Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | VUI SỐNG LỜI CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
2 | CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
3 | THỨC TỈNH ANTHONY DE MELLO. S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
4 | BIẾT MÌNH ĐỂ SỐNG VUI LM PHÊRÔ CHU QUANG MINH, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
5 | TUYỂN TẬP THƠ SẮC MÀU CUỘC SỐNG PAUL NGUYỄN NHÂN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2014, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
6 | HÃY ĐỂ CHÚA KITÔ CHIẾM LẤY BẠN ALBERT PEYRIGUÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
7 | MẢNH XƯƠNG KHÔ TRONG SA MẠC PATRICK O' CONNOR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
8 | TRUYỆN HAY Ý ĐẸP REV, DOMINIC NGUYỄN PHÚC THUẦN, SSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
9 | PHÚT TẦM PHÀO ANTHONY DE MELLO. SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
10 | BƯỚC THEO THẦY LM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
11 | THÀ THẮP LÊN MỘT NGỌN NẾN STEPHANNIE RAHA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 014-005 |
12 | BƯỚC THEO THẦY JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
13 | BƯỚC THEO THẦY JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
14 | QUA THẬP GIÁ ĐẾN VINH QUANG TSTĐ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
15 | DÒNG DÕI ABRAHAM SƯ HUYNH PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
16 | TIẾNG VỌNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
17 | TIA SÁNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
18 | SAO CHÚA BỎ CON CHIARA LUBICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1985, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
19 | CÔNG CHÚA NHỎ LM. NGUYỄN NGỌC PHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
20 | HUẤN DỤ VÀ GHI NIỆM NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1967, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
21 | Mở ra với ánh sáng NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
22 | ĐỐI THOẠI VỚI CHIARA LUBICH MICHEL POCHET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1983, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
23 | NỀN TẢNG ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU LM. GIUSE NGUYỄN HỮU TRIẾT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
24 | ÁNH SÁNG THẾ GIAN R. VERITÁ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
25 | ĐƯỜNG HY VỌNG ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 1981, lần 0 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
26 | TIẾNG HÓT MUÔNG CHIM ANTHONY DE MELLO, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
27 | CẦU NGUYỆN TRÊN NỀN TẢNG THÁNH KINH BÊNÊĐICTÔ XVI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 8 | 014-005 |
28 | THA THỨ TẶNG ÂN TÌNH YÊU VÀ THIÊN CHÚA PH. D LUCY FUCHS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: New York, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
29 | SỐNG TRONG ÁNH SÁNG JOAN CHITTISER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
30 | MỖI NGÀY MỘT NIỀM VUI PADRE NOBRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
31 | HÀNH TRÌNH MÙA CHAY ĐGH GIOAN PHAOLÔ II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
32 | TỪ CANA ĐẾN BÊTANIA WEDDING FUNERAL - HOMILIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
33 | CON ĐƯỜNG GIÁC NGỘ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
34 | HỒN TÔNG ĐỒ DOM JB CHAUTARD, OC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1962, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 6 | 014-005 |
35 | NIỀM VUI TRƯỚC SỰ CHẾT LM DE PARVILLEZ S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
36 | LẦM LỠ HAY ĐỊNH MỆNH XT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-005 |
37 | Ý NGHĨA SỰ ĐAU KHỔ LM. ANTÔN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
38 | NHÀ TẠM NƠI HẸN HÒ CỦA CHÚA LM. HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
39 | THỰC THI BÁC ÁI LM GIUSE NGUYỄN DUY PHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1965, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 10 | 014-005 |
40 | BƯỚC QUA NGƯỠNG CỬA HY VỌNG ĐTC GIOAN PHAOLÔ II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
41 | SỐNG ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN MỖI NGÀY HENRI J.M NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
42 | GIÂY PHÚT HIỆN TẠI LOUIS-MARIE PARENT, O.M.I. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
43 | TIẾNG THÌ THẦM VÀ LỜI ĐÁP TRẢ EILEEN CADDY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1998, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
44 | The basics of Philosophy FX. Nguyễn Văn Nhất, OP. . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2013, lần 1 |
Triết học | 1 | 001-006 |
45 | Tổng luận thần học - THIÊN CHÚA NHẤT THỂ THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
46 | Tổng luận thần học - VỀ CON NGƯỜI THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 |
Thần học | 2 | 007-006 |
47 | Tổng luận thần học - TUẦN LỄ KHAI NGUYÊN THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
48 | Tổng luận thần học - ĐỨC KHÔN NGOAN THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
49 | Tổng luận thần học - THIÊN CHÚA TAM VỊ THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2000, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
50 | TỔNG LUẬN THẦN HỌC - ĐỒ BIỂU THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 |
Thần học | 1 | 007-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
HENRI POURRAT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO. S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM PHÊRÔ CHU QUANG MINH, S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PAUL NGUYỄN NHÂN HỮU NGHĨA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ALBERT PEYRIGUÈRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PATRICK O' CONNOR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
REV, DOMINIC NGUYỄN PHÚC THUẦN, SSS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO. SJ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
STEPHANNIE RAHA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 014-005
JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
JM NGUYỄN DUY TÔN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tân Định, 1973, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
TSTĐ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
SƯ HUYNH PHAN VĂN CHỨC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
CHIARA LUBICH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1985, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. NGUYỄN NGỌC PHI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1967, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
NHIỀU TÁC GIẢ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
MICHEL POCHET . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 1983, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE NGUYỄN HỮU TRIẾT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
R. VERITÁ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Dân Chúa, 1981, lần 0 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ANTHONY DE MELLO, S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
BÊNÊĐICTÔ XVI . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 8 . Vị trí: 014-005
PH. D LUCY FUCHS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: New York, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
JOAN CHITTISER . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
PADRE NOBRE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐGH GIOAN PHAOLÔ II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
WEDDING FUNERAL - HOMILIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
DOM JB CHAUTARD, OC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Chân Lý, 1962, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 6 . Vị trí: 014-005
LM DE PARVILLEZ S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
XT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-005
LM. ANTÔN TUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
LM. HỒNG NGUYÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bình Dương, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM GIUSE NGUYỄN DUY PHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Đa Minh, 1965, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 10 . Vị trí: 014-005
ĐTC GIOAN PHAOLÔ II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1994, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
HENRI J.M NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 2003, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LOUIS-MARIE PARENT, O.M.I. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
EILEEN CADDY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1998, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
FX. Nguyễn Văn Nhất, OP. . Ngôn ngữ: English . NXB: Bayard Việt Nam, 2013, lần 1 . Triết học .Số lượng: 1 . Vị trí: 001-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2003, lần 1 . Thần học .Số lượng: 2 . Vị trí: 007-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2002, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2000, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
THOMAS AQUINAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2001, lần 1 . Thần học .Số lượng: 1 . Vị trí: 007-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)