Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 KINH THÁNH PHỔ THÔNG
ANTÔN, ANH TOÀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0
Kinh Thánh 1 004-006
2 CÁC MỐI PHÚC THẬT HÔM NAY
JEAN FRANCOIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-003
3 MỖI NGÀY MỘT TIN VUI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1
Kinh Thánh 4 004-003
4 Lời hằng sống
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0
Kinh Thánh 5 004-003
5 thượng hội đồng giám mục châu á lần thứ 12
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 0
Không xác định 1 004-001
6 Tìm hiểu islam vá islam việt nam
Phú văn hẳn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
7 Sơ lược về tam giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
8 cánh chung và đời vĩnh cửu
giuse nguyễn văn tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
9 khải huỳen của thánh gioan
An phong- phạm gia thụy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
10 Phụng vụ nhật tụng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
11 Chú giải tin mừng marcô
lm. mathia huỳnh ngọc luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
12 chú giải tin mừng theo thánh luca
lm. mathia huỳnh ngọc luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
13 Kinh lạy cha kính mừng của tổ tiên
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 1 004-001
14 Hiệp sống lời chúa
lm đan vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Kinh Thánh 13 004-001
15 Bài giảng chúa nhật
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 0
Kinh Thánh 328 004-003
16 Luận ngữ
chu hy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1968, lần 2
Tôn giáo - Nho giáo 2 001-002
17 Đại học
Chu hy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1970, lần 2
Tôn giáo - Nho giáo 1 001-002
18 Trịnh Công Sơn Và Cây Đàn Lya của Hoàng Tử Bé
Hoàng Phủ Ngọc Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 0
Kiến thức cơ bản 0 003-006
19 Tam quốc diễn nghĩa
la quán chung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1988, lần 0
Kiến thức cơ bản 8 003-006
20 Lê quý đôn
Viện sử học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1976, lần 0
Kiến thức cơ bản 3 003-006
21 truyện phan trần
Vô danh thị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rusconi Milano, 1956, lần 2
Kiến thức cơ bản 1 003-005
22 Chinh phụ ngâm khúc
Tôn thất lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1950, lần 5
Văn Học 2 003-005
23 Cuộc Báo Thù Của Napoleon
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1991, lần 1
Văn Học 1 003-006
24 Nhị thập tứ hiếu
Cao huy giu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1952, lần 2
Kiến thức cơ bản 1 003-006
25 Cung oán ngân khúc
Tôn thất lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1950, lần 5
Kiến thức cơ bản 1 003-005
26 ILIAT
Hômero . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1982, lần 1
Văn Học 1 003-006
27 Thủy hử
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1962, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
28 Thời Đại Và Thích Nghi
Trần Xuân Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sự thật, 1991, lần 1
Kiến thức cơ bản 0 003-006
29 Đại nam việt truyện
Viên sử học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1993, lần 0
Kiến thức cơ bản 4 003-006
30 Đuốc Thiêng Trong Sa Mạc
Willa Cather . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 1
Kiến thức cơ bản 1 003-006
31 truyện và ký
Hồ chí minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1985, lần 0
Kiến thức cơ bản 2 003-005
32 Thông Dụng Thành Ngữ Cố Sự
Vương An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1974, lần 1
Kiến thức cơ bản 1 003-005
33 Lục vân tiên
Nguyễn đình chiểu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1982, lần 0
Kiến thức cơ bản 2 003-005
34 Tái sanh duyên
Mộng bình sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1967, lần 0
Kiến thức cơ bản 2 003-006
35 Việt Nam Văn Học Sử
Nghiêm Toản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1968, lần 1
Kiến thức cơ bản 1 003-005
36 Thi ca châm biếm trào lộc việt nam
Hoàng trọng thược . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1969, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-005
37 Kim cổ kỳ quan
Phan hồng trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1959, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
38 Mười Thế Kỷ Văn Chương Pháp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 0, lần 1
Kiến thức cơ bản 3 003-006
39 Trịnh công sơn một nhạc sĩ thiên tài
Bửu ý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2003, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
40 trinh công sơn và cây đàn ly a của hoàng tử bé
Hoàng phủ ngọc tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
41 0089967
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0
Không xác định 0 001-000
42 Cuộc đời, âm nhạc trịnh công sơn
Trịnh cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 2005, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
43 Thơ văn lý trần
Nguyễn huệ chi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1988, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
44 Tư đức thánh chế văn tam tập
Bùi tấn liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1971, lần 0
Kiến thức cơ bản 2 003-006
45 Những Người Khốn Khổ
Vichto Huygo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1987, lần 0
Văn Học 8 003-006
46 Nhạc phi diễn nghĩa
Mộng bính sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1967, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
47 Hán sở tranh hùng
Mộng bính sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1962, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
48 Việt - Văn Đệ Nhị A - B- C- D
Võ Thu Tinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4
Văn Học 1 003-005
49 Phong thần
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0
Kiến thức cơ bản 1 003-006
50 Phan Bội Châu Toàn Tập
Phan Bội Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1990, lần 0
Văn Học 3 003-005

Có 7066 sách được tìm thấy.

KINH THÁNH PHỔ THÔNG
ANTÔN, ANH TOÀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1968, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-006
CÁC MỐI PHÚC THẬT HÔM NAY
JEAN FRANCOIS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-003
MỖI NGÀY MỘT TIN VUI
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1997, lần 1 . Kinh Thánh .Số lượng: 4 . Vị trí: 004-003
Lời hằng sống
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 5 . Vị trí: 004-003
thượng hội đồng giám mục châu á lần thứ 12
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Tìm hiểu islam vá islam việt nam
Phú văn hẳn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 2002, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Sơ lược về tam giáo
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
cánh chung và đời vĩnh cửu
giuse nguyễn văn tuyên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
khải huỳen của thánh gioan
An phong- phạm gia thụy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1993, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Phụng vụ nhật tụng
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Chú giải tin mừng marcô
lm. mathia huỳnh ngọc luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2000, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
chú giải tin mừng theo thánh luca
lm. mathia huỳnh ngọc luận . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2001, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Kinh lạy cha kính mừng của tổ tiên
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 1 . Vị trí: 004-001
Hiệp sống lời chúa
lm đan vinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 13 . Vị trí: 004-001
Bài giảng chúa nhật
Tòa tổng giám mục tp.hcm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2009, lần 0 . Kinh Thánh .Số lượng: 328 . Vị trí: 004-003
Luận ngữ
chu hy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1968, lần 2 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 2 . Vị trí: 001-002
Đại học
Chu hy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bộ Quốc Gia Giáo Dục, 1970, lần 2 . Tôn giáo - Nho giáo .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-002
Trịnh Công Sơn Và Cây Đàn Lya của Hoàng Tử Bé
Hoàng Phủ Ngọc Tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-006
Tam quốc diễn nghĩa
la quán chung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp, 1988, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 8 . Vị trí: 003-006
Lê quý đôn
Viện sử học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1976, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-006
truyện phan trần
Vô danh thị . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rusconi Milano, 1956, lần 2 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Chinh phụ ngâm khúc
Tôn thất lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1950, lần 5 . Văn Học .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-005
Cuộc Báo Thù Của Napoleon
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1991, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Nhị thập tứ hiếu
Cao huy giu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1952, lần 2 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Cung oán ngân khúc
Tôn thất lương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Việt, 1950, lần 5 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
ILIAT
Hômero . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1982, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Thủy hử
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1962, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Thời Đại Và Thích Nghi
Trần Xuân Trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sự thật, 1991, lần 1 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-006
Đại nam việt truyện
Viên sử học . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1993, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 4 . Vị trí: 003-006
Đuốc Thiêng Trong Sa Mạc
Willa Cather . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1961, lần 1 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
truyện và ký
Hồ chí minh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1985, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-005
Thông Dụng Thành Ngữ Cố Sự
Vương An . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1974, lần 1 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Lục vân tiên
Nguyễn đình chiểu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 1982, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-005
Tái sanh duyên
Mộng bình sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1967, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-006
Việt Nam Văn Học Sử
Nghiêm Toản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1968, lần 1 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Thi ca châm biếm trào lộc việt nam
Hoàng trọng thược . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1969, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Kim cổ kỳ quan
Phan hồng trung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 1959, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Mười Thế Kỷ Văn Chương Pháp
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khai Trí, 0, lần 1 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-006
Trịnh công sơn một nhạc sĩ thiên tài
Bửu ý . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2003, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
trinh công sơn và cây đàn ly a của hoàng tử bé
Hoàng phủ ngọc tường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 2004, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
0089967
. Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0 . Không xác định .Số lượng: 0 . Vị trí: 001-000
Cuộc đời, âm nhạc trịnh công sơn
Trịnh cung . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 2005, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Thơ văn lý trần
Nguyễn huệ chi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1988, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Tư đức thánh chế văn tam tập
Bùi tấn liên . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa, 1971, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-006
Những Người Khốn Khổ
Vichto Huygo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hà Nội, 1987, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 8 . Vị trí: 003-006
Nhạc phi diễn nghĩa
Mộng bính sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1967, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Hán sở tranh hùng
Mộng bính sơn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hương Hoa, 1962, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Việt - Văn Đệ Nhị A - B- C- D
Võ Thu Tinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Phong thần
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1970, lần 0 . Kiến thức cơ bản .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-006
Phan Bội Châu Toàn Tập
Phan Bội Châu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thuận Hóa, 1990, lần 0 . Văn Học .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-005

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)