Hàn Phi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lửa Thiêng, 0, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-005
Dương Quảng Hàm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1961, lần 3 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Nguyễn Du . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2000, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-005
Nguyễn Huy Tưởng . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1991, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Phan Bội Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1990, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 7 . Vị trí: 003-005
Triệu Xuân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1985, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
lê trí viễn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1984, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Mộng Bình Sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 1968, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
trung tâm nghiên cứu quốc học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 2005, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Nguyễn Đức Quyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 1996, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Nguyễn bích thuận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2000, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Phạm xuân độ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1973, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Vĩnh Mai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Tư mã thiên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1988, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn nghệ, 1982, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
tử vi lang . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Ngôn Luận, 1960, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-006
rockefelier . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1989, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Đặng Minh Lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Kim Đồng, 1981, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Phan tôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phan Sinh, 1974, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Phạm Hổ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1982, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
gieoocghi vatnatde . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Pháp Lý, 1988, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Nguyễn đình chiểu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Long An, 1982, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Nguyễn Phi Khanh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1981, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Trịnh niệm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hội Nhà Văn, 2001, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
charlie chaplin . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1953, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Toan Ánh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nam Sơn, 0, lần 3 . Văn hóa .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
nêckrasôp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Lê Chí Thiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1957, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
giem shet lisayjo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Mũi Cà Mau, 1986, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lao động , 1985, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Phan kế bính . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1968, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-004
Phan Xuân Hòa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-002
Nguyễn Trắc Dĩ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.
017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)