Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 THƯỢNG ĐẾ VÀ KHOA HỌC
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 0 001-001
2 NHẬP MÔN TRIẾT HỌC
LÊ XUÂN KHOA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1963, lần 1
Không xác định 1 001-003
3 CUỘC ĐỜI CỦA ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI
CHÙA VIÊN GIÁC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2013, lần 1
Tôn giáo 1 001-001
4 TUYỂN TẬP CÁC BÀI SÁM
GHPGVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Không xác định 1 001-001
5 LÃO TỬ - ĐẠO ĐỨC KINH GIẢI LUẬN
LÝ MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2010, lần 1
Không xác định 1 001-001
6 GABRIEL MARCEL VÀ VẤN ĐỀ TƯƠNG QUAN NGÔI VỊ
LỚP TH LIÊN DÒNG NỮ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1
Không xác định 1 001-001
7 PHÊ BÌNH TÔN GIÁO QUA CÁC TÁC GIẢ
KARL-HEINZ WEGE SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1990, lần 1
Không xác định 1 001-001
8 LỊCH SỬ VĂN MINH ẤN ĐỘ
WILL DURANT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2006, lần 1
Không xác định 1 001-001
9 KINH DỊCH VỚI ĐỜI SỐNG
HẢI ÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1996, lần 1
Không xác định 1 001-001
10 TƯ TƯỞNG GIẢI THOÁT TRONG TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ
PGS.TS. DOÃN CHÍNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
11 LUẬN VỀ PHÂN TÂM HỌC TÔN GIÁO
FRITZ ERIK HOEVELS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1994, lần 1
Không xác định 1 001-002
12 ĐỨC PHẬT THẦY TÂY AN
VƯƠNG KIM - ĐÀO HƯNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
13 TRONG SỰ TÌM KIẾM TÔN GIÁO ĐÍCH THỰC
MICAEL D. MOGA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2013, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
14 PHÁP THIỀN TẠI VÀ THIỆN
THANH TRIEU NGUYEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1
Tôn giáo 1 001-002
15 TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 6 001-003
16 PHẬT PHÁP - ÔN TÓM
KHÔNG ĐỘNG- ĐẶNG CHÍ SAN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tôn giáo 2 001-002
17 TÔN GIÁO HỌC LÀ GÌ?
TRƯƠNG CHÍ CƯƠNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2007, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
18 KINH NHẬT TỤNG
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
19 TƯƠNG QUAN GIỮA KHOA HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC
TAM GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tôn giáo 0 001-003
20 TƯƠNG QUAN GIỮA KHOA HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC
TAM GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
21 PRESUPPOSITIONS OF INDIA'S PHILOSOPHIES
KARL H. POTTIER . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1
Triết học 1 001-003
22 PRESUPPOSITIONS OF INDIA'S PHILOSOPHIES
KARL9780192853745 . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Không xác định 0 -000
23 INDIAN PHILOSOPHY
SUE HAMILTON . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 2 001-003
24 TIẾNG NÓI CỦA TRI THỨC - KẺ DỐI LỪA
DON MIGUEL RUIZ & JANET MILLS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2009, lần 1
Triết học 1 001-003
25 TRIẾT HỌC PHẬT GIÁO TRUNG HOA
PHỤ LỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
26 PHÂN TÂM HỌC TÔN GIÁO
ERICH FROMM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
27 MỤC VỤ HUẤN GIÁO
TTTH SEDES SAPIENTAE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2017, lần 1
Tôn giáo 7 001-003
28 ĐẠO KƯỜI
GIUSE PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2010, lần 1
Tôn giáo 1 001-003
29 EDMUND HUSSENRL
DIỆU TRỊ HOA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 1 -000
30 TRIẾT HỌC TÔN GIÁO
JOHN HICK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Triết học 2 001-003
31 BA VẤN ĐỀ TRỌNG ĐẠI TRONG ĐỜI TU CỦA TÔI
HT. THÍCH THANH TỪ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2015, lần 1
Tôn giáo 2 001-003
32 LỘ TRÌN TÂM LINH
THÁNH BONAVENTURA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1
Triết học 1 001-003
33 KHẢI NGHĨA LUẬN - HERMENEUTICS
ST JOSEPH JESUIT SCHOLASTICA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2015, lần 1
Triết học 1 001-004
34 KHẢI NGHĨA LUẬN - HERMENEUTICS
ST JOSEPH JESUIT SCHOLASTICA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2015, lần 1
Triết học 0 001-004
35 DENZINGER - CÁC TÍN BIỂU, ĐỊNH TÍN VÀ TUYÊN BỐ CỦA GHCG TRONG LÃNH VỰC ĐỨC TIN VÀ PHONG TỤC
HENRICH DENZINGER . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Tôn Giáo, 2019, lần 1
Văn kiện - Thông điệp 1 015-006
36 MỘT SỐ LUẬN ĐỀ CHÍNH TRONG TƯ TƯỞNG TÔ-MA
GIUSE NGUYỄN HỮU NGHỊ OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2016, lần 1
Triết học 1 001-004
37 THÁNH TÔ-MA BÀN VỀ SÁNG TẠO, SỰ DỮ VÀ NGUYÊN NHÂN ĐỆ NHẤT
GIUSE NGUYỄN HỮU NGHỊ OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2015, lần 1
Triết học 2 008-004
38 TRIẾT HỌC TÔN GIÁO
MEL THOMSON - JOHN HICK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2004, lần 1
Triết học 5 001-003
39 Dictionnaire de la Volonté
JEAN DES VIGNES ROOUGES . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1
Triết học 1 001-005
40 TRIẾT HỌC LÀ GÌ?
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Triết học 1 001-005
41 TRIẾT HỌC KANT
TRẦN THÁI ĐỈNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 2014, lần 4
Triết học 1 001-005
42 TÂM LÝ HỌC XÃ HỘI
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1999, lần 1
Tâm lý 1 001-005
43 TÂM LÝ HỌC
NGUYỄN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1
Tâm lý 1 001-005
44 NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI CỬ HÀNH BT HÔN PHỐI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Mục vụ 2 016-006
45 SỔ TAY HƯỚNG DẪN THĂNG TIẾN HÔN NHÂN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Mục vụ 1 016-006
46 BÀI CA SINH HOẠT VÀ CẦU NGUYỆN
NT CHÍNH TÒA SG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Mục vụ 1 016-006
47 HIỆP NHẤT TRONG HÔN NHÂN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1
Mục vụ 1 016-006
48 LINH HOẠT TRONG NHỮNG BUỔI ĐÓN TIẾP
PIERRE ET MARTINE STREMSDOERFER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1
Mục vụ 1 016-006
49 NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT
BMV TRUYỀN THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1
Mục vụ 1 016-006
50 QUY CHẾ GIA ĐÌNH MỤC VỤ TRUYỀN THÔNG SG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1
Mục vụ 1 016-006

Có 7066 sách được tìm thấy.

THƯỢNG ĐẾ VÀ KHOA HỌC
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-001
NHẬP MÔN TRIẾT HỌC
LÊ XUÂN KHOA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1963, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
CUỘC ĐỜI CỦA ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI
CHÙA VIÊN GIÁC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2013, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
TUYỂN TẬP CÁC BÀI SÁM
GHPGVN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
LÃO TỬ - ĐẠO ĐỨC KINH GIẢI LUẬN
LÝ MINH TUẤN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2010, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
GABRIEL MARCEL VÀ VẤN ĐỀ TƯƠNG QUAN NGÔI VỊ
LỚP TH LIÊN DÒNG NỮ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
PHÊ BÌNH TÔN GIÁO QUA CÁC TÁC GIẢ
KARL-HEINZ WEGE SJ. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1990, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
LỊCH SỬ VĂN MINH ẤN ĐỘ
WILL DURANT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 2006, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
KINH DỊCH VỚI ĐỜI SỐNG
HẢI ÂN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1996, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-001
TƯ TƯỞNG GIẢI THOÁT TRONG TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ
PGS.TS. DOÃN CHÍNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2008, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
LUẬN VỀ PHÂN TÂM HỌC TÔN GIÁO
FRITZ ERIK HOEVELS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thế Giới, 1994, lần 1 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
ĐỨC PHẬT THẦY TÂY AN
VƯƠNG KIM - ĐÀO HƯNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
TRONG SỰ TÌM KIẾM TÔN GIÁO ĐÍCH THỰC
MICAEL D. MOGA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2013, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
PHÁP THIỀN TẠI VÀ THIỆN
THANH TRIEU NGUYEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 6 . Vị trí: 001-003
PHẬT PHÁP - ÔN TÓM
KHÔNG ĐỘNG- ĐẶNG CHÍ SAN OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
TÔN GIÁO HỌC LÀ GÌ?
TRƯƠNG CHÍ CƯƠNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2007, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
KINH NHẬT TỤNG
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1991, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
TƯƠNG QUAN GIỮA KHOA HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC
TAM GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-003
TƯƠNG QUAN GIỮA KHOA HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC
TAM GIÁO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
PRESUPPOSITIONS OF INDIA'S PHILOSOPHIES
KARL H. POTTIER . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
PRESUPPOSITIONS OF INDIA'S PHILOSOPHIES
KARL9780192853745 . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 0 . Vị trí: -000
INDIAN PHILOSOPHY
SUE HAMILTON . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
TIẾNG NÓI CỦA TRI THỨC - KẺ DỐI LỪA
DON MIGUEL RUIZ & JANET MILLS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2009, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
TRIẾT HỌC PHẬT GIÁO TRUNG HOA
PHỤ LỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
PHÂN TÂM HỌC TÔN GIÁO
ERICH FROMM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
MỤC VỤ HUẤN GIÁO
TTTH SEDES SAPIENTAE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2017, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 7 . Vị trí: 001-003
ĐẠO KƯỜI
GIUSE PHAN TẤN THÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2010, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
EDMUND HUSSENRL
DIỆU TRỊ HOA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: -000
TRIẾT HỌC TÔN GIÁO
JOHN HICK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
BA VẤN ĐỀ TRỌNG ĐẠI TRONG ĐỜI TU CỦA TÔI
HT. THÍCH THANH TỪ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2015, lần 1 . Tôn giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-003
LỘ TRÌN TÂM LINH
THÁNH BONAVENTURA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2007, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-003
KHẢI NGHĨA LUẬN - HERMENEUTICS
ST JOSEPH JESUIT SCHOLASTICA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2015, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
KHẢI NGHĨA LUẬN - HERMENEUTICS
ST JOSEPH JESUIT SCHOLASTICA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2015, lần 1 . Triết học .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-004
DENZINGER - CÁC TÍN BIỂU, ĐỊNH TÍN VÀ TUYÊN BỐ CỦA GHCG TRONG LÃNH VỰC ĐỨC TIN VÀ PHONG TỤC
HENRICH DENZINGER . Ngôn ngữ: Song ngữ . NXB: Tôn Giáo, 2019, lần 1 . Văn kiện - Thông điệp .Số lượng: 1 . Vị trí: 015-006
MỘT SỐ LUẬN ĐỀ CHÍNH TRONG TƯ TƯỞNG TÔ-MA
GIUSE NGUYỄN HỮU NGHỊ OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2016, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-004
THÁNH TÔ-MA BÀN VỀ SÁNG TẠO, SỰ DỮ VÀ NGUYÊN NHÂN ĐỆ NHẤT
GIUSE NGUYỄN HỮU NGHỊ OP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 2015, lần 1 . Triết học .Số lượng: 2 . Vị trí: 008-004
TRIẾT HỌC TÔN GIÁO
MEL THOMSON - JOHN HICK . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 2004, lần 1 . Triết học .Số lượng: 5 . Vị trí: 001-003
Dictionnaire de la Volonté
JEAN DES VIGNES ROOUGES . Ngôn ngữ: French . NXB: Paris, 1946, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
TRIẾT HỌC LÀ GÌ?
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
TRIẾT HỌC KANT
TRẦN THÁI ĐỈNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 2014, lần 4 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
TÂM LÝ HỌC XÃ HỘI
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1999, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
TÂM LÝ HỌC
NGUYỄN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1987, lần 1 . Tâm lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-005
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI CỬ HÀNH BT HÔN PHỐI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 2 . Vị trí: 016-006
SỔ TAY HƯỚNG DẪN THĂNG TIẾN HÔN NHÂN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
BÀI CA SINH HOẠT VÀ CẦU NGUYỆN
NT CHÍNH TÒA SG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
HIỆP NHẤT TRONG HÔN NHÂN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1996, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
LINH HOẠT TRONG NHỮNG BUỔI ĐÓN TIẾP
PIERRE ET MARTINE STREMSDOERFER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT
BMV TRUYỀN THÔNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006
QUY CHẾ GIA ĐÌNH MỤC VỤ TRUYỀN THÔNG SG
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2012, lần 1 . Mục vụ .Số lượng: 1 . Vị trí: 016-006

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)