Có 7066 sách được tìm thấy.

STT Tên sách Danh mục SL Tủ/Ngăn
1 TÔI TIN TƯỞNG Ở CON NGƯỜI
JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
2 CẤM THỬ
LM GIUSE MARIA VERLINDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 2005, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
3 ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGƯỜI CHAN CHỨA
LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-004
4 XÁC TÍN
LM. GIUSE LÊ QUANG UY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
5 THẦY DẠY KHÁT KHAO
ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
6 SỰ NÓNG GIẬN TRONG ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI
LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
7 NHƯ LÒNG CHÚA KHOAN DUNG
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-006
8 LẠY CHÚA SAO NGÀI IM LẶNG
GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1
Sách thiêng liêng 0 014-006
9 NGỌN NẾN CHÁY
LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
10 THIÊN ĐÀNG LÀ THẾ ĐÓ
TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
11 THÁNH LỄ ĐẸP NHẤT ĐỜI TÔI
SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
12 QUYỀN NĂNG CỦA TÂM HỒN BIẾT CA NGỢI
MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
13 NHỮNG BƯỚC ĐƯỜNG ĐÃ ĐI QUA
LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
14 NÓI VỚI CHÍNH MÌNH
ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1
Sách thiêng liêng 3 141-002
15 ĐỨC GIÊSU CON BÀ MARIA
E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
16 THIÊN CHÚA ĐÃ VIẾNG THĂM DÂN NGƯỜI
LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1
Sách thiêng liêng 1 000-000
17 SỐNG THEO THẦN KHÍ
CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
18 SUY NIỆM ĐỜI CHÚA
LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1971, lần 2
Sách thiêng liêng 5 014-006
19 HÃY NÂNG TÂM HỒN LÊN
ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
20 LÒNG THƯƠNG XÓT
HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
21 HÀNH TRÌNH 40 NGÀY CHAY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
22 TIN MỪNG NHƯ ĐÃ MẶC KHẢI CHO TÔI
MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
23 CẦU NGUYỆN HY VỌNG
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
24 ĐI VÀ SỐNG
LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
25 ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGÀI CHAN CHỨA
LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1
Sách thiêng liêng 2 014-006
26 TÌNH YÊU CHÍNH LÀ SỨ VỤ
LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
27 SUY NIỆM ĐƯỜNG THÁNH GIÁ
MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
28 TRÊN ĐƯỜNG LỮ HÀNH
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
29 TÌM HIỂU ĐỨC TIN CÔNG GIÁO
MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
30 SỨC MẠNH CỦA LÒNG QUẢNG ĐẠI
DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
31 DANH NGÀI LÀ THƯƠNG XÓT
ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
32 SUY NIỆM VỚI THÁNH PHAOLÔ
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
33 CHO VỮNG NIỀM TIN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
34 366 NGÀY SỐNG VỚI CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
35 HỒI KÝ ĐỜI TÔI
LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1
Sách thiêng liêng 2 009-005
36 NHƯ LỜI KINH NGUYỆN
MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
37 TẤM BÁNH CHO ĐỜI
ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Chia sẻ Tin Mừng 0 014-006
38 NHỮNG CON ĐƯỜNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN
MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
39 LỜI THÌ THẦM CỦA CHÚA
MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
40 CẢM NGHIỆM ÂN TÌNH CHÚA
NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-005
41 DÂNG HIẾN SÁNG TẠO
M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1
Linh Mục - Tu Sĩ 1 009-003
42 SADHANA MỘT NẺO ĐƯỜNG DẪN TỚI THIÊN CHÚA
ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
43 GIÂY PHÚT HIỆN TẠI
LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
44 CẦU NGUYỆN CHA TRONG THẦM KÍN
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
45 PHÚT CẦU NGUYỆN CUỐI NGÀY
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 4 014-006
46 HẠT GIỐNG ÂM THẦM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
47 TIẾP XÚC VỚI THIÊN CHÚA
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2004, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
48 CHA TÔI
ĐỨC ÔNG PHAOLÔ PHAN VĂN HIỀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1
Sách thiêng liêng 4 014-006
49 LƯU LẠI TRƯỚC NHAN THÁNH NGÀI
LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006
50 CON MẮT THỜI ĐẠI
MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1
Sách thiêng liêng 1 014-006

Có 7066 sách được tìm thấy.

TÔI TIN TƯỞNG Ở CON NGƯỜI
JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
CẤM THỬ
LM GIUSE MARIA VERLINDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGƯỜI CHAN CHỨA
LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
XÁC TÍN
LM. GIUSE LÊ QUANG UY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
THẦY DẠY KHÁT KHAO
ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SỰ NÓNG GIẬN TRONG ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI
LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NHƯ LÒNG CHÚA KHOAN DUNG
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
LẠY CHÚA SAO NGÀI IM LẶNG
GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
NGỌN NẾN CHÁY
LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
THIÊN ĐÀNG LÀ THẾ ĐÓ
TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
THÁNH LỄ ĐẸP NHẤT ĐỜI TÔI
SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
QUYỀN NĂNG CỦA TÂM HỒN BIẾT CA NGỢI
MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NHỮNG BƯỚC ĐƯỜNG ĐÃ ĐI QUA
LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NÓI VỚI CHÍNH MÌNH
ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 141-002
ĐỨC GIÊSU CON BÀ MARIA
E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
THIÊN CHÚA ĐÃ VIẾNG THĂM DÂN NGƯỜI
LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 000-000
SỐNG THEO THẦN KHÍ
CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
SUY NIỆM ĐỜI CHÚA
LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1971, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
HÃY NÂNG TÂM HỒN LÊN
ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LÒNG THƯƠNG XÓT
HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HÀNH TRÌNH 40 NGÀY CHAY
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
TIN MỪNG NHƯ ĐÃ MẶC KHẢI CHO TÔI
MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
CẦU NGUYỆN HY VỌNG
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐI VÀ SỐNG
LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGÀI CHAN CHỨA
LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
TÌNH YÊU CHÍNH LÀ SỨ VỤ
LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
SUY NIỆM ĐƯỜNG THÁNH GIÁ
MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
TRÊN ĐƯỜNG LỮ HÀNH
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
TÌM HIỂU ĐỨC TIN CÔNG GIÁO
MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
SỨC MẠNH CỦA LÒNG QUẢNG ĐẠI
DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DANH NGÀI LÀ THƯƠNG XÓT
ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SUY NIỆM VỚI THÁNH PHAOLÔ
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CHO VỮNG NIỀM TIN
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
366 NGÀY SỐNG VỚI CHÚA
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
HỒI KÝ ĐỜI TÔI
LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-005
NHƯ LỜI KINH NGUYỆN
MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
TẤM BÁNH CHO ĐỜI
ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Chia sẻ Tin Mừng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
NHỮNG CON ĐƯỜNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN
MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LỜI THÌ THẦM CỦA CHÚA
MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CẢM NGHIỆM ÂN TÌNH CHÚA
NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
DÂNG HIẾN SÁNG TẠO
M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
SADHANA MỘT NẺO ĐƯỜNG DẪN TỚI THIÊN CHÚA
ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
GIÂY PHÚT HIỆN TẠI
LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CẦU NGUYỆN CHA TRONG THẦM KÍN
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PHÚT CẦU NGUYỆN CUỐI NGÀY
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-006
HẠT GIỐNG ÂM THẦM
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
TIẾP XÚC VỚI THIÊN CHÚA
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CHA TÔI
ĐỨC ÔNG PHAOLÔ PHAN VĂN HIỀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-006
LƯU LẠI TRƯỚC NHAN THÁNH NGÀI
LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CON MẮT THỜI ĐẠI
MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006

Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...

Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện

Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17

006: Ngăn số 06 của tủ 17

Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé

Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)