Sách mới cập nhật.
Có 7015 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | Những khía cạnh triết hịc trong tính ngưỡng Trần Đăng Sinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 002-005 |
2 | Phong tục việt nam xưa và nay Phan Kim Khuê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 |
Khoa học xã hội | 1 | 002-005 |
3 | Chính tả dành cho người miền nam Nguyễn hùng trương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
4 | Logic ngôn ngữ học Hoàng phê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1989, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
5 | Ngôn ngữ và văn minh pháp Ban Tu Thư Tuấn Tú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 0 |
Ngoại ngữ | 5 | 022-002 |
6 | Vân đài loại ngữ Lê Quý Đôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 0 |
Sử học - Địa lý | 3 | 003-003 |
7 | Ngôn ngữ văn minh pháp Tuấn Tú . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1963, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 002-004 |
8 | Danh từ Khoa Học Hoàng Xuân Hấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trường Thi, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
9 | Tiếng việt thực hành Nguyễn Đức Dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1995, lần 1 |
Ngoại ngữ | 5 | 003-001 |
10 | Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Ngọc Bội . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
11 | Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ Wallace L. Chafe . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1 |
Ngoại ngữ | 2 | 003-001 |
12 | Phân tích tự loại và phân tích mệnh đề Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
13 | Phương pháp làm luận triết Trần Quốc Bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-006 |
14 | Phương pháp nghị luận Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
15 | Nghị luận lý luận phổ thông văn chương Thanh Tuyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
16 | Cầu nguyện bằng la ngữ Đại chủng viện thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2003, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 003-004 |
17 | Vocabulaire Latin Debeauvais . Ngôn ngữ: Latin . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 022-001 |
18 | Học tiếng Hy Lạp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
19 | Beginner's Latin Sharpley . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 2006, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
20 | Tiêu đề văn bản tiếng việt Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
21 | Nhập môn ngôn ngữ học Bùi khánh Thế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1995, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
22 | 108 bài tập tiếng việt Tạ đức hiền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 0 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
23 | Greek English Dictionary A Concise . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 |
Từ điển | 0 | 002-004 |
24 | Deuxieme Grammaire Latine Colin . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1946, lần 0 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
25 | Các nhà khoa bảng việt nam Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-003 |
26 | Các nhà khoa bảng việt nam Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
27 | Xe - Cay le nouveau . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
28 | Tiếng việt thực hành và kỹ thuật soạn thảo văn bản Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-001 |
29 | Ngữ học và cơ cấu Phạm hữu lai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
30 | Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông Nguyễn quốc siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
31 | Hán việt tứ tự Nguyễn xuân trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-003 |
32 | Tục ngữ và châm ngôn châu âu Tạ ngọc thu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-003 |
33 | Hán Học Huyền Mặc Đạo Nhân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
34 | Gia Huấn Ca Nguyễn Trãi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
35 | Tập viết chữ Hán Xuân Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 002-004 |
36 | Tục Ngữ Nga Việt Lê Đình Bích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1986, lần 1 |
Văn Học | 1 | 003-005 |
37 | Latin of American Phạm văn Thanh . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 0 | 002-004 |
38 | A Primer of Ecclesiastical Latin John F. Collins . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1937, lần 1 |
Ngoại ngữ | 2 | 022-001 |
39 | Cơ sở ngữ pháp Tiếng việt Nguyễn Kim Thản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1996, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
40 | Di sản hán nôm Việt Nam Trần Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 3 | 003-003 |
41 | Hán Việt Từ Điển Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 0, lần 1 |
Từ điển | 5 | -001 |
42 | Ngôn ngữ học đại cương Cao Xuân Hạo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 0, lần 1 |
Ngoại ngữ | 1 | 003-001 |
43 | Luận Ngữ Chu Nhi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1962, lần 1 |
Sử học - Địa lý | 1 | 003-003 |
44 | Nuôi dê Nguyễn Đình Rao . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 0, lần 1 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
45 | Sổ tay dùng thuốc thú y Lê Minh Chí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1981, lần 1 |
1 | 002-003 | |
46 | Giáo trình ký sinh trùng Bộ nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 1 |
1 | 002-003 | |
47 | Dược lý thú y Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
48 | Sổ tay thú y Bùi trần thy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 0 |
Khoa Học | 0 | 002-003 |
49 | Các tính năng mới trong word 2002 Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 |
Khoa Học | 0 | 002-003 |
50 | Nghề nuôi ngỗng cao sản N.V.Lobin- P.F.Xaleep . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 |
Khoa Học | 1 | 002-003 |
Có 7015 sách được tìm thấy.
Trần Đăng Sinh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chính Trị Quốc Gia, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Phan Kim Khuê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 1 . Khoa học xã hội .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-005
Nguyễn hùng trương . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thanh Niên, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Hoàng phê . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1989, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Ban Tu Thư Tuấn Tú . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1973, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 5 . Vị trí: 022-002
Lê Quý Đôn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1972, lần 0 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-003
Tuấn Tú . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1963, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-004
Hoàng Xuân Hấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trường Thi, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Nguyễn Đức Dân . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1995, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 5 . Vị trí: 003-001
Nguyễn Ngọc Bội . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Wallace L. Chafe . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1998, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 003-001
Phạm Tất Đắc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 0, lần 4 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Trần Quốc Bảo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
Thanh trúc . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Thanh Tuyền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1952, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Đại chủng viện thánh Giuse . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 2003, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 003-004
Debeauvais . Ngôn ngữ: Latin . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 022-001
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Sharpley . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 2006, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Bùi khánh Thế . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Giáo Dục, 1995, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Tạ đức hiền . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
A Concise . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Colin . Ngôn ngữ: French . NXB: Bayard Việt Nam, 1946, lần 0 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Ngô đức thọ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Học, 1975, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
Trịnh Sâm . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1997, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Phạm hữu lai . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1974, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Nguyễn quốc siêu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Nguyễn xuân trường . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Tạ ngọc thu . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hải Phòng, 0, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-003
Nguyễn Trãi . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sống Mới, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Xuân Huy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Trẻ, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-004
Lê Đình Bích . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1986, lần 1 . Văn Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-005
Phạm văn Thanh . Ngôn ngữ: English . NXB: Nước Ngoài, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-004
John F. Collins . Ngôn ngữ: English . NXB: USA, 1937, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 2 . Vị trí: 022-001
Nguyễn Kim Thản . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1996, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Trần Nghĩa . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 1993, lần 1 . Sử học - Địa lý .Số lượng: 3 . Vị trí: 003-003
Đào Duy Anh . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Văn Hóa & Thông Tin , 0, lần 1 . Từ điển .Số lượng: 5 . Vị trí: -001
Cao Xuân Hạo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Khoa Học Xã Hội, 0, lần 1 . Ngoại ngữ .Số lượng: 1 . Vị trí: 003-001
Lê Minh Chí . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tp. Hồ Chí Minh, 1981, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bộ nông nghiệp . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 1 . .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Vụ Tuyên Giáo . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1977, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Bùi trần thy . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1980, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
Ngọc Tuấn . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Thống Kê, 0, lần 1 . Khoa Học .Số lượng: 0 . Vị trí: 002-003
N.V.Lobin- P.F.Xaleep . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Nông Nghiệp, 1982, lần 0 . Khoa Học .Số lượng: 1 . Vị trí: 002-003
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)