Sách mới cập nhật.
Có 7066 sách được tìm thấy.
STT | Tên sách | Danh mục | SL | Tủ/Ngăn |
---|---|---|---|---|
1 | TÔI TIN TƯỞNG Ở CON NGƯỜI JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
2 | CẤM THỬ LM GIUSE MARIA VERLINDE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Paris, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
3 | ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGƯỜI CHAN CHỨA LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-004 |
4 | XÁC TÍN LM. GIUSE LÊ QUANG UY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
5 | THẦY DẠY KHÁT KHAO ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
6 | SỰ NÓNG GIẬN TRONG ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
7 | NHƯ LÒNG CHÚA KHOAN DUNG THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
8 | LẠY CHÚA SAO NGÀI IM LẶNG GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 0 | 014-006 |
9 | NGỌN NẾN CHÁY LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
10 | THIÊN ĐÀNG LÀ THẾ ĐÓ TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
11 | THÁNH LỄ ĐẸP NHẤT ĐỜI TÔI SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
12 | QUYỀN NĂNG CỦA TÂM HỒN BIẾT CA NGỢI MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
13 | NHỮNG BƯỚC ĐƯỜNG ĐÃ ĐI QUA LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
14 | NÓI VỚI CHÍNH MÌNH ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 3 | 141-002 |
15 | ĐỨC GIÊSU CON BÀ MARIA E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
16 | THIÊN CHÚA ĐÃ VIẾNG THĂM DÂN NGƯỜI LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 000-000 |
17 | SỐNG THEO THẦN KHÍ CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
18 | SUY NIỆM ĐỜI CHÚA LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1971, lần 2 |
Sách thiêng liêng | 5 | 014-006 |
19 | HÃY NÂNG TÂM HỒN LÊN ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
20 | LÒNG THƯƠNG XÓT HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
21 | HÀNH TRÌNH 40 NGÀY CHAY . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
22 | TIN MỪNG NHƯ ĐÃ MẶC KHẢI CHO TÔI MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
23 | CẦU NGUYỆN HY VỌNG ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
24 | ĐI VÀ SỐNG LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
25 | ƠN CỨU CHUỘC NƠI NGÀI CHAN CHỨA LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 014-006 |
26 | TÌNH YÊU CHÍNH LÀ SỨ VỤ LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
27 | SUY NIỆM ĐƯỜNG THÁNH GIÁ MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
28 | TRÊN ĐƯỜNG LỮ HÀNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
29 | TÌM HIỂU ĐỨC TIN CÔNG GIÁO MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
30 | SỨC MẠNH CỦA LÒNG QUẢNG ĐẠI DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
31 | DANH NGÀI LÀ THƯƠNG XÓT ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
32 | SUY NIỆM VỚI THÁNH PHAOLÔ HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
33 | CHO VỮNG NIỀM TIN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
34 | 366 NGÀY SỐNG VỚI CHÚA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
35 | HỒI KÝ ĐỜI TÔI LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 2 | 009-005 |
36 | NHƯ LỜI KINH NGUYỆN MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
37 | TẤM BÁNH CHO ĐỜI ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Chia sẻ Tin Mừng | 0 | 014-006 |
38 | NHỮNG CON ĐƯỜNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
39 | LỜI THÌ THẦM CỦA CHÚA MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
40 | CẢM NGHIỆM ÂN TÌNH CHÚA NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-005 |
41 | DÂNG HIẾN SÁNG TẠO M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 |
Linh Mục - Tu Sĩ | 1 | 009-003 |
42 | SADHANA MỘT NẺO ĐƯỜNG DẪN TỚI THIÊN CHÚA ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
43 | GIÂY PHÚT HIỆN TẠI LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
44 | CẦU NGUYỆN CHA TRONG THẦM KÍN JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
45 | PHÚT CẦU NGUYỆN CUỐI NGÀY VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-006 |
46 | HẠT GIỐNG ÂM THẦM . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
47 | TIẾP XÚC VỚI THIÊN CHÚA ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2004, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
48 | CHA TÔI ĐỨC ÔNG PHAOLÔ PHAN VĂN HIỀN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 4 | 014-006 |
49 | LƯU LẠI TRƯỚC NHAN THÁNH NGÀI LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
50 | CON MẮT THỜI ĐẠI MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1 |
Sách thiêng liêng | 1 | 014-006 |
Có 7066 sách được tìm thấy.
JORGE BERGOGLIO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2014, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. KEVIN O'SHEA, CSSR. - MAI TÁ chuyển dịch . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-004
ÉLOI LECLERC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM. GIUSE ĐỖ VĂN THUỴ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
THIÊN PHÚC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
GIUSE ĐINH THANH BÌNH . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ sách Dân Chúa, 1995, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
LM PHÊRÔ MARIA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
TUYỂN TẬP . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
SOEUR EMMANUEL . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
MERLIN R. CAROTHERS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM FX NGÔ PHỤC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐGM BÙI TUẦN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tủ Sách Đại Kết, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 3 . Vị trí: 141-002
E. NEUBERT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1950, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LUCIEN DALOZ . Ngôn ngữ: English . NXB: Paris, 1985, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 000-000
CỨU THẾ TÙNG THƯ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2006, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LUDOVICUS PHẠM VĂN NHƯỢNG . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1971, lần 2 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 5 . Vị trí: 014-006
ĐGH GIOAN PHAOLO II . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2002, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HENRI M.NOUWEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 1982, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARIA VALTORTA . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Rôma, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
LM THOMAS TRẦN VĂN HIỆU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2011, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM KEVIN O'SHEA CSSR . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2015, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 014-006
LM QUIRICO T. PEDREGOSA, JR., OP. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2012, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARCEL BORIES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARK LINK S.J . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
DAVE TOYCEN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
ĐGH PHANXICO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
HƯƠNG VIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1969, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Philippines, 1996, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 2 . Vị trí: 009-005
MICHEL QUOIST . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Chia sẻ Tin Mừng .Số lượng: 0 . Vị trí: 014-006
MGR GÉRARD HUYGHE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MICHEL RONDET S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 1999, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-005
M. DOLORES . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 2000, lần 1 . Linh Mục - Tu Sĩ .Số lượng: 1 . Vị trí: 009-003
ANTHONY DE MELLO S.J. . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Lưu hành nội bộ, 2007, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LE MOMENT PRÉSENT . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1993, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
JEAN LAFRANCE . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
VERITAS . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 4 . Vị trí: 014-006
. Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
ANTHONY DE MELLO . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: Phương Đông, 2004, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
LOUIS SANKALÉ . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: , 0, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
MARIE DOMINIQUE CHENU . Ngôn ngữ: Việt Nam . NXB: TP. HCM, 1990, lần 1 . Sách thiêng liêng .Số lượng: 1 . Vị trí: 014-006
Là trang web tra cứu sách thư viện tu đoàn giáo sĩ nhà chúa, Thư viện hiện có trên 10.000 đầu sách các loại cung cấp cho các học viên giao dân đọc sách, ...
Mẹo tìm sách nhanh trong thư viện
Bạn có thể nhìn vào mã sách dán ở mặt sau sách, mã sách được lưu dưới dạng 12 ký tự số, 03 ký tự đầu là mã thứ tự của tủ. 3 ký tự tiếp theo là số ngăn, bắt đầu từ 1 tính dưới đếm lên, 6 số còn lại là mã sách để lưu và quản lý bạn không cần quan tâm nhé.

017: Mã tủ thứ 17
006: Ngăn số 06 của tủ 17
Các thầy đã dán mã lên các tủ trong thư viện theo thứ tự, các bạn để ý vào tìm nhé
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mobile: 0915 402 122 (cha Ninh) - 0938 143 275 (thầy Hoan)